TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17961 | Lê Văn Phú | 020585/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 18th | PKDK An Thịnh |
17962 | Lê Thị Hằng | 020586/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17963 | Lâm Trọng Hiếu | 020587/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDK Medlatec |
17964 | Trịnh Thị Anh | 020589/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 21th | PKDK An Thịnh |
17965 | Trần Thị Thủy | 020590/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17966 | Phạm Thị Lan | 020593/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Ntiet |
17967 | Nguyễn Thị Quỳnh | 020594/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17968 | Mai Quang Minh | 020596/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV U |
17969 | Đỗ Thị Khánh Hòa | 020597/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm An |
17970 | Bùi Thị Oanh | 020598/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BVHL |
17971 | Lê Thị Hiền | 020600/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BVHL |
17972 | Lê Xuân Mạnh | 020601/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
17973 | Nguyễn Hữu Tiến | 020602/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
17974 | Lê Vũ Khánh Linh | 020610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hải Tiến |
17975 | Lê Thị Biên | 020603/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | trùng | TYT Hà bắc |
17976 | Hồ Thị Thảo | 020604/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT Quảng Nham |
17977 | Hồ Thị Huyền | 020605/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT Ngọc lặc |
17978 | Phạm Thị Hiếu | 020607/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Tỉnh |
17979 | Nguyễn Văn Hữu | 020609/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Tỉnh |
17980 | Nguyễn Thúy Nga | 7303/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | "Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00" | Dược sĩ cao đẳng |
17981 | Lê Thị Vân | 14288/TH-CCHN | KCB chuyên khoa mắt | Từ 01/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa Khám bệnh |
17982 | Nguyễn Đức Dũng | 020525/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: "- Đọc phim X quang Phổi
- Kỹ thuật gây mê hồi sức trong phẫu thuật lồng ngực."CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Từ 7h-17h các ngảy từ thứ 2 đến CN+ trực và điều động | Khoa Gây mê hồi sức |
17983 | Trịnh Ngọc Mai | 020533/TH-CCHN | -Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa Nội 2 |
17984 | Nguyễn Thị Nguyệt | 000778/TH-CCHN; QĐ 100/QĐ-SYT | KCB RHM; KCB đa khoa; CCDT Siêu âm chẩn đoán, Điện tâm đồ | Từ 06/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Răng hàm mặt |
17985 | Nguyễn Đình Xô | 020507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Từ 7/9/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
17986 | Quách Văn Bảo | 000374/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh Nội khoa
thông thường | Từ 7/9/2023; 7h00-17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
17987 | Nguyễn Khắc Long | 020579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 20/4/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
17988 | Trịnh Thị Đào | 011070/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ | Y sỹ |
17989 | Đỗ Thị Huyền | 020516/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Khoa Truyền nhiễm |
17990 | Nguyễn Thị Tuyết | 020517/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Khoa Nội tổng hợp 2 |
17991 | Phạm Xuân Định | 013783/TH-CCHN;56/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Bổ sung khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức | Từ 15/9/2023; Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
17992 | Nguyễn Thị Dung | 020514/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 1/9/2023;8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
17993 | Trần Văn Minh | 006645/TH-CCHN | Khám chữa bệnh về sản phụ khoa;Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng; Siêu âm tổng quát | Từ 1/9/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
17994 | Đào Hồng Quyết | 001458/TH-CCHN;128/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm răng hàm giả;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Mắt; Phẫu thuật Phaco | Từ 1/9/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; thứ 2 đến thứ 6 + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
17995 | Tống Đức Đông | 020543/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ tham gia khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
17996 | Lê Viết Anh | 020542/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ tham gia khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
17997 | Lê Thị Hà Phương | 020459/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ tham gia khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
17998 | Lê Thị Nhung | 020460/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ tham gia khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
17999 | Trần Ngọc Ninh | 017619/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Từ 07/9/2023; "Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00" | Bác sĩ Khoa khám bệnh |
18000 | Đặng Thị Thảo | 020220/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 22/3/2024 | PKĐK Medic Sầm Sơn |