TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12601 | Nguyễn Thị Hà | 020442/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12602 | Trần Thị Đức | 002477/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Phó Giám đốc |
12603 | Hoàng Văn Mạnh | 000812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM & làm RHG;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Khám bệnh, chữa bệnh phẫu thuật tạo hình | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
12604 | Mai Thị Huệ | 002470/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Phẫu thuật Laser Co2 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa |
12605 | Phạm Thị Lài | 008215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12606 | Trương Văn Trường | 000154/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12607 | Hà Thị Lương | 002692/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
12608 | Nguyễn Thị Phước Bình | 002690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12609 | Trịnh Thị Oanh | 010899/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12610 | Phạm Thị Phượng | 002708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12611 | Nguyễn Thị Thiệp | 002707/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12612 | Nguyễn Hữu Sơn | 010894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12613 | Nguyễn Thị Hà Phương | 008218/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12614 | Phạm Văn Hải | 010905/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên CĐHA |
12615 | Lê Thị Ánh Tuyết | 002476/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Siêu âm tổng quát chẩn đoán;Điện tâm đồ chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
12616 | Trần Phương Anh | 018452/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12617 | Nguyễn Thị Thu Hương | 008216/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
12618 | Nguyễn Hùng | 002704/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12619 | Hoàng Ngọc Trung | 018708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12620 | Vũ Thị Liễu | 018693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12621 | Nghiêm Thị Hồng | 002693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12622 | Phạm Thị Thu Hà | 010901/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12623 | Lê Thị Ánh | 002710/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12624 | Lương Thị Ngọc Lan | 002689/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12625 | Lê Thị Thanh Phong | 002686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12626 | Phan Thị Loan | 000355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
12627 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 011954/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12628 | Hoàng Thị Hoài | 017642/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12629 | Trần Thị Kim Phượng | 002705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
12630 | Nguyễn Thị Nhân | 002691/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12631 | Lê Thu Hoài | 011958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12632 | Đỗ Thị Hải | 002703/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12633 | Trịnh Thị Thúy | 010895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12634 | Nguyễn Thị Thảo | 002685/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12635 | Trương Công Hảo | 006054/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12636 | Mai Văn Tuyền | 008225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12637 | Nguyễn Thế Thương | 000616/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
12638 | Hoàng Thị Điệp | 016377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12639 | Lê Thị Thu Hà | 17351/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12640 | Tạ Thị Phương | 018678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |