TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14601 | Lê Thanh Huyền | 019893/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Điều trị tự nguyện |
14602 | Lê Thị Thuận | 019877/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản phụ |
14603 | Lê Thị Dung | 019874/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản phụ |
14604 | Doãn Thị Hương | 019881/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu sản |
14605 | Lại Thị Hương Thu | 019885/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hỗ trợ sinh sản |
14606 | Nguyễn Thị Hoa | 019726/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hỗ trợ sinh sản |
14607 | Vũ Thị Oanh | 019779/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
14608 | Nguyễn Thùy Dung | 019887/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
14609 | Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 019879/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
14610 | Lê Thị Ngọc Anh | 019928/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
14611 | Đỗ Thị Yến | 019780/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản phụ |
14612 | Trịnh Thị Oanh | 019856/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản III |
14613 | Nguyễn Thị Hiền | 019727/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Thăm dò chức năng |
14614 | Nguyễn Thị Hòa | 019883/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản I |
14615 | Nguyễn Thị Hoa | 019729/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Phụ I |
14616 | Phan Thị Lệ | 002006/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Từ 7h đến 17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,T7 | BS Phụ trách chuyên môn kiêm trưởng khoa |
14617 | Nguyễn Thị The | 008579/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội – Thần kinh | Từ 7h đến 17h thứ 7 và Chủ nhật | BS điều trị nội khoa |
14618 | Nguyễn Thị Thanh | 14953/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa | 7h-17h Chủ nhật | BS đa khoa |
14619 | Lê Thị Tuyết | 012163/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, PHCN | Từ 7h đến 17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,T7 | BS điều trị nội khoa |
14620 | Trần Đình Thủy | 14586/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, điện tim | 7h-17h Thứ 7 | BS điều trị nội khoa |
14621 | Dương Thị Thiết | 004921/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 7h-17h Chủ nhật | BS nội khoa |
14622 | Lê Xuân Lâm | 090088/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa Ngoại chung | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách khoa ngoại |
14623 | Trần Thị Bình | 000294/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường Sản phụ khoa | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách khoa sản |
14624 | Nguyễn Văn Thiết | 001195/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường chuyên khoa Tai mũi họng,
có bổ sung phạm vi HĐCM Nội soi tiêu hóa chẩn đoán | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách khoa TMH |
14625 | Hồ Thị Thương Hương | 000159/HNO-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Nghỉ việc từ 01/6/2023 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch - Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa |
14626 | Đàm Thị Thảo | 000425/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,T7 | Phụ trách khoa YHCT |
14627 | Lê Thị Hiền | 000457/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Lương y KhoaYHCT |
14628 | Nguyễn Thị Mai | 011926/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14629 | Mai Thị Nhung | 011912/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T5,T6,T7
Từ 7h-12h T4,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14630 | Lê Thị Thơm | 000423/TH-CCHN | Hộ sinh | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,CN
Từ 7h-12h T6,T7 | Điều dưỡng Khoa sản |
14631 | Đỗ Thị Thùy Trang | 017086/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T3,T4,T5,T6,CN
Từ 7h-12h T2,T7 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14632 | Lê Thị Trang | 017756/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T4,T6,T7,CN
Từ 7h-12h T3,T5 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
14633 | Vũ Đình Tuấn | 017468/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Y tá trưởng |
14634 | Lê Thị Loan Linh | 012998/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Điều dưỡng sản khoa |
14635 | Hoàng Trường Minh | 011925/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Điều dưỡng Khoa TMH, NSTH |
14636 | Nguyễn Thị Phượng | 14463/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6,T7 | Điều dưỡng khoa RHM |
14637 | Lê Thị Thu Hương | 2990/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Nghỉ từ 9/2023 | Phòng khám đa khoa 95 Lê Hoàn trực thuộc CTy TNHH PKĐK 95 Lê Hoàn |
14638 | Trần Minh Nguyên | 000456/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Chẩn đoán hình ảnh | 7h-17h thứ 7 và Chủ nhật | BS Khoa chẩn đoán hình ảnh |
14639 | Nguyễn Văn Phượng | 000454/TH-CCHN | KTV X_Quang | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | KTV Xquang |
14640 | Lê Văn Minh | 000455/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách Khoa chẩn đoán hình ảnh |