TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14601 | Hoàng Văn Việt | 017813/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Khoa Sản |
14602 | Nguyễn Đức Tùng | 000479/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV phục hồi chức năng | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng đông y |
14603 | Trần Thị Thúy | 011138/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng chuyên khoa |
14604 | Lê Trường Sơn | 14610/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông y |
14605 | Nguyễn Thị Ly | 016015/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14606 | Lê Thị Thủy | 017897/TH-CCHN | khám chữa bệnh chuyên răng hàm mặt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa liên chuyên khoa |
14607 | Lưu Ngọc Thủy | 007412/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông y |
14608 | Hoàng Thị Hồng Anh | 018073/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14609 | Lý Đức Lưu | 018057/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14610 | Bùi Thị Quý | 020230/TH-CCHN | Theo quy định tại TT26/TTLT – BYT – BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Khoa khám bệnh |
14611 | Nguyễn Tiến Cường | 018305/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa liên chuyên khoa |
14612 | Đỗ Thị Cúc | 018373/TH-CCHN | Điều Dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14613 | Đỗ Thị Nhung | 002684/BD-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14614 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018514/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14615 | Phạm Thu Hà | 018566/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14616 | Nguyễn Thị Lan Hương | 018567/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14617 | Trịnh Văn Thế | 018582/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14618 | La Quang Trường | 018599/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên phục hồi chức năng khoa đông y |
14619 | Nguyễn Huy Hoàng | 018638/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14620 | Nguyễn Thị Chinh | 018772/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Nội |
14621 | Lê Văn Thành | 018884/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Sản |
14622 | Nguyễn Thị Thuyết | 018990/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14623 | Nguyễn Văn Cường | 019031/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa tim mạch lão học |
14624 | Nguyễn Thị Lệ Chung | 018644/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14625 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 012723/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14626 | Lê Thị Huyền | 019054/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14627 | Trần Thị Quỳnh | 013377/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Đông Y |
14628 | Lê Thị Huyền Trang | 019746/TH-CCHN | Bác sỹ | Chuyển công tác BV nhi từ tháng 3/2024 | BVĐK Hậu Lộc |
14629 | Lê Thị Thảo | 019758/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa tim mạch lão học |
14630 | Nguyễn Thị Nụ | 001116/ĐT-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
14631 | Đỗ Thị Huyền | 005714/BD-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa liên chuyên khoa |
14632 | Đỗ Thị Ngọc Lê | 016017/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14633 | Vũ Thị Hiền | 018071/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14634 | Trần Mạnh Cường | 019749/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
14635 | Nguyễn Thị Tầm | 017093/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14636 | Phạm Văn Hùng | 019873/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Nội |
14637 | Trịnh Văn Thành | 001372/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, nội tiết đái tháo đường, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ - Trưởng PK Minh Lôc |
14638 | Lê Thị Quý | 14902/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK khu vực Minh Lộc |
14639 | Nguyễn Văn Hải | 010946/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT,VLTL-PHCN, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ. Phó PK Minh Lộc |
14640 | Mai Vinh | 010944/TH-CCHN | KCB Nội khoa, CCĐT: Nội soi tai mũi họng, XQ, Siêu âm, điện tim | Chuyển từ PKDK Minh Lộc từ 15/6/2023; 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ |