TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11681 | Hoàng Thị Hương Quỳnh | 018706/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11682 | Trịnh Thị Hạnh | 5152/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Dược sỹ đại học Bán lẻ thuốc |
11683 | Hà Thị Ngoan | 4679/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Dược sỹ đại học Bán lẻ thuốc |
11684 | Hoàng Thị Vân Kiều | 010974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa sản phụ khoa | Chuyển công tác về BV Thành phố từ tháng 7/2023 | BVĐK Như Thanh |
11685 | Nguyễn Ngọc Hân | 012395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Giám đốc
BSCKII |
11686 | Hà Xuân Tịnh | 004321/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Siêu âm) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó giám đốc
Thạc sỹ y khoa |
11687 | Phạm Minh Tuấn | 004121/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Ngoại khoa
(Bổ sung theo QĐ 801/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Chẩn đoán hình ảnh (X. Quang, siêu âm); Chứng chỉ siêu ấm chẩn đoán trong Sản phụ khoa, Siêu âm tiêu hóa, Chứng nhận Phẫu thuật nội soi tổng quát, đào tạo liên tục Điện tim lâm sàng)
(Có chứng chỉ đào tạo Sản phụ khoa số 313/2019/C19-02 ngày 20/03/2019 của Bệnh viện phụ sản Thanh Hóa. Đào tạo 6 tháng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó giám đốc
BSCKII |
11688 | Ngô Xuân Thủy | 004332/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa: Chuyên khoa sản phụ khoa; Chăm sóc sơ sinh thiết yếu và hồi sức sơ sinh)
(Bổ sung theo QĐ 375/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: KBCB Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng)
(Bổ sung QĐ 314/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Điện tâm đồ chẩn đoán) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ Phó phòng |
11689 | Nguyễn Ngọc Khánh | 004082/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó phòng |
11690 | Lê Thị Ngọc | 012389/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, hồi sức cấp cứu Răng hàm mặt | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11691 | Lê Thị Hà | 013429/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11692 | Trịnh Duy An | 001402/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Răng-Hàm-Mặt và làm Răng hàm giả
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Gây mê hồi sức) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng phòng TCHC |
11693 | Đàm Thị Phương | CN Kinh tế | CN Kinh tế | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Nhân viên phòng TCHC |
11694 | Đoàn Thị Anh | 004062/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11695 | Nguyễn Hùng Hải | 1594/TH-CCHND | Dược sỹ ĐH | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa |
11696 | Trịnh Thị Minh | 5207/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ CKI | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa Dược |
11697 | Trần Hoàng Thảo | 6247/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ ĐH | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sĩ ĐH |
11698 | Đỗ Ngọc Độ | 6053/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ ĐH | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ ĐH |
11699 | Đậu Thị Hạnh | 6025/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ CĐ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ CĐ |
11700 | Nguyễn Thị Hoa | 6027/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ CĐ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ CĐ |
11701 | Nguyễn Thị Anh | 6024/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ CĐ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ CĐ |
11702 | Vũ Mạnh Hùng | 6054/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ CĐ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ CĐ |
11703 | Lê Duy Nhất | 6026/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ TC | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ TC |
11704 | Hoàng Thị Ngọc | 6504/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ TC | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ TC |
11705 | Nguyễn Thị Minh | 004138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng phòng |
11706 | Lê Minh Phương | 15639/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11707 | Lê Thị Lan | 15816/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11708 | Lê Thị Tuyến | 012407/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11709 | Nguyễn Thị Trang | 004140/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11710 | Hồ Như Thịnh | 004129/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa siêu âm; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa
Bác sĩ CKI |
11711 | Lê Đăng Thành | 001358/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, có hỗ trợ siêu âm chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa; Chuyên khoa nội tiết, da liễu; Chuyên khoa siêu âm; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa Khám bệnh |
11712 | Lê Ngọc Linh | 012392/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa siêu âm; Điện tim lâm sàng)
(Có chứng chỉ Quản lý và chăm sóc bệnh nhân lao và bệnh phổi số 126/C19.04 ngày 24/11/2016 của Bệnh viện Phổi Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11713 | Nguyễn Thị Hằng | 004128/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, ngoại sản
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa sản phụ khoa; Nội soi cổ tử cung) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11714 | Đào Thị Thủy | 004028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa xương khớp - Nội tiết; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11715 | Trương Thị Tuyết Mai | 004094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11716 | Lê Đình Hồng | 012706/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tim chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa tâm thần, da liễu) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11717 | Phạm Văn Hoài | 018758/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ đào tạo Điện tâm đồ cơ bản số 31-TL-BM-VTM-05-22-B24 ngày 08/06/2022 của Bệnh viện Bạch Mai) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11718 | Vũ Mai Phương | 018450/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Nội khoa cơ bản số 220141/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 20/05/2022 của Trường Đại học Y Hà Nội. Đào tạo 12 tháng)
(Có chứng chỉ Điện tâm đồ cơ bản số 2-TL-BM-VTM-03-22-B24 ngày 07/04/2022 của Bệnh viện Bạch Mai) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11719 | Nguyễn Thị Yến | 012390/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
11720 | Hà Châm Oanh | 017465/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |