TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14441 | Lê Đình Tiệp | 000630/TH-CCHN | KCB Ngoại chấn thương chỉnh hình,nội soi khớp gối, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK II - Giám đốc |
14442 | Nguyễn Văn Toàn | 002227/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa-HSCC, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Ths-BS - P. Giám đốc |
14443 | Trịnh Danh Minh | 009504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Nhi, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK I - P. Giám đốc |
14444 | Trịnh Đình Xuân | 009508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, điện tâm đồ, siêu âm ổ bụng | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK I - Trưởng phòng KHTH |
14445 | Hoàng Đức Ngọc | 020232/TH-CCHN | Theo quy định tại TT26/TTLT – BYT – BNV ngày 07/10/2015 | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Phòng KHTH |
14446 | Phạm Hồng Hà | 006554/TH-CCHN | Điều dưỡng, dinh dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa dinh dưỡng |
14447 | Đỗ Thị Nhung | 006556/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Trưởng phòng Điều dưỡng |
14448 | Trịnh Tuấn Anh | 009510/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa, gây mê phẫu thuật, phẫu thuật nội soi ổ bụng- tiết niệu, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa Ngoại |
14449 | Hoàng Văn Cương | 020231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại, điện tâm đồ | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK I - P. Trưởng khoa Ngoại |
14450 | Hoàng Văn Tuấn | 012791/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại-chấn thương, phẫu thuật nội soi ổ bụng- tiết niệu, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Ngoại |
14451 | Luyện Hữu Hoàn | 016640/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, gây mê - hồi sức, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Ngoại |
14452 | Nguyễn Huy Sơn | 013107/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại |
14453 | Đỗ Thị Hảo | 006561/TH-CCHN | Điều dưỡng, tít phẫu thuật | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14454 | Hoàng Đình Nguyễn | 013111/TH-CCHN | Điều dưỡng, tít phẫu thuật | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14455 | Trần Thị Thủy | 006574/TH-CCHN | Điều dưỡng gây mê - hồi sức | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14456 | Nguyễn Thị Thủy | 006547/TH-CCHN | Kỹ thuật viên gây mê - hồi sức | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14457 | Hoàng Ngọc Kiên | 013112/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV xương bột, gây mê hồi sức | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14458 | Nguyễn Thị Hồng | 013106/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa tim mạch - lão học |
14459 | Vũ Văn Tâm | 006568/TH-CCHN | Điều dưỡng, gây mê | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
14460 | Nguyễn Thị Nguyên | 016616/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Cấp cứu |
14461 | Nguyễn Thị Nga | 006558/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14462 | Lê Xuân Tuấn | 000472/LS-CCHN | Điều dưỡng, tiếp dụng cụ phẫu thuật | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14463 | Đỗ Thị Thúy Vân | 14524/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
14464 | Phạm Minh Thành | 013105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - TK Tim Mạch - Lão Học |
14465 | Trần Thị Mùi | 009509/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - P.TK tim mạch lão học |
14466 | Mai Thị Hằng | 016677/TH-CCHN | Điều dưỡng, đo chức năng hô hấp | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14467 | Vũ Thị Minh Huyền | 016541/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14468 | Lê Thị Như | 016052/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14469 | Lê Thị Khang | 016109/TH - CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14470 | Nguyễn Thị Nhung | 017292/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14471 | Phạm Thị Thu Trang | 016461/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14472 | Lê Thị Hà | 011495/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14473 | Nguyễn Thị Hồng | 006580/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Trưởng khoa Nội |
14474 | Lê Thị Trang | 020229/TH-CCHN | Theo quy định tại TT26/TTLT – BYT – BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nội tổng hợp |
14475 | Lê Thị Quý | 14902/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng PK khu vực Minh Lộc |
14476 | Nguyễn Thị Hằng | 009042/TH-CCHN | Điều dưỡng, đo chức năng hô hấp | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
14477 | Lê Thị Hoa | 14931/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14478 | Trịnh Văn Dũng | 006548/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
14479 | Hoàng Sỹ Dũng | 009502/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa,phẫu thuật nội soi ổ bụng, siêu âm, điện tâm đồ, gây mê hồi sức | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | BsTrưởng khoa . Sản |
14480 | Trịnh Thị Tâm | 011481/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa, điện tâm đồ, siêu âm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Sản |