TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12161 | Vũ Cầm Thảo Trang | 016369/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Nội tổng hợp |
12162 | Đinh Thị Thu Hồng | 019627/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Nội tổng hợp |
12163 | Phạm Hồng Sơn | 019793/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Nội tổng hợp |
12164 | Nguyễn Thị Lan Anh | 019792/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Nội tổng hợp |
12165 | La Thị Phương | 019799/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Nội tổng hợp |
12166 | Hoàng Thị Huyền | 019800/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Nội tổng hợp |
12167 | Đào Anh Tú | 011841/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ khoa Nội tổng hợp |
12168 | Lê Quang Nam | 0009341/ĐNAI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ khoa Nội tổng hợp |
12169 | Lương Thị Mẫn | 14318/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ khoa Nội tổng hợp |
12170 | Phạm Thị Liên | 14391/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ khoa Nội tổng hợp |
12171 | Phạm Thị Quỳnh | 15159/TH-CCHN ; 511/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nội tiết | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ khoa Nội tổng hợp |
12172 | Trần Ngọc Lương | 042800/HCM-CCHN | KCB chuyên khoa Phụ sản; Chứng chỉ Phẫu thuật nội soi trong phụ khoa; Chứng chỉ Siêu âm Sản phụ khoa | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Phụ Sản |
12173 | Trần Văn Minh | 006645/TH-CCHN ; 1010/QĐ-SYT; 169-QLHN/QĐ-SYT; 183/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh về sản phụ khoa;Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng; Siêu âm tổng quát | Nghỉ việc từ 20/8/2023 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh |
12174 | Dương Thị Hân | 019801/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Phụ Sản |
12175 | Đỗ Thị Huế | 018768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Sản phụ khoa | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Phụ Sản |
12176 | Phạm Thị Linh | 016833/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản Phụ Khoa; Giấy Chứng nhận Soi Cổ tử cung | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Phụ Sản |
12177 | Đỗ Minh Tuấn | 016372/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Thận Lọc máu | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Thận nhân tạo |
12178 | Tô Thành Trung | 003308/TH-CCHN ; 281/QĐ-SYT | KCB nội khoa, Thận nhân tạo | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Thận nhân tạo |
12179 | Nguyễn Thị Thanh | 003258/TH-CCHN ; 19-QLHN/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa ; chuyên khoa xét nghiệm huyết học - truyền máu; Chứng chỉ xét nghiệm Hóa sinh, Vi sinh | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Xét nghiệm |
12180 | Đỗ Thị Cúc | 14170/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12181 | Đỗ Thị Hà Phương | 016503/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12182 | Lê Luận | 017718/TH-CCHN; 781/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12183 | Lê Ngọc Hùng | 15151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12184 | Lê Thị Hiền | 15152/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12185 | Lê Thị Thu Hằng | 15149/TH-CCHN; 783/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12186 | Lê Trương Đại | 14374/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12187 | Lương Hữu Hùng | 14168/TH-CCHN ; 59/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12188 | Mai Phú | 004482/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12189 | Mai Thị Trà Giang | 14177/TH-CCHN; 782/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12190 | Nguyễn Thị Hương | 14169/TH-CCHN ; 60/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12191 | Nguyễn Văn Thạo | 012036/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT, | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
12192 | Đỗ Tuyết Nhung | 13855/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12193 | Lê Thị Bảy | 005182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12194 | Nguyễn Tiến Anh | 017161/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12195 | Phạm Văn Hùng | 012963/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 11/2023 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh |
12196 | Lê Thị Khánh Huyền | 13843/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12197 | Lê Thị Yến | 017169/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
12198 | Hoàng Thị Liên | 016354/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương chỉnh hình |
12199 | Lê Anh Dũng | 15191/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương chỉnh hình |
12200 | Nguyễn Thị Giang | 017165/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Chấn thương chỉnh hình |