TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12361 | Đàm Thị Dung | 002897/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; Chứng chỉ Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Y sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12362 | Hoàng Tùng | 018495/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Y sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12363 | Hoàng Văn Hạnh | 007738/TH-CCHN ; 105-QLHN/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên; Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Y sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12364 | Hoàng Văn Tài Linh | 016322/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT; Chứng chỉ Phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Y sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12365 | Lò Văn Cảnh | 13617/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Y sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12366 | Nguyễn Thị Duyên | 14379/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Y sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12367 | Trần Bách Đại | 14677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Y sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12368 | Trần Văn Hòa | 007266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Y sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12369 | Trần Văn Tùng | 008368/TH-CCHN ; 66/QĐ-SYT; 94-QLHN/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên VLTL - PHCN, điện trị liệu | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Y sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12370 | Lê Thành Long | 019646/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Y sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12371 | Nguyễn Văn Chung | 003232/TH-CCHN;160/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực-Cột sống | Nghỉ việc từ tháng 12/2023 | BVĐK Đại An |
12372 | Nguyễn Đức Hạnh | 003412/TH-CCHN;297/QĐ-SYT; 741/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Truyền nhiễm;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, mở khí quản;Bổ sung khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức cấp cứu | Nghỉ việc từ tháng 12/2023 | BVĐK Đại An |
12373 | Hoàng Huy Tuấn | 006679/TH-CCHN;597/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức cấp cứu, siêu âm và điện tâm đồ chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
12374 | Phạm Đình Thế | 012164/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Gây mê hồi sức | Nghỉ từ 15/09/2023 | BVĐK Đại An |
12375 | Nguyễn Ngọc Linh | 002204/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa nội | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Nội tổng hợp 1 |
12376 | Ngô Bình Nguyên | 022766/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Chấn thương chỉnh hình |
12377 | Lê Kinh Duân | 006932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Truyền nhiễm |
12378 | Trần Bá Dân | 006690/TH-CCHN;334/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
12379 | Nguyễn Quán Quyết | 006623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Phụ sản |
12380 | Hà Thị Lan Anh | 004915/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội - nhi | nghỉ việc từ 01/1/2024 | BVĐK Đại An |
12381 | Nguyễn Văn Thắng | 001511/TB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Nhi |
12382 | Lê Văn Vẻ | 012114/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Xquang, CT scaner chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh |
12383 | Nguyễn Thế Vinh | 016367/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, chuyên khoa Tai - Mũi - Họng | Nghỉ việc từ 09/5/2024 | BVĐK Đại An |
12384 | Vũ Hoàng Dương | 008559/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Răng hàm mặt, VLTL/PHCN | Nghỉ từ 20/09/2023 | BVĐK Đại An |
12385 | Hàn Thị Huệ | 001404/TH-CCHN;1105/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh Vật lí trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Y học cổ truyền |
12386 | Hoàng Thị Hương | 015136/TH-CCHN;907/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Thăm dò chức năng |
12387 | Thiều Thị Nga | 004895/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Huyết học- truyền máu, vi sinh, Giải phẩu bệnh,Hóa sinh | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Xét nghiệm |
12388 | Đặng Đình Anh | 002718/TH-CCHND | Doanh nghiệp sản xuất thuốc; sản xuất vắc xin, sinh phẩm; Bán buôn thuốc; dịch vụ bảo quản thuốc; xuất khẩu, nhập khẩu thuốc; Kiểm nghiệm thuốc; Bán buôn vắc xin, sinh phẩm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Dược |
12389 | Phạm Đình Bớ | 010123/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa nội chung | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Nội tổng hợp 2 |
12390 | Nguyễn Duy Khánh | 007161/QNI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12391 | Lê Thị Châu | 004614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12392 | Lê Thanh Bình | 004710/TH-CCHN;118-QLHN/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Phẫu thuật nội soi ổ bụng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12393 | Hoàng Tuấn Anh | 014659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12394 | Đoàn Anh Sơn | 006457/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12395 | Trịnh Thị Hoan | 016363/TH-CCHN;1087/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12396 | Lê Văn Chung | 016979/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng phòng KHTH, Bác sĩ khoa Liên chuyên khoa |
12397 | Ngô Ngọc Tài | 015325/TH-CCHN;882/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Bổ sung phạm vị hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12398 | Lê Đình Hoàng | 004778/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12399 | Trịnh Trung Thực | 017794/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng | Nghỉ việc từ 10/7/2024 | BVĐK Đại An |
12400 | Đào Hồng Quyết | 001458/TH-CCHN;128/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm răng hàm giả;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 17/7/2023 | BVĐK Đại An |