TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12521 | Nguyễn Thị Hà | 018222/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12522 | Nguyễn Thanh Thắng | 006250/TH-CCHND | Bán buôn, bán lẻ; Nhà thuốc; Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ đại học |
12523 | Lê Thị Hoài | 018221/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ từ 25/08/2023 | BVĐK Đại An |
12524 | Lê Thị Hân | 018225/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12525 | Đỗ Phương Hạnh | 012200/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ T12/2023 | BVĐK Đại An |
12526 | Trần Đức Thắng | 000657/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Nghỉ việc từ thangs/2024 | BVĐK Đại An |
12527 | Nguyễn Thị Hiền | 014159/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
12528 | Bùi Văn Hùng | 013852/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12529 | Trần Thị Huệ | 018342/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XQ |
12530 | Phạm Thị Hằng | 015045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12531 | Hoàng Ngọc Thanh | 002661/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh hệ Nội - Lao | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12532 | Mai Thị Ngòi | 005054/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12533 | Lê Văn Thương | 018370/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
12534 | Nguyễn Thị Quyên | 006334/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc; Quầy thuốc; Tủ thuốc TYT | Nghỉ việc tư 15/03/2023 | BVĐK Đại An |
12535 | Trịnh Văn Tiến | 014245/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 2024 | BVĐK Đại An |
12536 | Phạm Văn Duyệt | 018500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | nghỉ việc từ 31/05/2023 | BVĐK Đại An |
12537 | Phạm Ngọc Nam | 017855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | nghỉ việc từ 31/08/2023 | BVĐK Đại An |
12538 | Nguyễn Bá Thịnh | 018153/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12539 | Trịnh Thị Dung | 009166/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XN |
12540 | Đặng Thị Liên | 004330/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12541 | Trịnh Hùng Trường | 004526/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội khoa | Thứ 7CN và ngày lễ:Từ 0630-1700 | Bác sỹ |
12542 | Nguyễn Ngọc Thanh | 004514/TH-CCHN;40/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên Ngoại khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Phẫu thuật tuyến giáp | Thứ 7CN và ngày lễ:Từ 0630-1700 | Bác sỹ |
12543 | Lê Thị Hiền | 014848/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 2024 | BVĐK Đại An |
12544 | Lê Xuân Tiến | 008276/ĐNAI-CCHN | Thực hiện việc thay băng, tiêm chích, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12545 | Ngô Thị Đài Trang | 009757/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
12546 | Lê Đăng Sơn | 007934/TB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12547 | Đỗ Ngọc Long | 015587/TH-CCHN;403/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ 0630-1700 + thời gian trực và điều động, Từ thứ T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa Chấn thương chỉnh hình |
12548 | Trần Thị Ánh | 018423/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12549 | Lê Thế Cường | 016370/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 15/09/2023 | BVĐK Đại An |
12550 | Trương Thị Hoài Lệ | 018244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12551 | Trần Thanh Hải | 017266/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Nghỉ việc từ 31/3/2023 | BVĐK Đại An |
12552 | Trần Ngọc Minh | 003272/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chữa bệnh chuyên Ngoại khoa. | Nghỉ việc từ tháng 7/2023 | BVĐK Đại An |
12553 | Vũ Đức Trung | 018932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12554 | Trần Thị Ngân | 018998/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
12555 | Trần Ngọc Hưng | 019067/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ cơ bản | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XQ |
12556 | Lê Diệu Huyền | 019069/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12557 | Nguyễn Đăng Dương | 019089/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12558 | Lê Thị Trang | 018424/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 30/04/2023 | BVĐK Đại An |
12559 | Lê Thị Hằng | 008585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | nghỉ từ 10/10/2023 | BVĐK Đại An |
12560 | Mai Anh Thanh | 004719/PT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 14/09/2023 | BVĐK Đại An |