Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
14801Hoàng Thị Lan013042/TH-CCHNThực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14802Trương Khắc Quỳnh001888/TH-CCHNChuyên khoa Xét nghiệm08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngTrưởng khoa; DsCKI.
14803Hoàng Tuấn Dũng004530/TH-CCHNKhám bệnh chữa bệnh nội khoa; siêu âm ổ bụng; Xét nghiệm tế bào.08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngPhó khoa; Bs.
14804Trương Thị Hiếu011940/TH-CCHNChuyên khoa Xét nghiệm08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngPhó khoa; DsCKI.
14805Nguyễn Thị Oanh004571/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; KTV xét nghiệm hóa sinh08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐDV; KTV
14806Lê Thị Giang004565/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14807Hoàng Thị Vân004493/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14808Nguyễn Trung Kiên013048/TH-CCHNThực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14809Nguyễn Thị Huyền013043/TH-CCHNThực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14810Nguyễn Thủy Tiên013049/TH-CCHNThực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14811Nguyễn Đăng Anh004561/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; KTV xét nghiệm hóa sinh08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐDV; KTV
14812Lê Thanh An017448/TH-CCHNKTV Xét nghiệm08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngKỹ thuật viên
14813Dương Đỗ Quỳnh020501/TH-CCHNChuyên khoa Xét nghiệm08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngCK Xét nghiệm
14814Nguyễn Minh Tuấn003675/TH-CCHNKTV Xét nghiệm08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngKỹ thuật viên
14815Lê Thị Hải2874/TH-CCHNDQuầy thuốc; Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, tủ thuốc của trạm y tế;08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngDược sĩ
14816Trần Thị Ngọc Linh018605/TH-CCHNThực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14817Lê Hữu Oai004536/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngTrưởng khoa; CN Điều dưỡng
14818Lê Thị Thắm008351/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng trưởng khoa
14819Lê Thị Bích004498/TH-CCHNĐiều dưỡng viênnghỉ hưu từ tháng 7/2024BV Nội Tiết
14820Lê Thị Vân004459/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngTrưởng phòng; CN điều dưỡng
14821Trần Văn Trị004506/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngPhó phòng; CN điều dưỡng
14822Nguyễn Thị Hà Vân016735/TH-CCHNThực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14823Lê Thị Chung004527/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14824Lê Thị Thảo004510/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14825Nguyễn Bá Huế013392/TH-CCHNKhám bệnh chữa bệnh Nội khoa, CĐHA08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngTrưởng khoa; BsCKI.
14826Tào Thanh Bình017558/TH-CCHNChuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngBác sĩ CKI.
14827Lê Văn Trăm013057/TH-CCHN; QĐ 427/QĐ-SYTKhám bệnh chữa bệnh Nội khoa, ĐTĐ chẩn đoán; điện não, lưu huyết não chẩn đoán. Chẩn đoán hình ảnh08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngBác sĩ
14828Phạm Mai Phương000550/TH-CCHNKhám bệnh chữa bệnh sản phụ khoa08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngBác sĩ
14829Trần Đình Nghị004569/TH-CCHNKỹ thuật viên08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngKỹ thuật viên trưởng khoa
14830Phạm Thị Hoàng Hà013395/TH-CCHNThực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14831Mai Văn Tùng000270/TH-CCHNKTV chiếu chụp X. quang08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngKỹ thuật viên
14832Mai Hồng Dương004570/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14833Lê Thị Hằng004491/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14834Lâm Bá Hiểu013394/TH-CCHNThực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14835Lê Thị Ngọc Anh004501/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; KTV đo điện não, lưu huyết não08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên; KTV
14836Hồ Thị An013040/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; KTV đo điện não, lưu huyết não08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên; KTV
14837Lê Thị Hương004500/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14838Nguyễn Văn Hưng017359/TH-CCHNThực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14839Phạm Thị Thanh Hòa010179/TH-CCHNThực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngĐiều dưỡng viên
14840Lê Thị Thuận Nguyên3734/CCHND-SYT-THNhà thuốc; Quầy thuốc08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều độngTrưởng khoa; DsCKII.

Công khai kết quả giải quyết TTHC