TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14761 | Trần Thị Thảo | 002613/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14762 | Nguyễn Thị Lam | 019428/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14763 | Trần Thị Vui | 004535/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14764 | Hoàng Đức Thịnh | 004504/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa; X. quang; điện tâm đồ chẩn đoán. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng; BsCKI. |
14765 | Đỗ Anh Tiến | 004507/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14766 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 017363/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14767 | Lường Thị Lan | 012212/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14768 | Nguyễn Quốc Hùng | 004518/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa; phẫu thuật tuyến giáp; U vú; U buồng trứng | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
14769 | Nguyễn Hải Hà | 004760/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa; phẫu thuật tuyến giáp. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; Ths.Bs. |
14770 | Nguyễn Ngọc Thanh | 004514/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa, phẫu thuật tuyến giáp. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; BsCKI. |
14771 | Chu Phi Anh | 14012/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh CK ngoại | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | 1. Phó trưởng khoa Dinh dưỡng - CSBC; 2. Bác sĩ khoa Ngoại TH |
14772 | Phạm Đăng Sơn | 019631/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14773 | Nguyễn Hường Phú | 004502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | điều dưỡng trưởng khoa |
14774 | Doãn Hữu Vũ | 016720/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | điều dưỡng viên |
14775 | Lê Thị Thuận | 004512/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | điều dưỡng viên |
14776 | Lê Thị Thanh Thủy | 009716/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14777 | Trần Thị Hà Thanh | 004511/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14778 | Nguyễn Thị Lựu | 013056/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14779 | Đặng Thị Ánh | 004509/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14780 | Đới Thị Loan | 016245/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14781 | Trần Thị Anh | 004499/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14782 | Nguyễn Thùy Dung | 018630/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14783 | Đào Văn Việt | 004517/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, Gây mê hồi sức | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
14784 | Hoàng Thị Hạnh | 004515/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa; Gây mê hồi sức. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; BsCKI. |
14785 | Nguyễn Thị Hiền | 011533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14786 | Lê Thị Lý | 004508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | điều dưỡng trưởng khoa |
14787 | Đỗ Thị Hoa | 004513/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14788 | Lê Đình Nam | 000405/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII
ban hành kèm theo Thông tư số
32/2023/TT-BYT | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14789 | Nguyễn Thị Trang | 013785/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14790 | Bùi Thị Kim Loan | 013052/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14791 | Lương Thị Phượng | 004538/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
14792 | Bùi Thị Diệu Linh | 004537/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; BsCKI. |
14793 | Nguyễn Thị Minh Thu | 009713/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14794 | Nguyễn Ngọc Quang | 15174/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKI |
14795 | Hà Văn Cấp | 018618/TH-CCHN; QĐ số 798/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa
bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14796 | Hoàng Thị Hồng | 018832/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14797 | Trương Thị Tình | 004534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14798 | Dương Thị Hiền | 03208/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14799 | Bùi Văn Cường | 013045/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
14800 | Nguyễn Thị Na | 004533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |