TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12441 | Nguyễn Hồng Nhung | 011771/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
12442 | Nguyễn Hồng Quân | 14041/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PT TK, LN |
12443 | Lê Viết Hoàng | 4929/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12444 | Nguyễn Hữu Chinh | 002886/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12445 | Nguyễn Bá Vinh | 003295/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại - Tiết niệu; Phẫu thuật nội soi tiết niệu | Nghỉ hưu từ 01/9/2023 | BVĐK Tỉnh |
12446 | Nguyễn Hữu Hảo | 017132/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
12447 | Nguyễn Hữu Mạnh | 016040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
12448 | Nguyễn Mạnh Dũng | 011863/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
12449 | Nguyễn Mạnh Hà | 003136/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
12450 | Nguyễn Mạnh Hùng | 14936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoai TH1 |
12451 | Nguyễn Mạnh Thắng | 008588/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Phục hồi chức năng |
12452 | Nguyễn Mi Sen | 018241/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
12453 | Nguyễn Minh Tiến | 003368/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12454 | Nguyễn Ngọc Châm | 14399/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
12455 | Nguyễn Ngọc Dương | 008567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
12456 | Nguyễn Ngọc Hải | 016160/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoai TH1 |
12457 | Nguyễn Ngọc Mai | 011724/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
12458 | Nguyễn Ngọc Thanh | 003323/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Nội soi phế quản, mở khí quản, thăm dò chức năng hô hấp, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Nội HH |
12459 | Nguyễn Ngọc Tú | 14750/TH-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TH1 |
12460 | Nguyễn Phú Tuấn | 011557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TH2 |
12461 | Nguyễn Hữu Đô | 003761/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Lão khoa |
12462 | Nguyễn Sỹ Linh | 017068/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
12463 | Nguyễn Thanh Huyền | 003905/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
12464 | Nguyễn Thảo Nguyên | 016463/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
12465 | Nguyễn Thế Giới | 012384/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
12466 | Nguyễn Quốc Khánh | 016736/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12467 | Nguyễn Thị Ánh | 14492/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Xương khớp - Nội tiết |
12468 | Mai Thị Bích Phượng | 3199/TH-CCHND | Quầy thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12469 | Nguyễn Hương Lê | 5346/CCHN-D-SYT-TH | Nhà thuốc; quầy thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12470 | Nguyễn Thị Bích Việt | 000091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
12471 | Nguyễn Thị Bình | 017259/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
12472 | Lê Thị Thủy | 003909/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
12473 | Nguyễn Thị Diệp Linh | 011722/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
12474 | Nguyễn Thị Cúc | 003057/TH-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL/PHCN | Nghỉ từ thang 2/2025 | BVĐK Tỉnh |
12475 | Nguyễn Thị Dung | 011799/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
12476 | Nguyễn Thị Dung | 018300/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT Thận lọc máu |
12477 | Nguyễn Thị Dung | 006972/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
12478 | Nguyễn Thị Hà | 003961/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
12479 | Nguyễn Thị Hà | 003194/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Mắt |
12480 | Nguyễn Thị Hằng | 000397/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |