TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14361 | Bùi Văn Hà | 009500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Nhi | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
14362 | Tạ Quang Thịnh | 006820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 07h00-17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
14363 | Phí Thị Bình | 016158/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
14364 | Mai Thu Hà | 016157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
14365 | Đỗ Ngọc Đức | 019261/TH/CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
14366 | Nguyễn Chí Đoan | 016156/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | nghỉ hưu từ tháng 6 2024 | Phòng khám đa khoa- trung tâm y tế Hà Trung |
14367 | Mai Thị Thanh Thủy | 016191/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều Dưỡng Viên |
14368 | Phạm Văn Quân | 016207/TH- CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
14369 | Nguyễn Thị Thủy | 002737/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
14370 | Nguyễn Thị Trang | 5240/TH-CCHN | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sỹ trung học |
14371 | Nguyễn Văn Ninh | 006237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa |
14372 | Lê Văn Thi | 008320/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội - Lao; Nội soi dạ dày chẩn đoán; Nội soi tai mũi họng | Nghỉ từ 04/10/2023 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
14373 | Đặng Quốc Toàn | 15664/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | LV từ 22/2/2024; Nghỉ việc từ 20/4/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
14374 | Nguyễn Văn Chuyên | 000151/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; PHCN-VLTL | Từ 15/5/2023; từ 7h-17h các ngày trong tuần | BS YHCT;PHCN |
14375 | Lê Văn Hùng | 001941/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Giám Đốc |
14376 | Lê Ngọc Thông | 002406/TH-CCHN | Khám chưa bệnh nội khoa, ngoại khoa, điện tâm đồ chẩn đoán | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | PK Nội |
14377 | Đinh Trọng Hải | 002410/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa xét nghiệm sinh hoá, Siêu âm, kỹ thuật chụp và đọc kêt quả Xquang | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | PTCM Bác sỹ |
14378 | Phan Thị Hồng Mai | 000611/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, nhi khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Bác sỹ |
14379 | Đỗ Văn Long | 14388/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | nghỉ từ tháng 2024 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
14380 | Lê Văn Thế | 14797/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Dược sỹ, xét nghiệm |
14381 | Dương Thị Lan | 006137/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Nghỉ từ 29/6/2023 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
14382 | Hà Thị Túc | 015859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Bác sỹ |
14383 | Nguyễn Quý Nhân | 000809/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa X-Quang | Chủ nhật, ngày nghỉ, ngày lễ | Bác sỹ |
14384 | Phạm Ngọc Lân | 018681/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Bác sỹ |
14385 | Trịnh Thị Quỳnh Anh | 012603/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ từ 1/1/2025 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
14386 | Lê Thị Sáu | 007139/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng chẩn đoán | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Bác sỹ |
14387 | La Xuân Long | 001331/TH-CCHN | Khám chữa, chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ từ 15/10/2023 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
14388 | Đặng Ngọc Thành | 14643/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Y sỹ |
14389 | Nguyễn Thị Vân | 002675/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Điều dưỡng |
14390 | Đỗ Thị Chính | 002871/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Kỹ thuật viên |
14391 | Tô Thị Hằng | 010027/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Y sỹ |
14392 | Lê Thị Phương | 010596/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Y sỹ |
14393 | Lê Văn Hoan | 1309/TH-CCHND | Dược sỹ trung học - Y sỹ đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Dược sỹ trung học - Y sỹ đa khoa |
14394 | Quách Văn Ánh | 004462/BN- CCHN | Chuyên Khoa Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 20/5/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
14395 | Hà Thị Dung | 009621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Siêu âm tổng quát | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
14396 | Lê Công Quản | 011401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | nghỉ chế độ từ 01/8/2024 | TYT Xuân Hồng-Thọ xuân |
14397 | Trần Thị Hà | 011371/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB |
14398 | Nguyễn Thị Văn | 011370/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | PTKCB ; Y sỹ KBCB |
14399 | Lê Năng Trường | 011402/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 + trực và điều động | Y sỹ KBCB |
14400 | Lê Năng Giang | 011467/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB |