TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14721 | Trần Thị Hải | 004549/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14722 | Trịnh Thị Út Linh | 016781/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14723 | Lương Mạnh Hùng | 016631/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14724 | Uông Ngọc Nguyên | 017503/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ nội trú |
14725 | Nguyễn Ngọc Khánh | 004460/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, GMHS | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI |
14726 | Lê Thế Sơn | 016651/TH-CCHN;QĐ số 678/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phục hồi chức năng | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKI |
14727 | Bùi Thị Lan Hương | 013060/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa; HSCC | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; BsCKI |
14728 | Trịnh Thị Hiền | 004495/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14729 | Lê Xuân Thông | 000398/TH-GPHN | Theo PL XII ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
14730 | Lê Thị Hiền | 013044/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14731 | Nguyễn Thị Ánh | 016126/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14732 | Trịnh Thị Hạnh | 013050/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14733 | Vũ Hồng Hà | 013041/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14734 | Nguyễn Mai Phương | 004567/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14735 | Lê Văn Nam | 017330/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14736 | Nguyễn Trọng Tuyên | 004496/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV đo loãng xương | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | ĐDV; KTV |
14737 | Đỗ Thị Hoan | 004523/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI |
14738 | Nguyễn Thị Lý | 13862/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14739 | Trịnh Thị Ngọc Trâm | 018485/TH-CCHN; 784/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; KCB Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14740 | Trịnh Thị Lan | 004542/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
14741 | Ngô Thị Thảo | 004543/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14742 | Lê Ngọc Phương | 017464/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14743 | Lê Thị Huyền Trang | 017466/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14744 | Tạ Thị Minh Tâm | 004541/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14745 | Nguyễn Thị Dung | 004539/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên
tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp
điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14746 | Mai Thị Hằng | 14827/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14747 | Nguyễn Ngọc Thái | 004560/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14748 | Nguyễn Anh Tuấn | 004529/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng; BsCKI. |
14749 | Nguyễn Văn Tuấn | 013059/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14750 | Nguyễn Viết Đạt | 012108/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên |
14751 | Lê Thị Hà | 004557/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa; điện tâm đồ chẩn đoán | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
14752 | Ngô Thị Cúc | 011821/TH-CCHN; QĐ số 805/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Nội tiết-ĐTĐ; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKI |
14753 | Hà Thị Quỳnh Nga | 017102/TH-CCHN; QĐ số 795/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14754 | Trịnh Thị Loan | 018303/TH-CCHN; QĐ số 797/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14755 | Phạm Thùy Dương | 019813/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14756 | Bùi Thị Nguyệt | 004503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
14757 | Lê Văn Tú | 004563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14758 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 017364/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14759 | Lê Thị Kim Anh | 004566/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14760 | Văn Thị Hà | 004551/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |