TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12241 | Dương Thị Tình | 007268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12242 | Hoàng Thị Huệ | 016350/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12243 | Lê Thị Hồng | 15626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12244 | Lê Thị Loan | 13841/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Chứng chỉ chuyên khoa mắt | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12245 | Lê Văn Tùng | 005101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12246 | Nguyễn Thị Hạnh | 012952/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12247 | Nguyễn Thị Hương | 016352/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12248 | Nguyễn Thị Liên | 009199/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12249 | Nguyễn Thị Nga | 007506/TH-CCHN ; 990/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa; chuyên khoa Tai mũi họng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12250 | Nguyễn Thị Thủy | 008003/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12251 | Trương Văn Dương | 018018/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng; CCĐT: Chứng chỉ Nội soi Tai mũi họng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Mắt |
12252 | Lê Thị Duyên | 009331/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Mắt |
12253 | Lê Thị Loan | 14678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Mắt |
12254 | Phạm Thị Nguyên | 009195/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Mắt |
12255 | Lê Thị Mai Linh | 019718/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Mắt |
12256 | Đàm Thị Trình | 009316/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12257 | Đặng Quỳnh Anh | 017164/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12258 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 017162/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12259 | Đỗ Xuân An | 017215/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12260 | Lê Thị Ánh Tuyết | 018799/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12261 | Nguyễn Thị Hương | 14546/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12262 | Trần Đức Anh | 018039/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12263 | Vũ Thị Tuyết | 14624/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12264 | Hoàng Thị Thu Trang | 13689/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12265 | Lê Thị Huệ | 14853/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nhi |
12266 | Ngô Thanh Huyền | 13848/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nhi |
12267 | Nguyễn Thị Huyền | 013025/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nhi |
12268 | Trần Thị Quỳnh Anh | 018850/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nhi |
12269 | Trần Thị Xuân | 017166/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nhi |
12270 | Vũ Thị Minh Trang | 016280/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nhi |
12271 | Đào Thị Quỳnh | 019719/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nhi |
12272 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 019794/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nhi |
12273 | Hà Thị Hồng Nhu | 15624/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12274 | Hồ Thị Hồng Nhung | 016353/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12275 | Hoàng Thị Hưng | 009327/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12276 | Lê Hà Linh | 015623/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12277 | Lê Thị Dung | 14880/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12278 | Lê Thùy Trang | 010892/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12279 | Mai Thành Đạt | 14851/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12280 | Nguyễn Thị Hằng | 013147/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |