TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14681 | Trần Văn Hiên | 000255/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa, bệnh nội tiết | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó giám đốc; BsCKII |
14682 | Dương Bá Huệ | 004505/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI |
14683 | Đào Thị Ngọc | 005752/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa; CCĐT
HSCC Cơ bản | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKI Khoa Nôi chung |
14684 | Trần Văn Long | 005707/NĐ-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14685 | Nguyễn Thị Mai | 020698/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ Nội trú |
14686 | Trịnh Thị Vân | 004494/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
14687 | Trịnh Phương Tú | 004521/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14688 | Quách Thị Xuyến | 000741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14689 | Hà Thị Anh | 004552/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14690 | Lê Phương Thúy | 004451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14691 | Lê Thị Lanh | 004492/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14692 | Nguyễn Thị Hiền | 014828/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14693 | Hoàng Thị Thuyết | 020293/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên
tịch số 26/2015/TTLT-BYTBNV ngày 07/10/2015 quy định
mã số, tiêu chuẩn, chức danh,
nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,
kỹ thuật viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14694 | Lê Thị Thơm | 004314/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14695 | Nguyễn Thanh Tâm | 004550/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14696 | Lê Thị Lan | 004488/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14697 | Nguyễn Thị Hải | 013046/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14698 | Trịnh Thị Lam | 018642/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14699 | Nguyễn Thị Lan Anh | 017357/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14700 | Trịnh Hùng Trường | 004526/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKII |
14701 | Lưu Thị Thu Vân | 017103/TH-CCHN; QĐ số 796/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14702 | Lê Hạnh Nguyên | 002233/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKII |
14703 | Nguyễn Thị Hạnh | 004522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
14704 | Phạm Thị Hà | 004520/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14705 | Mai Thị Nhung | 013051/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14706 | Nguyễn Xuân Khôi | 013053/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14707 | Hoàng Thị Yến | 004519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14708 | Hồ Thị Giang | 013054/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14709 | Nguyễn Thị Minh Nghĩa | 004562/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14710 | Phạm Tiến Mạnh | 016815/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14711 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 004559/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; Ths.Bs. |
14712 | Phan Đình Kỳ | 004544/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; BsCKI |
14713 | Nguyễn Thị Khuyên | 14645/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Thạc sĩ |
14714 | Lê Minh Hằng | 018094/TH-CCHN; QĐ số 799/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14715 | Lê Thị Thanh Dung | 004554/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
14716 | Lê Hồng Nhung | 004524/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14717 | Nguyễn Công Tưởng | 013393/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14718 | Nguyễn Văn Trang | 004553/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14719 | Phạm Thị Thùy | 004548/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14720 | Nguyễn Thị Thu Hà | 013058/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |