TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14441 | Nguyễn Thúy Hằng | 016036/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh ,chữa bệnh Răng Hàm Mặt - Siêu âm |
14442 | Nguyễn Thị Hương | 016037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội |
14443 | Bùi Thúy Quỳnh | 016582/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa; KCB Tai mũi họng | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Tai Mũi Họng |
14444 | Phạm Thu Hằng | 016752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Mắt |
14445 | Phạm Thúy Hạnh | 016753/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Tai Mũi Họng |
14446 | Hà Thị Vân | 001182/TH-GPHN | Xét Nghiệm Y học | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Cử nhân Xét Nghiệm |
14447 | Lê Thị Thủy | 016055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng Ngoại Khoa |
14448 | Phạm Thị Bình | 15818/TH-CCHN | Điều Dưỡng, Nữ hộ Sinh, Kỹ Thuật y. | Nghỉ việc | phòng khám đa khoa trung tâm y tế Ngọc Lặc |
14449 | Hà Thị Thúy Kiều | 009438/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh Nội Khoa, chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển đến từ tháng7/2024; 07h00 – 17h00 Từ thứ 2 đế thứ 6 | Bác sỹ |
14450 | Lê Thị Nhạn | 016129/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa |
14451 | Lê Sỹ Lộc | 018013/TH-CCHN | Chuyên Khoa I Chẩn đoán hình ảnh | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Siêu Âm, Phòng X-quang |
14452 | Lê Văn Ngọc | 016035/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại Khoa |
14453 | Lê Thị lan | 018118/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Cử nhân xét nghiệm |
14454 | Trần Minh Trang | 020179/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nhi khoa |
14455 | Lê Sỹ Biên | 0006360/PT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB Đa khoa; CCCM siêu âm tổng quát, siêu âm sản phụ khoa |
14456 | Phạm văn Dũng | 005165/TH-CCHN | Kỹ thuật Viên X-Quang | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ Thuật Viên chiếu chụp X-Quang |
14457 | Lê Thị Hương | 018489/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa |
14458 | Bùi Thị Diệu Thúy | 019109/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa |
14459 | Đặng Thị Hiền | 7183/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Dược |
14460 | Đặng Thị Mai Linh | 15769/TH-CCHN; 162/QĐ-SYt | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa; KCB Sản phụ khoa | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Sản Khoa |
14461 | Phạm Văn Thông | 003390/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều Dưỡng Viên - Phụ KCB tại TYT |
14462 | Lý Đình Phượng | 003512/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
14463 | Phạm Đình Duy | 010048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
14464 | Phạm Thị Mai | 003593/TH-CCHN | Hộ sinh Viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Hộ sinh Viên - KCB tại TYT |
14465 | Nguyễn Thị Hải Yến | 000328/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 06h30 - 16h30Từ thứ 2 đến thứ 6 | bác sỹ |
14466 | Lương Thị Sự | 003582/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều Dưỡng Viên - Phụ KCB tại TYT |
14467 | Võ Thị Hoa | 010072/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
14468 | Lê Thị Hương | 010070/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ định hướng sản nhi - KCB tại TYT |
14469 | Nguyễn Thị Hoa | 003601/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Phụ KCB tại TYT |
14470 | Phan Thị Linh | 013363/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Phụ KCB tại TYT |
14471 | Phạm Văn Cự | 003386/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
14472 | Phạm Hùng Sơn | 000836/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
14473 | Phạm Văn Vương | 003401/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Phụ khám tại TYT |
14474 | Phạm Thị Phong | 010074/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
14475 | Phạm Thị Thắm | 003382/TH-CNHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Phụ khám tại TYT |
14476 | Bùi Mạnh Đường | 010287/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
14477 | Bùi Trường Giang | 010286/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y Sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
14478 | Mai Thị Khánh | 010317/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản nhi tại TYT |
14479 | Lương Thị Hường | 007008/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản nhi tại TYT |
14480 | Trần Thị Hương | 007104/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB Sản - KCB tại TYT |