TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12401 | Mai Thị Liên | 011670/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu; Nội khoa. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sĩ khoa Da liễu |
12402 | Mai Thị Thu Huyền | 15610/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
12403 | Mai Thị Thủy | 003977/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội Tim mạch |
12404 | Mai Văn Hà | 008572/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; điện não đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12405 | Mai Văn Hùng | 000040/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
12406 | Mai Xuân Huy | 003734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12407 | Mỵ Thị Hạnh | 14733/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
12408 | Nghiêm Thị Quế | 003884/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12409 | Nghiêm Thu Trang | 003123/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
12410 | Ngô Thị Hiền | 003935/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
12411 | Ngô Thị Lưu | 008517/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
12412 | Ngô Thị Phương Hoa | 017092/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12413 | Ngô Thị Quỳnh Anh | 011973/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Xương khớp - Nội tiết |
12414 | Ngô Thị Thanh | 003852/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
12415 | Ngô Thị Thanh Hoa | 008493/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
12416 | Ngô Thị Thanh Phương | 011796/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYTBNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
12417 | Ngô Thị Thanh Xuân | 000244/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi; Chuyên khoa xét nghiệm vi sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK vi sinh |
12418 | Ngô Thị Trang | 011685/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12419 | Ngô Tư Duy | 003143/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chiếu chụp X- Quang | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
12420 | Ngũ Thị Thanh Thúy | 003856/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
12421 | Nguyễn Anh Lương | 003294/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Ngoại khoa; Ngoại tiết niệu, phẫu thuật nội soi tiết niệu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TN |
12422 | Mai Thị Ngư | 003215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, thần kinh, mở nội khí quản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK KB |
12423 | Nguyễn Anh Tuấn | 003226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại TH2 |
12424 | Nguyễn Công Vân | 003097/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
12425 | Nguyễn Công Vượng | 14317/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
12426 | Nguyễn Đại Dương | 016358/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
12427 | Nguyễn Đình Hiếu | 008509/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
12428 | Nguyễn Đình Kính | 15667/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT Thận lọc máu |
12429 | Nguyễn Đức Hòa | 011718/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại chấn thương; KCB về Bỏng, phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Chấn thương |
12430 | Nguyễn Duy Dũng | 011876/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Vi phẫu thuật mạch máu não | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PT TK, LN |
12431 | Nguyễn Duy Ngọc | 016287/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
12432 | Nguyễn Duy Quân | 003373/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12433 | Nguyễn Duy Quang | 13666/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
12434 | Nguyễn Duy Thanh | 003805/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12435 | Nguyễn Hà Phương | 011667/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12436 | Nguyễn Hoàng Sâm | 000623/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK CĐHA |
12437 | Nguyễn Hoành Sâm | 003415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh | nghỉ từ thang 2/2025 | BVĐK Tỉnh |
12438 | Nguyễn Hồng Cường | 003338/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội - tim mạch, nội tim mạch can thiệp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
12439 | Nguyễn Hồng Điệp | 003693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
12440 | Nguyễn Hồng Nguyên | 008547/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |