TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18041 | Nguyễn Thị Yến | 020666/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | BV Quảng Xương | chờ xin việc |
18042 | Lương Đình Phương Nam | 020684/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | đổi họ | BV Nhi |
18043 | Lê Thị Vân | 020612/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV QTHL | BVQTHL |
18044 | Hoàng Thị Hậu | 020613/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV QTHL | BVQTHL |
18045 | Nguyễn Thị Lan Anh | 020616/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | BV Hải tiến | BV Hải tiến |
18046 | Mai Thị Đào | 020617/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Hải tiến | BV Hải tiến |
18047 | Hoàng Thị Nga | 020618/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Hải tiến | BV Hải tiến |
18048 | Khương Thị Hồng Ngọc | 020619/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | PKDK 306 | chưa |
18049 | Vũ Minh Thắng | 020620/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | BV Hải tiến | BV Hải tiến |
18050 | Đào Xuân Bằng | 020622/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Ung bướu | BV UB |
18051 | Lê Hồng Văn | 020623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Phúc Thịnh | chưa |
18052 | Dương Hoàng Tuấn Anh | 020624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Phúc Thịnh | PK YHCT Tùng Vĩnh |
18053 | Nguyễn Văn Định | 020625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Phúc Thịnh | PK YHCT Tùng Vĩnh |
18054 | Ngô Văn Quang | 020627/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Phúc Thịnh | PKYHCT Thiện Tâm |
18055 | Bùi Thu Hà | 020628/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Như Xuân | BV Như Xuân |
18056 | Nguyễn Văn Thịnh | 020629/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Như Xuân | BV Như Xuân |
18057 | Đỗ Thành Luân | 020631/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Như Xuân | BV Như Xuân |
18058 | Nguyễn Trọng Tài | 020632/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Như Xuân | BV Như Xuân |
18059 | Trịnh Thành Công | 020633/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Như Xuân | BV Như Xuân |
18060 | Lò Thị Du | 020634/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Như Xuân | BV Như Xuân |
18061 | Đỗ Thị Vân | 020635/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Như Xuân | BV Như Xuân |
18062 | Đinh Thị Bảo Yến | 020636/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Như Xuân | BV Như Xuân |
18063 | Lê Thị Nụ | 020637/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Phúc Thịnh | Hội ĐY |
18064 | Lâm Tùng Dương | 020638/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | PKDK 306 | chưa |
18065 | Hoàng Đắc Lộc | 020639/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Phúc Thịnh | chưa |
18066 | Hà Thị Vân | 020641/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Nga Sơn | chưa |
18067 | Lê Thu Huyền | 020642/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Nghi Sơn | TTYT Nghi sơn |
18068 | Nguyễn Thị Trang My | 020643/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Bạch mai | Chưa |
18069 | Trần Thị Loan | 020645/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | BV TĐT | TTYT Yên định |
18070 | Lê Thị Lan Anh | 020646/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Cẩm Thủy | BV Cthuy |
18071 | Lê Thị Ngọc | 020650/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | BV Đông Sơn | BV Đông Sơn |
18072 | Lê Thị Thương | 020651/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | PKDK An Việt | BV An Việt |
18073 | Đinh Ngọc Thắng | 020652/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV HL cấp đổi | BVHL |
18074 | Nguyễn Thị Vân Anh | 020654/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | PKDK 246 | Chưa |
18075 | Tô Ngọc Hiền | 020655/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV YHCT HCM | chưa |
18076 | Hoàng Danh Mạnh | 020656/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | BV Xanh Pôn | chưa |
18077 | Lê Thị Huyền Trang | 020657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Bạch Mai | chưa |
18078 | Nguyễn Thị Lý | 020659/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Ung bướu | BV UB |
18079 | Lê Hồng Trường | 020660/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | PKDK Nhung Hiếu | PKDK Nhung Hiếu |
18080 | Phạm Thanh Đồng | 020661/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Nghi Sơn | PK Thiện Tâm |