TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14801 | Nguyễn Thị Nguyệt | 013396/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14802 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 017365/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14803 | Lê Văn Hoan | 000346/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14804 | Hoàng Thị Lan | 013042/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14805 | Trương Khắc Quỳnh | 001888/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; DsCKI. |
14806 | Hoàng Tuấn Dũng | 004530/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa; siêu âm ổ bụng; Xét nghiệm tế bào. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; Bs. |
14807 | Trương Thị Hiếu | 011940/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; DsCKI. |
14808 | Nguyễn Thị Oanh | 004571/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm hóa sinh | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | ĐDV; KTV |
14809 | Lê Thị Giang | 004565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14810 | Hoàng Thị Vân | 004493/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14811 | Nguyễn Trung Kiên | 013048/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14812 | Nguyễn Thị Huyền | 013043/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14813 | Nguyễn Thủy Tiên | 013049/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14814 | Nguyễn Đăng Anh | 004561/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm hóa sinh | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | ĐDV; KTV |
14815 | Lê Thanh An | 017448/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên |
14816 | Dương Đỗ Quỳnh | 020501/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | CK Xét nghiệm |
14817 | Nguyễn Minh Tuấn | 003675/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên |
14818 | Lê Thị Hải | 2874/TH-CCHND | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, tủ thuốc của trạm y tế; | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ |
14819 | Trần Thị Ngọc Linh | 018605/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14820 | Lê Hữu Oai | 004536/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; CN Điều dưỡng |
14821 | Lê Thị Thắm | 008351/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
14822 | Lê Thị Bích | 004498/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ hưu từ tháng 7/2024 | BV Nội Tiết |
14823 | Lê Thị Vân | 004459/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng; CN điều dưỡng |
14824 | Trần Văn Trị | 004506/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó phòng; CN điều dưỡng |
14825 | Nguyễn Thị Hà Vân | 016735/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14826 | Lê Thị Chung | 004527/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14827 | Lê Thị Thảo | 004510/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14828 | Nguyễn Bá Huế | 013392/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, CĐHA | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
14829 | Tào Thanh Bình | 017558/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKI. |
14830 | Lê Văn Trăm | 013057/TH-CCHN; QĐ 427/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, ĐTĐ chẩn đoán; điện não, lưu huyết não chẩn đoán. Chẩn đoán hình ảnh | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14831 | Phạm Mai Phương | 000550/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản phụ khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14832 | Trần Đình Nghị | 004569/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng khoa |
14833 | Phạm Thị Hoàng Hà | 013395/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14834 | Mai Văn Tùng | 000270/TH-CCHN | KTV chiếu chụp X. quang | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên |
14835 | Mai Hồng Dương | 004570/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14836 | Lê Thị Hằng | 004491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14837 | Lâm Bá Hiểu | 013394/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14838 | Lê Thị Ngọc Anh | 004501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV đo điện não, lưu huyết não | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên; KTV |
14839 | Hồ Thị An | 013040/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV đo điện não, lưu huyết não | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên; KTV |
14840 | Lê Thị Hương | 004500/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |