TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12281 | Nguyễn Thị Thảo | 016351/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12282 | Nguyễn Thị Vân | 13851/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12283 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 017160/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12284 | Phan Thị Hương | 15627/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12285 | Trần Thị Hằng | 009355/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12286 | Trần Thị Vân Anh | 018803/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12287 | Trương Thị Tình | 002575/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12288 | Vũ Thị Thu | 13512/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12289 | Lê Đình Hoan | 019716/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12290 | Lê Thị Sao Mai | 019795/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12291 | Tạ Thị Bích Giang | 019863/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
12292 | Hà Thị Xuân | 005713/BG-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Phụ Sản |
12293 | Hoàng Thị Chinh | 15190/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Phụ Sản |
12294 | Hoàng Thị Linh | 016355/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Phụ Sản |
12295 | Lê Thị Vân | 009350/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh |
12296 | Nguyễn Thị Thương | 003792/ĐNA-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Phụ Sản |
12297 | Phùng Thị Trang | 15614/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Phụ Sản |
12298 | Nguyễn Thị Liễu | 008019/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Phụ Sản |
12299 | Lê Khắc Linh | 005183/TNG-CCHN | điều dưỡng viên; Chứng chỉ Thận Lọc máu | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |
12300 | Lê Thị Hồng | 012374/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ Thận Lọc máu | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |
12301 | Lưu Thị Hiền | 042389/HCM-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |
12302 | Mai Thùy Giang | 017168/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Chứng chỉ Thận Lọc máu | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |
12303 | Nguyễn Thị Thúy Nhi | 016108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ Thận Lọc máu | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |
12304 | Trần Thị Nhung | 001826/LA-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |
12305 | Trần Văn Ngọc | 004464/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ Thận Lọc máu | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |
12306 | Nguyễn Ngọc Long | 019720/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Chứng chỉ Thận nhân tạo | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |
12307 | Dương Thị Thu | 009190/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12308 | Hoàng Văn Bảo | 018418/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12309 | Lê Bá Huấn | 018806/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Chứng chỉ Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12310 | Lê Huy Công | 13781/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12311 | Lê Thị Huệ | 012956/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12312 | Lê Thị Kiều Oanh | 018802/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12313 | Ngô Văn Thắng | 13853/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12314 | Nguyễn Thị Liên | 018798/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12315 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 018800/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12316 | Nguyễn Thị Trinh | 13950/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12317 | Trịnh Thị Hương | 13779/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12318 | Đỗ Thị Nguyệt | 002471/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc của doanh nghiệp; cơ sở bán lẻ thuốc đông y ; tủ thuốc của trạm y tế | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Dược sĩ Khoa Dược |
12319 | Đỗ Thị Vân | 1341 /TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc của doanh nghiệp; cơ sở bán lẻ thuốc đông y ; tủ thuốc của trạm y tế | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Dược sĩ Khoa Dược |
12320 | Đỗ Thị Yên | 5011/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Dược sĩ Khoa Dược |