TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12321 | Lê Thị Thanh | 1784/TH-CCHND | Nhà thuốc; quầy thuốc; doanh nghiệp bán buôn thuốc | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Dược sĩ Khoa Dược |
12322 | Lê Thị Xuân Trang | 5392/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Dược sĩ Khoa Dược |
12323 | Nguyễn Thị Thanh | 4053/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Dược sĩ Khoa Dược |
12324 | Vũ Thị Thơ | 001285/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc của doanh nghiệp; cơ sở bán lẻ thuốc đông y ; tủ thuốc của trạm y tế | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Dược sĩ Khoa Dược |
12325 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 7160/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Dược sĩ Khoa Dược |
12326 | Lê Thị Chiên | 7348/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Dược sĩ Khoa Dược |
12327 | Dương Thị Hòa | 7349/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Dược sĩ Khoa Dược |
12328 | Nguyễn Thị Gái | 5406/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Dược sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12329 | Đỗ Công Toàn | 009321/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Giám Đốc |
12330 | Đinh Thị Hiền | 005630/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Hộ sinh viên Khoa Phụ Sản |
12331 | Dương Thị Dung | 012046/HNO-CCHN | Thực hiện theo thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/03/2011 | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Hộ sinh viên Khoa Phụ Sản |
12332 | Nguyễn Thị Cẩm An | 019647/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Hộ sinh viên Khoa Phụ Sản |
12333 | Cao Văn Hoàng | 012991/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12334 | Dương Văn Hoan | 14173/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12335 | Gia Văn Xó | 017174/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12336 | Lê Bật Cường | 15251/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12337 | Lê Quốc Hoàng | 15653/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12338 | Lê Xuân Hải | 007906/TH-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh y học | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12339 | Lương Thị Thơm | 051054/HCM-CCHN | KTV Hình ảnh | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12340 | Trần Ngọc Sơn | 009318/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12341 | Trịnh Xuân Vỹ | 018036/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12342 | Đỗ Công Đức | 13858/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
12343 | Hoàng Thị Mai | 14315/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
12344 | Lê Thị Hà | 13857/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
12345 | Lê Thị Thương | 009341/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
12346 | Lê Văn Huy | 018849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
12347 | Ngọ Thị Dậu Huyền | 009342/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
12348 | Nguyễn Ngọc Thượng | 14857/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
12349 | Nguyễn Thị Huyền | 003765/TH-CCHN | Kỹ thuật viên (C.Đ Kỹ thuật Y học) | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
12350 | Nguyễn Thị Nương | 009315/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
12351 | Phạm Thị Duyên | 14454/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
12352 | Phạm Thị Nguyệt | 003157/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
12353 | Trương Thị Hoa | 014159/ĐNAI-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
12354 | Đỗ Xuân Linh | 007587/TH-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL - PHCN | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12355 | Lê Đình Khanh | 14176/TH-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL - PHCN | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12356 | Lê Thị Trang | 012937/TH-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL - PHCN | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12357 | Nguyễn Thị Thủy | 14031/TH-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL - PHCN | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12358 | Lê Văn Trung | 004036/TH-CCHN ; 1332/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại, Sản; Chuyên khoa Gây mê hồi sức, siêu âm tổng quát chẩn đoán | Nghỉ việc từ 25/9/2023 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh |
12359 | Trần Văn Huân | 003344/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Phó Giám Đốc; Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12360 | Hoàng Văn Nghĩa | 009780/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Phòng KHTH |