TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12561 | Nguyễn Thị Thu Hà | 011711/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Y học cổ truyền |
12562 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 003726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
12563 | Nguyễn Thị Thu Hơn | 003197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12564 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 004006/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12565 | Nguyễn Thị The | 008579/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội, thần kinh; điện tâm đồ chẩn đoán | Nghỉ từ tháng 2/2025 | BVĐK Tỉnh |
12566 | Nguyễn Thị Thu Hương | 008542/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
12567 | Nguyễn Thị Thu Hương | 003931/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
12568 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 004024/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
12569 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | 003383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
12570 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 011688/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
12571 | Nguyễn Thị Thu Trang | 011761/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
12572 | Nguyễn Thị Thanh | 4927/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12573 | Nguyễn Thị Thúy | 008565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Gây mê hồi sức. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
12574 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 011766/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
12575 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 003182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Nghỉ hưu từ T10/2023 |
12576 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | 003809/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
12577 | Nguyễn Thị Trà My | 011870/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
12578 | Nguyễn Thị Thúy | 003375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12579 | Nguyễn Thị Trang | 008539/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
12580 | Nguyễn Thị Trường | 003084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
12581 | Nguyễn Thị Trang | 017941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
12582 | Nguyễn Thị Tuyết | 011834/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12583 | Nguyễn Thị Tuyết | 016356/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
12584 | Nguyễn Thị Vân Anh | 14799/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
12585 | Nguyễn Thị Xuân | 003772/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
12586 | Nguyễn Thị Xuân | 011684/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12587 | Nguyễn Thọ Nghị | 003162/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Nghỉ việc từ tháng 2/2025 | BVĐK Tỉnh |
12588 | Nguyễn Thu Huyền | 003839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |
12589 | Nguyễn Thùy Dung | 008544/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
12590 | Nguyễn Thị Xuân | 003925/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
12591 | Nguyễn Tiến Dũng | 003817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội nhi; Điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK KB |
12592 | Nguyễn Trọng Bắc | 016856/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
12593 | Nguyễn Trung Đức | 017128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
12594 | Nguyễn Trung Dũng | 003396/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội tim mạch, Siêu âm tim; nội khoa, Siêu âm mạch chẩn đoán - điều trị, điện tâm đồ gắng sức, Holter điện tim, Holter huyết áp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Khám bệnh |
12595 | Nguyễn Trường Giang | 011871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Điện tim, siêu âm doopler xuyên sọ; điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
12596 | Nguyễn Trường Sơn | 017231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
12597 | Nguyễn Tuấn Anh | 250241/CCHN-BQP | Kỹ thuật viên X- Quang | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
12598 | Nguyễn Tuấn Long | 003365/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12599 | Nguyễn Tuấn Việt | 15005/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội, tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
12600 | Nguyễn Văn Cường | 14365/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |