TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14561 | Nguyễn Ngọc Tiến | 004686/TH-CCHN(CB0491) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14562 | Nguyễn Thị Hương | 012855/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14563 | Nguyễn Anh Tấn | 774/TH-CCHN | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Nghỉ việc từ 22/3/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14564 | Trần Văn Bảy | 001206/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 1/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14565 | Nguyễn Anh Tuấn | 000658/TH-CCHN(CB0490) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14566 | Trần Minh Phong | 000661/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường; VLTL-PHCN | Nghỉ việc từ tháng 9/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14567 | Đỗ Thị Hằng | 15257/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Nghỉ từ 02.8.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14568 | Nguyễn Tiến Đạo | 000669/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường | nghỉ việc từ 1/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14569 | Lê Minh Châu | 000673/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, Sản khoa | nghỉ việc từ 1/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14570 | Lê Thị Hoài Thương | 011635/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | Nghỉ từ 03.8.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14571 | Nguyễn Thị Hòa | 001256/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14572 | Mai Hồng Quân | 012858/TH-CCHN(CB0534) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14573 | Lê Trọng Thắng | 001191/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 27.05.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14574 | Vũ Mai Hùng | 14618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa chấn thương-chỉnh hình | Nghỉ việc từ 27.05.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14575 | Bùi Lan Anh | 018243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ 05/3/2025; "Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T4,T5,T6,CN +trực và điều động " | Bác sỹ |
14576 | Nguyễn Văn Kiên | 004659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 17/7/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14577 | Trịnh Ngọc Hoàng | 008752/TH-CCHN(CB0934) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14578 | LÊ THỊ VÂN | 018277/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14579 | TRỊNH ĐỨC HÀ | 018707/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 08/4/2024; nghỉ việc từ 15/8/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
14580 | PHẠM THỊ SEN | 004702/TH-CCHN(CB0928) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14581 | TRƯƠNG THỊ NHUNG | 004651/TH-CCHN(CB0936) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14582 | Phạm Thị Đào | 004727/TH-CCHN(CB0958) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14583 | Nguyễn Văn Hải | 019312/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 11/8/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14584 | Trịnh Thọ Bích | 020750/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 4/3/2025 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14585 | Lê Văn Dân | 019360/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 4/7/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14586 | Nguyễn Thị Tâm | 009109/TH-CCHN(CB1009) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14587 | Lê Phương Nga | 179/2018/NVBX/ATBXHN | Công nghệ hạt nhân, lập kế hoạch xạ trị và xạ trị | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14588 | Đỗ Thị Tuyết | 003239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Phục hồi chức năng. | Giảm từ 22.01.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14589 | Lương Xuân Hùng | 004727/TH-CCHN(CB0672) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14590 | Nguyễn Thị Dưỡng | 000682/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | nghỉ việc từ 24/4/2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14591 | Hoàng Thị Giang | 001254/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14592 | Nguyễn Tiến Đại | 001211/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 03/8/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14593 | Nguyễn Thị Xuân | 012826/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ từ 02.8.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14594 | Lê Thị Xuyến | 000668/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | nghỉ việc từ 1/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14595 | Đỗ Anh Hòa | 000624/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Tai mũi họng | Nghỉ việc từ 12.10.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14596 | Nguyễn Thị Thúy | 017030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6+ trực và điều động | Khoa Khám bệnh |
14597 | Trương Ngọc Khánh | 019489/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
14598 | Nguyễn Thị Lê | 019815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
14599 | Lê Thị Phương | 019896/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Phụ II |
14600 | Vũ Thị Thu Hương | 019733/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Phụ II |