TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14361 | Phạm Thị Thương | 011929/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14362 | Phạm Thị Vân | 016868/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14363 | Phạm Thị Xuyên | 008491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14364 | Trần Thị Kim Oanh | 008520/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14365 | Trịnh Thị Lan | 003705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14366 | Trịnh Thị Mai Hương | 003978/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14367 | Vũ Thị Thúy | 011896/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa |
14368 | Lê Thị Hoa | 003985/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
14369 | Lê Trọng Hải | 019839/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận & Lọc máu |
14370 | Lê Thị Mai | 018512/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
14371 | Trần Vân Anh | 011112/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14372 | Hoàng Huy Hà | 011544/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14373 | Trịnh Thị Trang | 045130/BYT-CCHN | Chuyên khoa thăm dò chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TDCN |
14374 | Nguyễn Thị Nhung | 013074/TH-CCHN | KCB nội khoa, siêu âm tổng quát | 4h/ngày từ thứ 2, thứ 3, thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |
14375 | Đỗ Thị Vân Anh | 012786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 5 + trực và điều động | Khoa Nội HH |
14376 | Dương Quang Hiệp | 016374/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
14377 | Lê Thị Duyên | 016384/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Vi sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Vi sinh |
14378 | Lê Thị Huyền Trang | 017504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |
14379 | Lê Xuân Qúy | 016764/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
14380 | Ngọ Thị Thảo | 016266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |
14381 | Phạm Thị Lan Thanh | 017620/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Nội Thận TN |
14382 | Nguyễn Hoài Nam | 018782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Nội HH |
14383 | Lường Tú Huy | 14324/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | khoa Vi sinh |
14384 | Bùi Văn Hải | 018775/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội HH |
14385 | Lê Thị Hương | 0018003/TH-CCHN | Thực hiện theo quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14386 | Nguyễn Thị Hà | 003561/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14387 | Lại Thị Tuyết | 018808/TH-
CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14388 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 011548/TH-
CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14389 | Tạ Thị Hoa | 009866/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày từ thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
14390 | Lê Thị Kiên | 018673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Thần kinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TK đột quỵ |
14391 | Mã Văn Sánh | 011535/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Chấn thương - Chỉnh hình | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
14392 | Hoàng Văn Tuấn | 011534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên bó bột | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14393 | Lê Khắc Mạnh | 016313/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TH2; CCHSTC2 |
14394 | Nguyễn Văn Hồng Quân | 017716/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Dị ứng - miễn dịch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Da Liễu; CCHSTC2 |
14395 | Trần Thị Thanh Huyền | 011540/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14396 | Lê Thị Hương | 011554/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
14397 | Chu Hoàng Anh | 012606/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
14398 | Mai Thị Gấm | 15246/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng viên |
14399 | Khương Hải Yến | 007490/NĐ-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức | nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
14400 | Nguyễn Hồng Văn | 009376/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng- Hàm- Mặt và làm Răng, Hàm giả | nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |