TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18121 | Nguyễn Văn Kỳ | 15282/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 21/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng YHCT |
18122 | Phạm Thị Phương | 031812/HNO-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 20/9/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | bác sỹ |
18123 | Đỗ Thị Hằng | 003394/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18124 | Phạm Thị Vân | 14296/TH-CCHN | KCB đa khoa; Chuyên khoa CĐHA | Nghỉ việc từ 08/7/2024 | PKĐK Yên Mỹ |
18125 | Trịnh Văn Oánh | 240017/CCHN-BQP | KCB Nội khoa, chuyên khoa TMH | Từ 25/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | bác sỹ |
18126 | Yên Thị Thu | 14033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 25/9/2023; Nghỉ việc từ 6/11/2023 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
18127 | Nguyễn Sỹ Dũng | 020347/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 22/9/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa YHCT-PHCN |
18128 | Võ Thị Thu Hương | 020426/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 22/9/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng |
18129 | Đỗ Thị Khánh Hòa | 020597/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | từ ngày 18/09/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
18130 | Trịnh Thị Tâm | 020567/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 19/9/2023; 7h00 đến 17h Từ T2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18131 | Hà Thị Thoa | 020400/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ 19/9/2023; T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Sản phụ khoa |
18132 | Lê Đức Thông | 000687/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | Từ 19/9/2023; T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội tiêu hóa |
18133 | Lê Văn Mạnh | 020388/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 19/9/2023; T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
18134 | Lê Văn Dân | 019360/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 19/9/2023; T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
18135 | Phạm Thúy Nga | 2268/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc của doanh nghiệp; Cơ sở bán lẻ thuốc đông y; thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ 19/9/2023; T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ khoa Dược |
18136 | Lộc Thanh Hải | 015868/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 25/9/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | bác sỹ-PK Nội |
18137 | Nguyễn Văn Khang | 020548/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
18138 | Nguyễn Thị Dung | 020576/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y |
18139 | Lưu Anh Vũ | 020573/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
18140 | Lưu Thị Hằng | 020547/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
18141 | Nguyễn Anh Tùng | 020559/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão |
18142 | Võ Thị Thu | 005891/TH-CCHN | KCB YHCT | Làm việc từ 20/09/2023; Nghỉ việc từ 01/11/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
18143 | Hoàng Thị Hòa | 020519/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
18144 | Nguyễn Quốc Hùng | 004518/TH-CCHN;33/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn phẫu thuật tuyết giáp, U vú, U Buồng trứng. | Từ 20/9/2023; Thứ 7CN và ngày lễ:Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Ngoại tổng hợp |
18145 | Nguyễn Thị Lựu | 018610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 28/9/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội |
18146 | Nguyễn Thị Trang | 020462/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 29/9/2023; 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại chấn thương |
18147 | Lê Thế Cường | 016370/TH-CCHN;QĐ 886/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Ngoại khoa | Từ 26/9/2023; 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ khoa Chấn thương chỉnh hình |
18148 | Bùi Trọng Đức | 020275/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 20/9/2023; Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Bác sĩ Khoa khám bệnh |
18149 | Lê Xuân Mạnh | 020601/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 20/9/2023; "Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
18150 | Nguyễn Hữu Tiến | 020602/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 20/9/2023; "Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
18151 | Lê Thị Trang | 020580/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 21/9/2023; "Thứ 2,3,4,5,6,7, CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Cử nhân Xét nghiệm |
18152 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 020458/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 26/9/2023; 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng khoa Nhi |
18153 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 020681/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 26/9/2023; 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng khoa YHCT-PHCN |
18154 | Lê Thị Thắm | 000141/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 29/9/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
18155 | Nguyễn Thị Trinh | 020560/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 29/9/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tiêu hóa - hô hấp |
18156 | Lê Thị Hiền | 020600/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 29/9/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
18157 | Bùi Thị Oanh | 020598/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 29/9/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tim mạch |
18158 | Phạm Đức Anh | 020599/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 29/9/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
18159 | Lê Thị Nguyệt | 017019/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 9/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18160 | Nguyễn Ngọc Huyền | 016020/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 9/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dương viên |