TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14641 | Phạm Như Thanh | 000299/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường Nội khoa, siêu âm | 7h-17h Thứ 7 | BS Khoa chẩn đoán hình ảnh |
14642 | Nguyễn Thị Uyên | 019052/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T5,T6,T7
Từ 7h-12h T4,CN | Điều dưỡng khoa CĐHA |
14643 | Nguyễn Thị Phượng | 000450/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ 7h đến 17h T2,T3,T5,T6,CN
Từ 7h-12h T4,T7 | KTV Khoa Xét nghiệm |
14644 | Trần Thị Tuyến | 016605/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T6,T7
Từ 7h-12h T5,CN | Kỹ thuật viên XN |
14645 | Lê Thị Thảo | 13745/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 7h đến 17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,T7 | Phụ trách khoa Xét nghiệm |
14646 | Hoàng Thị Duyên | 019080/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | từ 7h đến17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,CN | Cử nhân Xét nghiệm |
14647 | Mai Thị Quỳnh | 14594/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, thứ 2 đến Thứ 6 + điều động | Cử nhân xét nghiệm y học, chuyên khoa xét nghiệm |
14648 | Bàng Thị Thanh Trang | 020018/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sĩ, khoa Nội-HSCC |
14649 | Mã Thị Hào | 020023/TH-CCHN | KB,CB bằng Y học cổ truyền | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
14650 | Phạm Thị Nhật | 017236/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Chuyển đến từ 20/11/2024; từ 7h-11h; 13-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa |
14651 | Trịnh Thị Phương | 012896/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 9/5/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ điều động | Bác sỹ đa khoa |
14652 | Ngô Thị Hà | 013210/TH-CCHN; QĐ/QĐ-SYT | KCB Nội khoa; Điện tâm đồ chẩn đoán | Từ 26/3/2024; nghỉ từ 1/8/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
14653 | Ngô Thị Ngọc Anh | 020081/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Vĩnh lôc |
14654 | Bùi Văn Tuấn | 019927/TH-CCHN | KCB đa khoa | từ 7h-17h các ngày thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
14655 | Lê Ngọc Anh | 020061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
14656 | Trương Thị Hoài Thu | 016704/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Nghỉ từ 01/2/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14657 | Lê Thị Hải Yến | 15785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc Từ ngày 20/11/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14658 | Nguyễn Đức Tân | 15113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 5/2/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14659 | Mai Thị Hường | 5637/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Nghỉ từ Từ ngày 21/6/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14660 | Hồ Thị Ngân | 766/TH-CCHND | Doanh nghiệp bán buôn thuốc, DN sản xuất thuốc; Doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu thuốc; Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc; Đại lý bán buôn vaccine sinh phẩm y tế; Hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể bán buôn dược liệu; Nhà thuốc, quầy thuốc | Nghỉ việc Từ ngày 19/07/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14661 | Lê Bá Tuấn | 000416/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | Nghỉ từ Từ ngày 19/09/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14662 | Nguyễn Thị Lan | 013327/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | nghỉ từ Từ ngày 19/09/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14663 | Lê Thị Hồng Nhung | 016538/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | nghỉ việc từ 23/4/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14664 | Phạm Thị Thảo | 015989/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Nghỉ từ Từ ngày 21/6/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14665 | Hồ Thị Hương | 018714/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 29/9/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14666 | Hoàng Thị Hằng | 011585/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ ngày 5/3/2025; "Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T4,T5,T6,CN +trực và điều động " | Điều dưỡng trung học |
14667 | Bùi Thị Phương | 017115/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | nghỉ từ Từ ngày 21/6/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14668 | Nguyễn Trọng Trường | 15234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Nghri từ 7/11/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14669 | Nguyễn Ngọc Vấn | 004726/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ việc từ 13/7/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14670 | Lê Đăng Tuyến | 017031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Nội soi tiêu hóa chẩn đoán | Chuyển bv hợp lực | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14671 | Lê Xuân Hồng | 000659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | Nghỉ việc từ 08/4/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14672 | Lê Văn Dũng | 001062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Nghỉ từ Từ ngày 21/6/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14673 | Hoàng Xuân Hào | 004622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa PHCN | Nghỉ việc Từ ngày 01/01/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14674 | Mai Nhân Tuấn | 15182/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ việc từ 11/10/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14675 | Lê Thị Hương | 004631/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | Nghri việc từ 23/4/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
14676 | Nguyễn Xuân Trường | 017901/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | Chấm dứt KCB từ ngày 01/2/2023 | BV Ung bướu |
14677 | Hà Thị Thùy Dung | 020045/TH-CCHN | KCB Đa khoa; CCCM: Đọc lưu huyết não | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
14678 | Phạm Thị Xuân | 019859/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 01/6/2023; từ 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
14679 | Trịnh Thị Hoa | 019857/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 01/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
14680 | Hà Khánh Dư | 000954/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Giám đốc; BsCKII |