TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14521 | Bùi Thị Thanh | 010315/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản nhi tại TYT |
14522 | Hoàng Sỹ Thông | 010314/TH-CCHN | Điều dương viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dương viên - Phụ khám tại TYT |
14523 | Lê Văn Thịnh | 010290/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
14524 | Lê Thị Hồng | 007217/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB Sản nhi tại TYT |
14525 | Quách Thị Hà | 00716/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản tại TYT |
14526 | Bùi Đăng Thảnh | 007507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán siêu âm | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
14527 | Trương Văn Chiến | 010083/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Chuyển đến từ 20/9/2024; Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB YHCT tại TYT |
14528 | Phạm Thị Tuyết | 003594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên - Phụ khám tại TYT |
14529 | Phạm Tiến Vượng | 010302/THCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | nghỉ hưu từ 1/6/2024 | TYT Thạch Lập- Ngọc Lặc |
14530 | Nguyễn Anh Tuấn | 007036/THCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Chuyển từ TYT Thạch Lập từ 1/6/2023; Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
14531 | Lê Thị Tơ | 010303/THCCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 06h30 - 17h00Từ thứ 2 đến CN | KCB YHCT |
14532 | Lê Thị Tĩnh | 002029/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB YHCT tại TYT |
14533 | Lê Thị Tình | 002036/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Chuyển đến từ 20/9/2024; Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB Sản tại TYT |
14534 | Vũ Thị Quyết | 002030/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên - Phụ khám tại TYT |
14535 | Trần Thị Kim Thoa | 010080/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sĩ đa khoa - KCB tại TYT |
14536 | Nguyễn Thị Thuỷ | 003256/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sĩ đa khoa - KCB tại TYT |
14537 | Mai Thị Thuỷ | 003303/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản nhi tại TYT |
14538 | Lê Thị Trang | 003311/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển đến từ 20/9/2024; Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên - Phụ khám tại TYT |
14539 | Nguyễn Thị Huệ | 003334/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Chuyển đến tư 20/9/2024; Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB YHCT tại TYT |
14540 | Trịnh Thị Oanh | 010079/TH-CCHN | Khám ,chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sĩ Đa khoa - KCB tại TYT |
14541 | Phạm Kỳ Công | 007137/TH-CCHN | Khám ,chữa bệnh YHCT | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB YHCT tại TYT |
14542 | Lê Thị Liên | 003333/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Nghỉ từ tháng 1/2025 | TYT Thúy Sơn- Ngọc Lặc |
14543 | Lê Thị Huyền | 010318/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác Sĩ đa khoa - KCB tại TYT |
14544 | Phạm Thị Thùy | 010304/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y Sĩ đa khoa - KCB tại TYT |
14545 | Lê Văn Hùng | 003658/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều Dưỡng viên - Phụ khám tại TYT |
14546 | Hà Văn Quý | 018021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng; CCĐT: Định hướng tai mũi họng (6 tháng) | Nghri việc từ tháng 11/2023 | BVĐK Yên Định |
14547 | Bùi Thị Huệ | 006346/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | chuyển sang TYT Định Tân | BVĐK Yên Định |
14548 | Lê Xuân Cương | 019499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 12/2023 | BVĐK Yên Định |
14549 | Trịnh Thị Nga | 019936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 12/2023 | BVĐK Yên Định |
14550 | Nguyễn Thị Hiền | 011564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 27.05.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14551 | Nguyễn Thị Phượng | 004465/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14552 | Nguyễn Văn Hải | 004448/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội Hồi sức cấp cứu. | Nghỉ từ 02.8.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14553 | Hoàng Thị Quỳnh | 018242/TH-CCHN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14554 | Hà Thị Cúc | 018022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14555 | Nguyễn Thị Thúy | 017030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14556 | Lê Thị Minh | 017116/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14557 | Vũ Thị Quỳnh | 004678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 1/2025 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14558 | Hoàng Thị Ngọc | 013104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ từ 02.8.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14559 | Lê Thị Điều | 006295/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ việc từ 01/1/2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14560 | Lê Đức Thông | 000687/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường | Nghỉ việc từ 06/9/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |