TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14521 | Nguyễn Mạnh Hà | 018166/TH-CCHN | khám chữa bệnh Đa khoa, Tai mũi họng, điện tâm đồ | 8h/ngày giờ hành chính Từ 2,3,4,5,6,CN + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Liên chuyên khoa |
14522 | Hoàng Thị Lan | 15691/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Răng hàm mặt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ Khoa Liên chuyên khoa |
14523 | Đỗ Thị Thuận | 006543/TH-CCHN | Điều dưỡng, mắt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14524 | Tạ Thị Xuyên | 006538/TH-CCHN | Điều dưỡng, răng hàm mặt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa Liên chuyên khoa |
14525 | Đỗ Thị Hương | 006540/TH-CCHN | Điều dưỡng, răng hàm mặt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14526 | Trịnh Tuấn Linh | 011820/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14527 | Trần Thu Thủy | 14822/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14528 | Lã Thị Dung | 007110/HP-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14529 | Nguyễn Thu Huyền | 017303/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14530 | Đỗ Thị Dung | 14464/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14531 | Đào Thị Tuyến | 008773/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
14532 | Lưu Văn Thành | 009501/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT,VLTL-PHCN, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ.Trưởng khoa Đông Y |
14533 | Nguyễn Văn Hải | 010946/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT,VLTL-PHCN, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ. Phó PK Minh Lộc |
14534 | Hán Thị Thu Hà | 016576/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT, VLTL-PHCN | Chuyển CTac BV Hoằng Hóa từ tháng 5/2023 | BVĐK Hậu Lộc |
14535 | Đinh Thị Hải | 016575/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Đông Y |
14536 | Lê Thị Ngọc Anh | 016577/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Đông Y |
14537 | Lê Thị Thu Trang | 016642/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Đông Y |
14538 | Hoàng Văn Kiên | 009515/TH-CCHN | Điều dưỡng, VLTL-PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông Y |
14539 | Nguyễn Thị Quỳnh | 006590/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật VLTL- PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông Y |
14540 | Hoàng Thị Lê | 006553/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật VLTL- PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Trưởng khoa Đông Y |
14541 | Lại Thị Thảo | 012935/TH-CCHN | KCB bằng YHCT, kỹ thuật VLTL- PHCN | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Y sỹ YHCT khoa Đông Y |
14542 | Trần Thị Thảo | 010945/TH-CCHN | Điều dưỡng, VLTL-PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông Y |
14543 | Ngọ Doãn Chính | 011579/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật VLTL - PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông Y |
14544 | Hoàng Thị Tuyết | 002109/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật VLTL- PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông Y |
14545 | Trương Quyết Thắng | 009499/TH-CCHN | KCB nhi, chẩn đoán điều trị bệnh suy hô hấp và kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện, hồi sức sơ sinh và chăm sóc thiết yếu, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Nhi |
14546 | Vũ Thị Hồng Hà | 14512/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, định hướng nhi, chăm sóc sơ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Nhi |
14547 | Lê Thị Nhung | 006575/TH-CCHN | Điều dưỡng, chăm sóc sơ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Khoa Nhi |
14548 | Nguyễn Thị Hoa | 006549/TH-CCHN | Điều dưỡng, chăm sóc sơ sinh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Khoa Nhi |
14549 | Cao Thị Xuyên | 013110/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Trưởng Khoa Nhi |
14550 | Nguyễn Thị Thanh | 005299/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Khoa Nhi |
14551 | Lê Thị Thu | 011139/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Khoa Nhi |
14552 | Đỗ Thị Hạnh | 006544/TH-CCHN | Điều dưỡng, đo chức năng hô hấp, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Khoa Nhi |
14553 | Vũ Thị Xuân | 019978/TH-CCHN | KCB đa khoa, Nội tiết | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ khoa khám bệnh |
14554 | Hoàng Văn Dục | 006545/TH-CCHN | Điều dưỡng, xét nghiệm huyết học truyền máu, KTV ghi điện tim, CK răng hàm mặt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
14555 | Nguyễn Văn Tiến | 001141/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa,Siêu âm, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa Cận lâm sàng |
14556 | Lê Tiến Dũng | 009526/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội nhi khoa,Siêu âm, chuyên khoa Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Cận Lâm Sàng |
14557 | Đoàn Ngọc Tưởng | 017641/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Chuyển từ BV Hậu lộc 01/5/2023; 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ PK CĐHA |
14558 | Phạm Văn Huy | 000227/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, nội tiết, Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Cận Lâm Sàng |
14559 | Nguyễn Tiến Dũng | 009861/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Siêu âm. Điện não, Lưu huyết, XQ, CT, điện tim | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Phó.Trưởng khoa Cận Lâm Sàng |
14560 | Vũ Văn Hải | 000843/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Siêu âm, Điện não, Lưu huyết, XQ, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - phụ trách phòng CTXH |