TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12521 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 003086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
12522 | Nguyễn Thị Linh | 002023/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
12523 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 5345/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc; quầy thuốc | NGHỈ, chuyển công tác từ 1/9/2023 | BVĐK Tỉnh |
12524 | Nguyễn Thị Lượng | 003721/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12525 | Nguyễn Thị Luân | 016789/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 16/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12526 | Nguyễn Thi Mai | 011737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
12527 | Nguyễn Thị Hoa | 4916/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12528 | Nguyễn Thị Mai | 15130/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
12529 | Nguyễn Thị Mai | 003832/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
12530 | Nguyễn Thị Mai Anh | 011844/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYTBNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
12531 | Nguyễn Thị Minh Giang | 003735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
12532 | Nguyễn Thị Minh Trang | 008541/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
12533 | Nguyễn Thị Nga | 003710/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ tháng 2/2025 | BVĐK Tỉnh |
12534 | Nguyễn Thị Ngoan | 003796/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
12535 | Nguyễn Thị Nguyên | 016217/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
12536 | Nguyễn Thị Ngà | 003988/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên xét nghiệm giải phẫu bệnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Giải phẫu bệnh |
12537 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 003128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 2/2025 | BVĐK Tỉnh |
12538 | Nguyễn Thị Hường | 004013/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
12539 | Nguyễn Thị Nhung | 008533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
12540 | Nguyễn Thị Phương | 003071/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
12541 | Nguyễn Thị Phương | 003079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12542 | Nguyễn Thị Phương | 003896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
12543 | Nguyễn Thị Luân | 4917/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Gây mê hồi sức |
12544 | Nguyễn Thị Phương Nga | 003902/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
12545 | Nguyễn Thị Quyên | 003407/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn mở khí quản, thăm dò chức năng hô hấp, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
12546 | Nguyễn Thị Quỳnh | 14863/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
12547 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 003850/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Mắt |
12548 | Nguyễn Thị Sao | 016867/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 7 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức năng nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12549 | Nguyễn Thị Phượng | 016000/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
12550 | Nguyễn Thị Tâm | 003879/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12551 | Nguyễn Thị Thắm | 14872/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
12552 | Nguyễn Thị Tâm | 003103/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
12553 | Nguyễn Thị Lưu | 30/2012/CCHND-TH | Quầy thuốc; đại lý bán lẻ thuốc cho doanh nghiệp; tủ thuốc của trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12554 | Nguyễn Thị Thanh | 003952/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
12555 | Nguyễn Thị Phượng | 4923/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc; quầy thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12556 | Nguyễn Thị Thanh | 003928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Ngoại Tiết niệu |
12557 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 011643/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Mở khí quản, điện tâm đồ chuẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
12558 | Nguyễn Thị Thảo | 003127/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
12559 | Nguyễn Thị Thanh | 003399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, hồi sức cấp cứu; chuyên khoa tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
12560 | Nguyễn Thi Thu Hà | 008548/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |