TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12481 | Thiều Thị Hương | 015993/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12482 | Trần Thị Mai Anh | 003775/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng Phòng điều dưỡng |
12483 | Nguyễn Thị Đào | 017338/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12484 | Lê Thị Vân | 004963/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12485 | Lê Thị Tấn | 017591/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12486 | Nguyễn Thị Thảo | 017713/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12487 | Nguyễn Văn Ngoan | 013019/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12488 | Lê Thị Hằng | 005637/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
12489 | Nguyễn Thị Bình | 015084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12490 | Lê Thị Dung | 001170/ĐNAI-CCHN | Thay băng, tiêm chích | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12491 | Hoàng Văn Đông | 008212/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12492 | Nguyễn Xuân Toàn | 015278/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | NGhỉ việc từ tháng 8/2024 | Y sĩ |
12493 | Ngô Khắc Tuấn | 017044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 15/03/2023 | BVĐK Đại An |
12494 | Trần Thị Hải Yến | 030455/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12495 | Nguyễn Thị Trang | 004461/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12496 | Đỗ Thị Yến | 004460/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12497 | Nguyễn Thị Liên | 001394/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của TYT | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12498 | Nguyễn Thị Hoà | 004335/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12499 | Phạm Thị Nga | 004794/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Nghỉ việc từ T12/2023 | BVĐK Đại An |
12500 | Phạm Thị Hoa | 004966/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12501 | Lê Văn Nội | 007263/ĐNA-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ T12/2023 | BVĐK Đại An |
12502 | Nguyễn Thị Hằng | 000342/TH-CCHN | Khám chữa các bệnh về Mắt | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12503 | Trịnh Thị Quyên | 017839/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12504 | Lê Thị Chinh | 017843/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12505 | Lê Thị Phương | 017841/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12506 | Trịnh Văn Đạt | 017866/TH-CCHN;1075/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bện phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12507 | Trịnh Thị Thương | 017865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12508 | Đặng Quốc Chính | 004950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 22/4/2024 | BVĐK Đại An |
12509 | Lê Thị Duyên | 014849/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12510 | Bùi Văn Hùng | 008182/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12511 | Lê Thị Bảy | 005628/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
12512 | Nguyễn Thị Tâm | 017027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12513 | Nguyễn Thị Thu | 004188/BN-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12514 | Hoàng Thị Thu Trang | 013689/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 20/04/2023 | BVĐK Đại An |
12515 | Hoàng Thị Thủy | 018090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 31/05/2023 | BVĐK Đại An |
12516 | Lê Thị Thùy | 014592/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ từ 10/7/2023 | BVĐK Đại An |
12517 | Nguyễn Thị Linh | 013475/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên trưởng |
12518 | Lưu Thị Phượng | 012798/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
12519 | Vũ Thùy Linh | 017098/TH-CCHN;906/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12520 | Đỗ Đình Hoài | 002217/TH-CCHND | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của TYT; Đại lý bán thuốc của doanh nghiệp | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |