TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12201 | Nguyễn Thị Hương | 009323/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương chỉnh hình |
12202 | Nguyễn Thị Phương Hiền | 15621/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương chỉnh hình |
12203 | Nguyễn Thị Tình | 13999/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương chỉnh hình |
12204 | Nguyễn Trọng Quân | 13680TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương chỉnh hình |
12205 | Tống Thị Loan | 017542/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương chỉnh hình |
12206 | Lê Thế Dũng | 019721/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương chỉnh hình |
12207 | Dương Đình Toản | 019797/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương chỉnh hình |
12208 | Tôn Thị Như Quỳnh | 012781/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê hồi sức |
12209 | Chu Đình Nguyên | 009198/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê hồi sức |
12210 | Đỗ Công Thành | 011124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê hồi sức |
12211 | Đỗ Hoài Nam | 13856/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê hồi sức |
12212 | Đỗ Khắc Tùng Dương | 016544/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê hồi sức |
12213 | Hoàng Văn Hồng | 017163/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê hồi sức |
12214 | Lê Huy Long | 018851/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT Chứng chỉ Gây mê hồi sức | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê hồi sức |
12215 | Lê Thị Dung | 14521/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê hồi sức |
12216 | Lê Thị Hồng | 008005/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê hồi sức |
12217 | Lê Thị Nhung | 1239/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê hồi sức |
12218 | Cao Thị Kiều Trinh | 018813/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
12219 | Hạ Thị Vinh | 13504/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
12220 | Lê Đình Đức | 14852/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
12221 | Lê Xuân Tiến | 14455/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
12222 | Nguyễn Thị Nguyệt | 013000/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
12223 | Phạm Thị Hương Giang | 15943/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
12224 | Quách Thị Cúc Hoa | 14202/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
12225 | Đoàn Thị Oanh | 13780/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12226 | Lê Bá Chiến | 009322/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12227 | Lê Duy Nhất | 012802/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12228 | Lê Khánh Linh | 018509/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12229 | Lê Thị Hoa | 14879/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12230 | Lê Thị Linh | 009332/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12231 | Lưu Thị Thu | 13840/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12232 | Nguyễn Thị Hương | 009353/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12233 | Nguyễn Thị Loan | 15622/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12234 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 14861/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12235 | Nguyễn Thị Thương | 13849/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12236 | Trần Thị Mai | 15192/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12237 | Võ Thị Thùy Chi | 9032/NA-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12238 | Ngọ Thị Tú Linh | 019722/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12239 | Nguyễn Thị Hạnh | 007617/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12240 | Lê Tuấn Nghĩa | 15645/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |