TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14481 | Lê Thị Tuyển | 009516/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa Sản |
14482 | Lê Thị Huyền | 009522/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa Sản |
14483 | Lưu Thị Lịch | 009518/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa Sản |
14484 | Trần Thị Hạnh | 009521/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa Sản |
14485 | Nguyễn Thị Thủy | 009523/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa Sản |
14486 | Phạm Thị Phương | 13839/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Sản |
14487 | Đỗ Thị Huyền | 14932/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa Sản |
14488 | Trịnh Thị Thu Trang | 006586/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa khám bệnh |
14489 | Nguyễn Văn Nghiêm | 009511/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, gây mê hồi sức, nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa Cấp cứu |
14490 | Trần Bùi Minh | 000044/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, hồi sức cấp cứu, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Phó Trưởng khoa Cấp cứu |
14491 | Nguyễn Thị Ngà | 000484/LS-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14492 | Bùi Thị Huyền Trang | 009703/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14493 | Võ Minh Tâm | 017225/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông Y |
14494 | Trần Thị Thủy | 005953/ĐNAI-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14495 | Tống Văn Tuấn | 013109/TH-CCHN | Điều dưỡng, ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14496 | Nguyễn Thị Huyền | 14073/TH-CCHN | Điều dưỡng, chăm sóc người bệnh truyền nhiễm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa cấp cứu |
14497 | Đào Thanh Xuân | 006546/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14498 | Đào Trọng Cương | 009503/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa- HIV, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Khám bệnh |
14499 | Vũ Thị Thuyết | 14369/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Da Liễu, hồi sức cấp cứu, | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Khám bệnh |
14500 | Trịnh Thị Hạnh | 14496/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ, đo chức năng hô hấp | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Khám bệnh |
14501 | Luyện Hữu Khải | 006560/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV X-Quang | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Trưởng khoa Khám bệnh |
14502 | Nguyễn Thu Phượng | 006532/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14503 | Nguyễn Thị Hồng | 006514/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14504 | Nguyễn Thị Liên | 006552/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14505 | Trần Cẩm Xuân | 005353/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14506 | Nguyễn Thị Tâm | 011578/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14507 | Lê Thị Son | 006551/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa đông y |
14508 | Nguyễn Thị Nga | 017523/TH-CCHN | Điều dưỡng | Chuyển Ctac từ 01/6/2024 | BVĐK Hậu Lộc |
14509 | Hoàng Mỹ Linh | 017205/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14510 | Đinh Thị Hà | 13847/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14511 | Nguyễn Thị Hoan | 017418/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14512 | Đinh Thị Thảo | 14074/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14513 | Phạm Thị Loan | 009519/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Nữ hộ sinh khoa Khám bệnh |
14514 | Lê Thị Quỳnh | 017333/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14515 | Lưu Thị Tâm | 006541/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14516 | Trương Thị Xuân | 006539/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14517 | Trương Thị Khánh Ly | 14230/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14518 | Hoàng Thị Vân Khánh | 017319/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
14519 | Nguyễn Thị Ánh | 001158/TH-CCHN | Khám chữa bệnh CK Mắt, TMH, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK I - Trưởng Khoa Liên chuyên khoa |
14520 | Phạm Thị Diệp | 011499/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Răng hàm mặt, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Phó Trưởng khoa Liên chuyên khoa |