TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18081 | Đỗ Tuấn Anh | 020662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Nghi Sơn | PK Thiện Tâm |
18082 | Trương Thị Luyến | 020663/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | BV Bỉm Sơn | BV Bỉm Sơn |
18083 | Trịnh Vân Trinh | 020664/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV TĐT | BV TĐT |
18084 | Lê Trung Hưng | 020665/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Ung bướu | BV UB |
18085 | Văn Thị Lan Anh | 020667/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Ung bướu | BV UB |
18086 | Nguyễn Thị Ánh | 020669/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | PKDK Minh Thọ | PKĐK Minh Thọ |
18087 | Nguyễn Hữu Nhàn | 020671/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | BV TĐCQ | BV TĐCQ |
18088 | Lê Ngọc Mai | 020672/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Nghi Sơn | BV Nghi sơn |
18089 | Đinh Quang Triệu | 020673/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | PKDK Mai Thanh | PKDK Mai Thanh |
18090 | Nguyễn Thị Thu Nga | 020674/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | BV An Khang | BV An Khang |
18091 | Trịnh Thị Hoa | 020675/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Ung bướu | BV UB |
18092 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 020677/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Ung bướu | BV UB |
18093 | Lữ Quang Hải | 020678/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Ngọc lặc | PKR Bs Hòa |
18094 | Lê Thị Tuyến | 020680/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Như Xuân | chưa |
18095 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 020681/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Phúc Thịnh | BV Phúc Thịnh |
18096 | Trịnh Tiến Đức | 020682/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Hậu Lộc | BV Hậu Lộc |
18097 | Hồ Thị Tân | 020683/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | PKDK Lam Sơn | PKDK Lam Sơn |
18098 | Lê Đức Anh | 020399/2023 | KCB Nhi khoa-> BS THần kinh nhi | | BV Nhi |
18099 | Quách Thị Liền | 017894/2021 | KCB đa khoa->BS CK TMH | | BV Như Thanh |
18100 | Mai Anh Thanh | 0004719/PT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, phẫu thuật nội soi cơ bản, phẫu thuật mổ mở hệ tiết niệu, phẫu thuật nội soi can thiệp qua đường niệu đạo, Phẫu thuật tuyến giáp | Tăng từ 14/9/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
18101 | Phạm Đình Thế | 012164/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Gây mê hồi sức | Tăng từ 15/9/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
18102 | Lê Phương Hạnh | 020553/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Tăng từ 6/9/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
18103 | Lê Thị Giang | 020546/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Tăng từ 10/9/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
18104 | Lê Thị Hoài | 018221/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Tăng từ 01/09/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
18105 | Hoàng Thị Thương Thương | 0031484/HCM-CCHN | Thực hiện theo quyết định số 41/2005/QĐ-BNV NGÀY 22/04/2005 | Tăng từ 01/09/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
18106 | Lê Thị Lan Anh | 020382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
18107 | Lê Thị Linh Chi | 7244/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Hóa sinh |
18108 | Lê Thị Thu Phương | 020368/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Gây mê hồi sức |
18109 | Ngô Ngọc Dương | 020491/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
18110 | Trịnh Thị Tuyến | 020415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
18111 | Trịnh Trọng Nhân | 020430/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
18112 | Hoàng Văn Hóa | 005381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
18113 | Lê Thị Huyền Trang | 020429/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01- Chống độc |
18114 | Lê Thị Thu Hương | 009114/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Xương khớp - Nội tiết |
18115 | Lê Thị Hiền | 15306/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01- Chống độc |
18116 | Ngô Ngọc Thắng | 017073/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học - Truyền máu |
18117 | Lê Đình Dũng | 007494/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
18118 | Nguyễn Thị Phương | 020508/TH-CCHN | Khám bệnh. Chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Nội Tiêu hóa |
18119 | Nguyễn Bá Vinh | 003295/TH-CCHN; 180/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại, tiết niệu; phẫu thuật nội soi tiết niệu | Từ 14/9/2023; 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ khoa Ngoại tổng hợp |
18120 | Nguyễn Đăng Long | 012858/NA-CCHN | Kb,CB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 9/8/2024 | Phòng khám đa khoa 123 |