TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14561 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 016639/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,Siêu âm tổng quát, đo loãng xương | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Cận Lâm Sàng |
14562 | Nguyễn Huy Thái | 009506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT, Siêu âm chẩn đoán, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng phòng QLCL |
14563 | Nguyễn Đình Tuân | 006583/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV XQ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14564 | Nguyễn Tiến Đức | 006542/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV XQ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14565 | Lê Hồng Vân | 006567/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14566 | Lê Thùy Trang | 006596/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV điện não lưu huyết não, phụ nội soi tiêu hóa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14567 | Lê Tùng Bách | 006566/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV điện não lưu huyết não, phụ nội soi tiêu hóa, ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14568 | Trương Văn Thiện | 006537/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV XQ, CT, ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14569 | Lê Thị Hương | 009524/TH-CCHN | Cử nhân Xét nghiệm sinh hóa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Cử nhân xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
14570 | Nguyễn Thị Hương | 006536/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14571 | Lê Sức Khỏe | 011965/TH-CCHN | Cử nhân chẩn đoán hình ảnh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Cử nhân chẩn đoán hình ản khoa Cận lâm sàng |
14572 | Đỗ Văn Hà | 008217/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV X-Quang | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14573 | Lý Thị Hạnh | 012933/TH-CCHN | Điều dưỡng, Kỹ thuật viên Xét nghiệm | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14574 | Phạm Thị Lan | 012934/TH-CCHN | Điều dưỡng,phụ nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14575 | Lê Thị Thu | 004242/ĐNAI-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14576 | Đỗ Thị Thanh | 016999/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14577 | Dương Thị Thu Hương | 013374/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
14578 | Tạ Quang Đại | 009512/TH-CCHN | Khám bệnh KCB, chữa bệnh Nội khoa-HSCC, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa Nội |
14579 | Hoàng Văn Sâm | 009513/TH-CCHN | khám chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ, phát hiện - can thiệp trẻ em khuyết tật | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa truyền nhiễm |
14580 | Trương Mỹ Hạnh | 016709/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm, nội soi tai mũi họng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ Khoa Nội |
14581 | Trần Thị Dung | 006534/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14582 | Trương Thị Lan | 011031/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
14583 | Hoàng Thị Hoa | 006535/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa truyền nhiễm |
14584 | Lê Thị Minh | 14976/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
14585 | Nguyễn Thị Trang | 016873/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
14586 | Lê Thị Hoa | 15723/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
14587 | Hoàng Sỹ Quân | 2380/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Dược sĩ CK I - Trưởng khoa Dược |
14588 | Vũ Quang Vinh | 5663/CCHN-D-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược |
14589 | Hoàng Thị Thùy Linh | 3918/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tá xã | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Cấp phát thuốc |
14590 | Nguyễn Trung Giáp | 2077/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Cấp phát thuốc |
14591 | Nguyễn Thị Ánh | 891/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Cấp phát thuốc |
14592 | Nguyễn Thị Anh | 2004/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thống kê dược,cấp phát thuốc |
14593 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 889/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thủ kho nội trú và hoa chất vật tư,kho đông y |
14594 | Trương Thị Tuyến | 4863/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thủ kho nội trú và hoa chất vật tư,kho đông y |
14595 | Đinh Thị Thủy | 885/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thủ kho ngoại trú |
14596 | Trương Thị Lan | 3183/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thủ kho ngoại trú |
14597 | Phạm Văn Nguyên | 006550/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡngTrưởng khoa kiểm soát nhiễm khuẩn |
14598 | Phạm Minh Tuấn | 017750/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Nội soi tiêu hóa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Cấp cứu |
14599 | Phạm Thị Hồng | 017749/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa truyền nhiễm |
14600 | Nguyễn T. Tuyết Anh | 017681/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Khám bệnh |