TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12121 | Hoàng Văn Dũng | 006698/TH-CCHN | Điều dưỡng , Kỹ thuật viên xương bột | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
12122 | Hoàng Văn Phú | 016887/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bs Khoa CT |
12123 | Hoàng Văn Tiến | 003124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
12124 | Hoàng Xuân Bình | 011874/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
12125 | Hoàng Xuân Minh | 018231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Ngoại TH 1 |
12126 | Hoàng Xuân Trường | 017070/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
12127 | Hứa Thị Tiến | 003155/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
12128 | Huỳnh Long Kim Oanh | 011872/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
12129 | Khương Thị Đào | 008535/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12130 | Khương Thị Hải | 011801/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
12131 | Khương Thị Sen | 011644/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
12132 | La Thị Kiều Oanh | 011859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu; nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |
12133 | Lại Thị Tuyết | 011817/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
12134 | Lại Văn Dũng | 017615/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
12135 | Lâm Tiến Tùng | 008566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK CC HSTC 2 |
12136 | Lê Anh Đức | 003727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
12137 | Lê Anh Lâm | 003243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, chuyên khoa Da liễu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Da liễu |
12138 | Lê Anh Tuấn | 15260/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Xương khớp nội tiết |
12139 | Lê Bá Chương | 016739/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12140 | Lê Bá Hân | 011749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về chuyên khoa răng- hàm- mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa RHM |
12141 | Lê Bá Minh | 003225/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Ngoại TH2 |
12142 | Lê Cương | 017966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH2 |
12143 | Lê Đăng Khôi | 011935/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Phục hồi chức năng |
12144 | Lê Đăng Phú | 003309/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Thận lọc máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó giám đốc Trung tâm Thận& Lọc máu |
12145 | Lê Diệu Linh | 018579/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
12146 | Lê Đình Ái | 003975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12147 | Lê Đình Ái | 012974/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
12148 | Lê Đình Hoan | 003076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
12149 | Lê Đình Hưng | 14469/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TN |
12150 | Lê Đình Luận | 003200/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12151 | Lê Đình Mạnh | 14417/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
12152 | Lê Đình Vũ | 000222/TH-CCHN | Khám chữa bệnh các bệnh ngoại khoa tiết niệu; Ngoại khoa, Phẫu thuật nội soi tiết niệu | Nghỉ hưu từ T11/2023 | BVĐK Tỉnh |
12153 | Lê Đỗ Đạt | 017136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
12154 | Lê Đức Hải | 006244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Phục hồi chức năng |
12155 | Lê Đức Sơn | 003341/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa KB |
12156 | Lê Đức Thành | 003288/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH1 |
12157 | Lê Đức Tùng | 017142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
12158 | Lê Duy Long | 003330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Siêu âm tổng quát, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
12159 | Lê Duy Tiến | 003733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12160 | Lê Hồng Ninh | 009061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; can thiệp động mạch não, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa thần kinh đột quỵ |