TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11841 | Lê Thị Mai | 019256/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11842 | Lê Thị Nguyên | 004087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
11843 | Trịnh Thị Thu | 017299/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11844 | Lê Thị Huệ | 004078/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11845 | Lê Văn Dũng | 004117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11846 | Nguyễn Thị Loan | 012398/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng hồi sức cấp cứu | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11847 | Lê Kim Dung | 004092/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11848 | Đào Thị Yến | 012376/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11849 | Lê Thị Bình | 018694/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11850 | Ngô Thị Tuyết | 012309/ĐNAI-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11851 | Phạm Thành Nam | 004133/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần, chuyên khoa da liễu, chuyên khoa nội tiết) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa
Bác sĩ CKI |
11852 | Nguyễn Thị Quỳnh Loan | 012696/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11853 | Hoàng Ngọc Hà | 018781/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ đào tạo liên tục Điện tâm đồ số 14-TL-BM-VTM-03-22-B24 ngày 07/4/2022 của Bệnh viện Bạch Mai) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11854 | Phạm Xuân Thành | 018762/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11855 | Nguyễn Thị Vân | 018820/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ đào tạo Cấp cứu - Hồi sức - Chống đọc cơ bản số 220112Cb/ĐHYHN-TTĐT ngày 29/4/2022 của Trường Đại Học Y Hà Hội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11856 | Lê Thị Oanh | 018953/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11857 | Trịnh Thị Hằng | 012382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
11858 | Lê Thúy Hiền | 018055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11859 | Lê Thị Thu | 016422/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11860 | Lê Bá Nam | 017469/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11861 | Trịnh Thị Nga | 004148/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11862 | Phạm Thị Hương | 004143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11863 | Trần Thị Hoa | 004146/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11864 | Nguyễn Thị Linh | 012377/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11865 | Lê Thị Thanh Tình | 012408/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11866 | Nguyễn Thị Ngoan | 012378/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11867 | Đỗ Thị Huế | 012669/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11868 | Nguyễn Thị Thắm | 013215/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11869 | Nguyễn Thị Thơm | 018691/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11870 | Nguyễn Thị Thu | 018718/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11871 | Nguyễn Văn Công | 004032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa sản phụ khoa; Phẫu thuật nội soi tổng quát) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa
Bác sĩ CKI |
11872 | Đào Văn Long | 004035/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại, Chấn thương
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa sản; Điện tim lâm sàng)
(Có chứng chỉ Phẫu thuật nội soi ổ bụng cơ bản số 220859/NH-ĐHYHN-TTĐT ngày 14/6/2022 của Trường ĐH y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ CKI |
11873 | Lê Thị Kiên | 004067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ
(Có chứng chỉ đào tạo định hướng chuyên nghành Sản phụ khoa số 200060/ĐH-ĐHYHN-ĐTDV ngày 20/02/2020 đào tạo 08 tháng Sản phụ khoa.)
(Có chứng chỉ đào tạo Soi cổ tử cung, sàng lọc chẩn đoán và điều trị tiền ung thư cổ tử cung số 100/C19.12-KSBT ngày 13/10/2020 của Trung tâm kiểm soát bệnh tật) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11874 | Nguyễn Thị Tâm | 004139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Có giấy chứng nhận đào tạo liên tục Điều dưỡng định hướng sản phụ khoa số 06/2018/C19-02 ngày 17/12/2018 của Bệnh viện Phụ sản Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
11875 | Lê Thị Quỳnh Nga | 004116/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
11876 | Lê Thị Mỵ | 0002344/QNI-CCHN | Hộ sinh viên hạng VI | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
11877 | Vũ Thị Nhung | 012659/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2014 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11878 | Lê Thị Thủy | 012406/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
11879 | Thiều Thị Hiền | 004118/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chăm sóc sơ sinh thiết yếu và hồi sức sơ sinh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng |
11880 | Lê Thị Thương | 004123/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |