TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18441 | Nguyễn Thị Kim Thủy | 7616/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Bổ sung từ ngày 16/10/2023; chuyển sang PKĐK Tâm An từ ngày 04/01/2024 | Bệnh viện Tâm An |
18442 | Nguyễn Thị Lý | 4739/CCHN- D-SYT-BD | Dược sỹ
trung học | từ 20/10/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
18443 | Lê Bá Tâm | 020562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 01/12/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
18444 | Ngô Văn Quang | 020627/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Từ 15/10/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
18445 | Nguyễn Văn Thắng | 020717/TH- CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Từ ngày 24/10/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
18446 | Nguyễn Ngọc Đạt | 019834/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/11/2023; Nghỉ từ 20/2/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
18447 | Nguyễn Thị Trang | 020694/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 12/10/2023; 6h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | PK Nội |
18448 | Trịnh Đăng Chương | 7567/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ | 6h30-17h từ thứ 2 đến Thứ 6 | Dược sỹ |
18449 | Hồ Thị Thanh | 011697/NA-CCHN | Chuyên khoa Xét Nghiệm | từ 01/11/2023; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PT phòng Xét nghiệm |
18450 | Cao Thanh Hùng | 018228/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 4/11/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Ngoại |
18451 | Võ Thị Thu | 005891/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 20/4/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
18452 | Bùi Thị Quỳnh | 020792/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 12th | BV Bá Thước |
18453 | Bùi Văn Bình | 020793/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 12th | BV Bá Thước |
18454 | Lê Thị Thanh Phong | 002686/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thiệu Hóa |
18455 | Nguyễn Thị Phương | 004676/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Triệu Sơn |
18456 | Hoàng Thùy Linh | 004090/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Triệu Sơn |
18457 | Lê Quang Lâm | 019143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 01/8/2024 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
18458 | Nguyễn Trọng Trường | 15234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 7/11/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Lọc máu (thận nhân tạo) |
18459 | Lê Văn Vũ | 14709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ 7/11/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
18460 | Trịnh Thị Phúc | 012261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 8/11/2023; Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền tại trạm y tế |
18461 | Bùi Thị Huệ | 006346 /TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 8/11/2023; Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | KTV xét nghiệm |
18462 | Trần Tuấn Anh | 017585/TH-CCHN | chuyên khoa Xét nghiệm | từ 9/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn | KTV XN |
18463 | Nguyễn Thị Hồng | 009473/TĐNAI-CCHN | KCB CHẩn đoán hình ảnh | Từ 10/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS CĐHA |
18464 | Đầu Thị Trang | 020153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 16/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
18465 | Lê Thị Oanh | 15132/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
18466 | Lê Văn Thìn | 018266/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ tháng 7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y SỸ YHCT |
18467 | Lê Đình Thành | 018682/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | từ tháng 7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đên CN | Y sỹ |
18468 | Lê Hồng Phúc | 018563/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ tháng 7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
18469 | Lê Đình Tuấn | 000171/QNI-CCHN | Kỹ thuật viên XQuang | Từ tháng 6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KTV Xquang |
18470 | Hắc Thị Phương | 012762/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa xét nghiệm; Chứng chỉ kỹ thuật điện tim lâm sàng-tăng huyết áp số 06/ĐT-BV ngày 26/7/2016 do Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa cấp; Chứng chỉ chẩn đoán điều trị và dự phòng lao số 9526/2022-B45 ngày 12/8/2022 do Bệnh viện Phổi Trung ương cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; xét nghiệm; kỹ thuật điện tim lâm sàng- tăng huyết áp; chẩn đoán điều trị HIV và dự phòng lao |
18471 | Lê Thành Trung | 017740/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Da Liễu | chuyển từ PKĐK Xuân bình từ 6/8/2024; 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ |
18472 | Lê Văn Cát | 005758/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; QĐ số 1072/QĐ-SYT ngày 05/12/2016 X quang chẩn đoán; Chứng chỉ định hướng chuyên khoa Siêu âm cơ bản số 7588/ĐHCK-ĐHYHN ngày 26/12/2014 do Trường Đại học y Hà Nội cấp; Chứng nhận chuyên khoa Mắt 6 tháng ngày 10/10/1991 do khoa mắt Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa cấp; Chứng nhân Ngoại chung số 181 ngày 31/12/1998 do Bệnh viện đa khoa tỉnh cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ Khám chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm chẩn đoán; Bổ sung phạm vi Xquang chẩn đoán; Khám chữa bệnh Ngoại chung; chuyên khoa Mắt. |
18473 | Lê Bá Trung | 017507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh YHCT |
18474 | Âu Thị Thủy | 005767/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng nhận kỹ thuật viên gây mê hồi sức số 210 ngày 05/12/1999 do Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật gây mê hồi sức |
18475 | Hồ Lâm Anh | 15308/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Chứng chỉ Đông Y số 211/2023/CĐT-C19.01 do Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên; Đông Y |
18476 | Lê Huyền Trang | 13947/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; kỹ thuật vật lý trị liệu phục hồi chức năng số 08/2021-B13 ngày 05/8/2021 so Bệnh viện điều dưỡng PHCN Trung ương cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
18477 | Lê Thị Hoàn | 005759/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18478 | Lê Thị Tình | 019366/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Chứng nhận xét nghiệm huyết học, hóa sinh số 105/2023/CĐT-C19.01 do Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa cấp; Chứng nhận xét nghiệm sàng lọc HIV số 347/QĐ-KSBT ngày 26/4/2021 dp Trung tâm KSBT tỉnh Thanh Hóa cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên xét nghiệm |
18479 | Lê Thị Tuyến | 005766/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18480 | Nguyễn Thị Bích | 005807/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên xét nghiệm |