TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12561 | Lê Minh Huyền | 019221/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12562 | Trịnh Thị Hoa | 019222/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
12563 | Đoàn Khả Toàn | 019304/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12564 | Nguyễn Thị Ngọc | 019302/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12565 | Trịnh Minh Thơ | 007929/TB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12566 | Trương Thị Lan | 018947/TH-CCHN;910/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12567 | Dương Thị Lựu | 013844/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12568 | Trần Thị Hà | 006860/TH-CCHND | Quầy thuốc, Tủ thuốc trậ y tế | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12569 | Hoàng Thị Phương | 015003/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12570 | Trịnh Thị Vân | 019450/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12571 | Hoàng Thị Minh Anh | 019452/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12572 | Lê Thị Minh Phương | 019453/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12573 | Phạm Hải Đường | 019473/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12574 | Lê Thị Hằng | 005069/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y Học cổ truyển | Nghỉ từ 09/01/2024 | BVĐK Đại An |
12575 | Trần Văn Bình | 019395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc từ 18/6/2023 | BVĐK Đại An |
12576 | Nguyễn Thị Tuấn | 001473/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12577 | Thái Thị Lan Anh | 015907/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XN |
12578 | Nguyễn Thị Dung | 007937/NĐ-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12579 | Lê Thị Thu | 014175/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
12580 | Hà Nhật Lệ | 14842/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | chuyển công tác từ 01/9/2023 | BVĐK Cẩm Thủy |
12581 | Hà Thị Hương | 000711/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | Nghỉ từ 06/02/2023) | BVĐK Cẩm Thủy |
12582 | Lê Thị Cẩm Lệ | 004212/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Báo giảm (NGhỉ hưởng chế độ BHXH từ 01/08/2023) | BVĐK Cẩm Thủy |
12583 | Nguyễn Tuấn Hạnh | 004161/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, phẫu thuật nội soi | Nghỉ hưu từ tháng 10/2023 | BVĐK Cẩm Thủy |
12584 | Lê Xuân Thành | 574/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ Trưởng khoa |
12585 | Lê Trí Bách | 2306/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ Phó khoa |
12586 | Ngô Thị Hải | 3035/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12587 | Trịnh Thị Hà | 633/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12588 | Nguyễn Thị Thùy | 2677/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12589 | Nguyễn Thị Nhung | 1807/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12590 | Nguyễn Thị Bình | 5925/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12591 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 5918/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12592 | Nguyễn Bá Tú | 5969/CCHN-D-SYT-TH | Dược | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12593 | Lê Thị Hồng | 020445/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12594 | Phạm Ngọc Tiến | 010906/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên trưởng khoa |
12595 | Nguyễn Hoàng Yến | 020452/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12596 | Nguyễn Thị Thanh Tịnh | 020453/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12597 | Hà Thị Thông | 002697/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12598 | Lê Thị Giang | 019771/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12599 | Lê Hồng Minh | 020441/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12600 | Lê Đình Đại | 020451/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |