TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14681 | Chu Thị Thùy Dung | 7207/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14682 | Hồ Tuấn Cường | 7210/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14683 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 7195/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14684 | Trần Trung Thành | 7264/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14685 | Nguyễn Văn Thành | 7221/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14686 | Lê Thị Linh Huyền | 7209/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14687 | Nguyễn Việt Cường | 7208/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14688 | Nguyễn Văn Huấn | 7224/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14689 | Cao Minh Huệ | 7213/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14690 | Nguyễn Duy Minh | 7262/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14691 | Lê Thị Hồng | 7206/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14692 | Nguyễn Minh Lộc | 7217/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
14693 | Vũ Thị Hằng | 003297/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám chữa, chữa bệnh Chuyên ngành Ung thư | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
Nội 1; Thạc sĩ |
14694 | Lê Tuấn Anh | 016767/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Ung bướu | 06h30-17h00 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14695 | Nguyễn Thị Lan Anh | 017879/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14696 | Nguyễn Văn Sự | 004084/ĐNA-CCHN | Theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV-22/4/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ ngạch viên chức điều dưỡng | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
14697 | Nguyễn Thị Hồng | 017588/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14698 | Lê Thị Thương | 017846/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14699 | Nguyễn Thị Minh Thuý | 005438/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14700 | Hoàng Văn Trung | 011858/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14701 | Trịnh Thị Tuyết | 011930/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14702 | Trần Thị Hồng | 016268/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14703 | Hoàng Thị Trang | 018143/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14704 | Vũ Thị Hà Trang | 017826/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14705 | Nguyễn Thị Lý | 018117/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14706 | Nguyễn Phương Thảo | 14231/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14707 | Phạm Thị Thúy | 14178/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14708 | Lê Thị Nguyệt | 005197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14709 | Đoàn Thị Thu Huyền | 018145/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14710 | Vũ Thị Mỹ Linh | 017663/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14711 | Bùi Thị Thư | 14637/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14712 | Nguyễn Thị Trang | 0004023/QNI-CCHN; Quyết định số 440/QĐ-SYT từ ngày 23/4/2024 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa (không làm thủ thuật chuyên khoa); Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu theo quy định tại Phụ lục số V và số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT ngày 31/12/2023 | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14713 | Nguyễn Ngọc Hùng | 008574/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám, chữa bệnh Ung thư | 7h-17h30 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa Nội 1 |
14714 | Phạm Văn Tâm | 008571/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, hoá trị liệu Ung bứu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa Nội 2; Thạc sĩ |
14715 | Trần Thị Hương | 011868/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu; Khám, chữa bệnh nội khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14716 | Lại Thị Thanh Hà | 016171/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14717 | Lê Thị Dự | 012704/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu quy định tại Phụ lục số V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14718 | Lê Kim Hải | 011854/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14719 | Võ Văn Giang | 018188/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14720 | Cao Thế Sơn | 000510/TH-GPHN | Điều dưỡng theo QUy định tại PL XII TT 32/2023 | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |