TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14401 | Trịnh Thị Giang | 011372/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB |
14402 | Lê Thị Hường | 011452/TH-CCHN | Điều dưỡng viên trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Cao đẳng điều dưỡng |
14403 | Ninh Thị Thủy | 011444/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 + trực và điều động | Y sỹ KBCB |
14404 | Lê Thanh Tùng | 15054/TH-CCHN | Khám-chữa bệnh đa khoa | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | BS Trưởng trạm phụ trách chungKhám-chữa bệnh |
14405 | Đỗ Trường Giang | 010765/TH-CCHN | Khám,chữa bệnh đa khoa, tiêm chủng | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám,chữa bệnh đa khoa, tiêm chủng |
14406 | Lê Thị Ánh | 006240/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách chuyên môn kỹ thuật chính, Khám, chữa bệnh đa khoa,Truyền thông GDSK |
14407 | Lê Thị Lý | 011368/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám,chữa bệnh đa khoa,Công tác dược. |
14408 | Đỗ Thị Hòa | 011367/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám,chữa bệnh đa khoa, quản lý các bệnh XH |
14409 | Hà Minh Oanh | 011443/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản, nhi-KHHGĐ | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh sản, nhi-KHHGĐ |
14410 | Lương Văn Dũng | 005429/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Bác sỹ đa khoa- Trưởng trạm Phụ trách chung, |
14411 | Lê Thị Hà | 005130/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Phụ trách sản và dân số KHHGĐ |
14412 | Thái Thị Huệ | 005431/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Y sỹ đa khoa- TCMR |
14413 | Trịnh Thị Anh | 005432/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Y sỹ đa khoa- dược và KCB BHYT |
14414 | Nguyễn Thị Oanh | 011363/TH-CCHH | Khám chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Y sỹ - Khám điều trị và truyền thông GDSK |
14415 | Hồ Văn Hòa | 011359/TH-CCHN | KB, CB taị TYT | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Trưởng trạm Phụ trách chung |
14416 | Lê Thanh Vân | 011399/TH-CCHN | KB,CB tại TYT | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sỹ. Phó trạm Phụ trách KCB |
14417 | Đỗ Thị Hà | 011383/TH-CCHN | KB, CB taị TYT | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ đa khoa; Khám chữa bệnh |
14418 | Trịnh Thị Hải | 011362/TH-CCHN | KB, CB taị TYT | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ Sản nhi; Dược |
14419 | Lê Thị Hằng | 011437/TH-CCHN | Nữ Hộ sinh | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | NHS |
14420 | Hà Thị Vân | 011441/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Sáng:7h00– 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | NHS |
14421 | Trịnh Thị Đào | 011398/TH-CCHN | KB,CB đa khoa tại TYT | Sáng:7h00– 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ đa khoa |
14422 | Nguyễn Thị Hằng | 011433/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh tại trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHDT- Trưởng trạm |
14423 | Lê Thị Mai | 005205/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ sản nhi - Nhân viên |
14424 | Lưu Thị Hoa | 011376/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 7 | Y sỹ sản nhi - Nhân viên |
14425 | Phạm Văn Sáng | 010388/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 8 | Y sỹ đa khoa - Nhân viên |
14426 | Hoàng Thị Liên | 011366/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 9 | Y sỹ sản nhi - Nhân viên |
14427 | Đỗ Thị Anh | 011440/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 10 | Nữ hộ sinh - Nhân viên |
14428 | Hà Tiến Thọ | 020052/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh hà |
14429 | Phạm Thị Thu Thủy | 019944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
14430 | Lê Thị Hạnh | 019959/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Taần Kinh Tâm Bệnh |
14431 | Dương Thị Huệ | 019953/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Khám Bệnh |
14432 | Phạm Thị Hồng | 019999/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Khám Bệnh |
14433 | Nguyễn Thị Linh Giang | 019996/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Khám Bệnh |
14434 | Lê Thị Anh | 019957/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Bệnh Nhiệt Đới |
14435 | Nguyễn Thị Thu Yến | 019951/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Bệnh Nhiệt Đới |
14436 | Phạm Thị Diệu Linh | 019960/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Bệnh Nhiệt Đới |
14437 | Lê Thị Hoan | 007363/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa- Chịu Trách nhiệm chuyên môn |
14438 | Bùi Huy Bộ | 007368/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa- siêu âm | nghỉ hưu từ 1/5/2024 | phòng khám đa khoa trung tâm y tế Ngọc Lặc |
14439 | Lê Thị Nhung | 13489/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa, Lưu Huyết Não, Nội Soi Tiêu Hóa Chản Đoán | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa |
14440 | Trịnh Đình Dũng | 016034/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh ,chữa bệnh Ngoại Khoa |