TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18001 | Nguyễn Hải Anh | 020463/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ 29/8/2023;"Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Bác sĩ khoa Sản |
18002 | Nguyễn Thị Lan | 020483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT kiến thức và thực hành về dinh dưỡng lâm sàng và điều trị. | Từ 29/8/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Bác sĩ khoa Hồi sức tích cực |
18003 | Trần Thị Mai | 020490/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 11/9/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
18004 | Nguyễn Văn Hoài | 14719/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 11/9/2023; Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | điều dưỡng viên |
18005 | Nguyễn Thị Dung | 020494/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 11/9/2023; &h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
18006 | Lê Ngọc Minh | 020467/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 17/10/2015 quy định mã tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8giờ /ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18007 | Lê Văn Hùng | 020498/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 25/8/2023; 8/24h từ T2 đến T7 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa Xét nghiệm |
18008 | Đỗ Tuấn Anh | 007996/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ 12/9/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
18009 | Hồ Thị Phương Thảo | 011875/TH-CCHN | KCB chuyên khoa TMH | Nghỉ việc từ tháng 1/2024 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
18010 | Trần Thị Anh | 020392/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 04/8/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | điều dưỡng viên khoa Nội |
18011 | Nguyễn Thị Chiên | 020485/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ nội soi tai mũi họng. | Từ 06h30 đến 17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật + Thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Lão khoa |
18012 | Lê Thị Thanh | 020407/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 5/9/2023; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18013 | Lê Thị Thùy | 020420/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 5/9/2023; 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | điều dưỡng viên |
18014 | Hà Nhật Lệ | 14842/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/9/2023; 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
18015 | Bùi Thị Hải Linh | 020361/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 1/9/2023; 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
18016 | Trần Thị Hương | 018657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 1/9/2023; 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
18017 | Nguyễn Hà Tuyên | 020387/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Siêu âm tổng quát | Từ 6/9/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
18018 | Nguyễn Kim Ngân | 020456/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Hồi sức tích cực Sơ sinh |
18019 | Trịnh Thị Ngọc | 002435/TH-CCHN; 167-QLHN/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ - Khoa Hô hấp |
18020 | Vũ Thị Hương | 020444/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 5/9/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18021 | Trịnh Thị Linh Giang | 020192/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 5/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18022 | Lê Thị Thương | 020614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
18023 | Lê Quang Tâm | 020615/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
18024 | Trịnh Xuân Thủy | 020621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
18025 | Lê Thị Hương | 020626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV YHCT HCM | chưa |
18026 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 020630/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Như Xuân | BV Như Xuân |
18027 | Phan Văn Dương | 020640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
18028 | Nguyễn Chí Long Đức | 020644/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Nga Sơn | PKDK đại an |
18029 | Lê Thị Vân Anh | 020647/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Đại An | BV Đại An |
18030 | Dương Kim Anh | 020648/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Đại An | BV Đại An |
18031 | Hoàng Thái Dương | 020649/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Đại An | BV Đại An |
18032 | Đặng Thị Mai Linh | 015769/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Mất | TTYT Ngọc lặc |
18033 | Hồ Thị Phương Thảo | 020658/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Trùng | PKDK Lam Sơn |
18034 | Nguyễn Xuân Duyên | 010413/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | ko |
18035 | Nguyễn Lý Hiệp | 020668/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Thiệu Hóa | BV Thiệu Hóa |
18036 | Lương Anh Quyết | 020670/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | BV HL | BVHL |
18037 | Trương Thị Hồng Minh | 019705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | chưa |
18038 | Phạm Thị Lan Anh | 020676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Phúc Thịnh | PK ĐK Nhung Hiếu |
18039 | Hà Thị Nga | 020679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Mắt | BV Bá Thước | BV Bá Thước |
18040 | Phạm Minh Sang | 014235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | mất | chưa |