TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11681 | Đặng Thị Hương | 006305/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11682 | Nguyễn Thị Lê | 008856/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Vật lý trị liệu/PHCN, Đào tạo liên tục Đông y | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11683 | Hoàng Hương Giang | 008420/TH-CCHN | Điều dưỡng viên,Vật lý trị liệu/PHCN, Đào tạo liên tục Đông y | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11684 | Nguyễn Thị Tú | 008445/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11685 | Đỗ Thắng Thu | 008443/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Vật lý trị liệu/PHCN | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11686 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 008437/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11687 | Chúc Thùy Dung | 016708/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền, siêu âm tổng quát ổ bụng | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11688 | Lê Thị Mận | 006504/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11689 | Nguyễn Thị Hằng | 006631/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11690 | Lê Thị Quý | 006977/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11691 | Lê Ngọc Dương | 006296/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT, hồi sức CC, Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11692 | Lê Văn Hoàn | 008427/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11693 | Nguyễn Thị Hằng | 008433/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11694 | Hồ Thị Dung | 008444/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11695 | Nguyễn Thị Hoa | 012718/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11696 | Trương Thị Thơm | 006942/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11697 | Lê Thị Nhung | 006945/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11698 | Phạm Thị Hường | 006477/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11699 | Lê Sỹ Hoành | 006943/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11700 | Nguyễn Văn Khoa | 006531/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, Phẫu thuật nội soi cơ bản, Phẫu thuật nội soi tiết niệu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Giám đốc |
11701 | Phạm Văn giới | 006292/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, Chẩn đoán và điều trị 1 số bệnh da liễu thông thường | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11702 | Đỗ Mai Hoa | 006516/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11703 | Nguyễn Thế Hùng | 006521/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng TMH | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11704 | Đậu Thị hà | 006964/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11705 | Trần Thị Tú | 006474/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11706 | Lê Thị Minh | 006286/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11707 | Bùi Tuấn Trọng | 006502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11708 | Vũ Văn Hải | 008854/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11709 | Hoàng Năng Mẫn | 008431/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng cấp cứu Ngoại khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11710 | Mai Thị Hà | 003283/TH-CCHN | Theo QĐ tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11711 | Mai Trọng Tùng | 011354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại, phẫu thuật nội soi ổ bụng, Phẫu thuật nội soi tiết niệu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11712 | Nguyễn Văn Thanh | 14473/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Phẫu thuật kết hợp xương | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11713 | Lê Thị Hiền | 009494/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, sản phụ khoa, Siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa, Kỹ thuật giảm đau trong đẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11714 | Hoàng Thanh Sơn | 006298/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh sản phụ khoa, kế hoạch hoá GĐ, Phẫu thuật nội soi ổ bụng | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11715 | Lê Thị Lan | 006517/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11716 | Lê Thị Hoa | 006642/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11717 | Ngô Thị Hằng | 006982/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh trưởng |
11718 | Nguyễn Thị Dung | 006983/TH-CCHN | Hộ sinh viên, Chăm sóc sơ sinh | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11719 | Nguyễn Thị Thuý | 006303/TH-CCHN | Hộ sinh viên, Chăm sóc sơ sinh | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11720 | Lê Thị Tuyết | 006529/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |