TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11961 | Nguyễn Văn Sửu | 000004/NA-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh bằng siêu âm | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | KCB bằng siêu âm |
11962 | Lê Xuân Cầm | 015343/BYT-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 20/6/2024 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III |
11963 | Đinh Hữu Hà | 000173/NA-CCHN | Chẩn đoán bệnh bằng X quang | Nghỉ việc từ 30/7/2024 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III |
11964 | Thiều Thị Việt | 002424/TH-CCHN | KCB Sản khoa - KHHGD | Nghỉ việc từ 19/6/2023 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III |
11965 | Hoàng Ngọc Trung | 008400/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 4/11/2024 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III |
11966 | Nguyễn Xuân Tài | 004825/NA-CCHN | Khám chữa bệnh Tai Mũi Họng | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | KCB Tai Mũi Họng |
11967 | Đàm Thị Chư | 004767/TH-CCHN | Họ sinh viên | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng khám Sản |
11968 | Nguyễn Thị Hoa | 009077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng khám Nội |
11969 | Nguyễn Thị Nga | 2905/TH-CCHND | Đủ tiêu chuẩn đăng kí hành nghề dược theo hình thức : Tủ thuốc; cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Dược |
11970 | Lê Thị Lệ Thu | 4737/CCHND-TH | Đủ tiêu chuẩn đăng kí hành nghề dược theo hình thức : Tủ thuốc; cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Dược |
11971 | Nguyễn Văn Vương | 000834/BD- CCHN | Trực tiếp thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng khám Ngoại |
11972 | Nguyễn Thị Thêm | 011920/TH-CCHN | Theo quy định tại Thong tư số : 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | Nghỉ việc từ 10/4/2024 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III |
11973 | Nguyễn Thị Thúy | 14587 /TH-CCHN | Theo quy định tại Thong tư số : 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng khám Nội |
11974 | Nguyễn Thị Hậu | 14186/TH-CCHN | Theo quy định tại Thong tư số : 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng khám Nội |
11975 | Nguyễn Đức Tuấn | 14418 /TH-CCHN | Theo quy định tại Thong tư số : 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Cấp cứu |
11976 | Lê Thị Hiền | 003707 /NA-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn điều dưỡng | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng khám Nội |
11977 | Lương Thị Huyền | 14419/TH-CCHN | Theo quy định tại Thong tư số : 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Đón Tiếp |
11978 | Phạm Thị Duyên | 013062/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Xét nghiệm |
11979 | Trần Tuấn Anh | 013061/TH- CCHN | Kĩ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Xquang |
11980 | Phan Thị Trang | 14772/TH-CCHN | Theo quy định tại Thong tư số : 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | Nghỉ việc từ 10/4/2024 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III |
11981 | Hồ Thị Hường | 0197337/TH-CCHN | Theo quy định tại Thong tư số : 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Nội |
11982 | Lê Thị Hiệp | 008010/TH-CCHN | Điều dưỡng viên Sản phụ khoa | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phòng Khám Sản |
11983 | Ân Thị Thu Hằng | 003149/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Phục hồi chức năng |
11984 | Bùi Công Thành | 011716/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
11985 | Bùi Công Vinh | 012923/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Thăm dò chức năng |
11986 | Bùi Hồng Phượng | 003201/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
11987 | Bùi Huy Thành | 003786/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
11988 | Bùi Sỹ Cương | 016922/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
11989 | Bùi Thanh Phúc | 011715/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
11990 | Bùi Thị Giang | 011727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
11991 | Bùi Thị Huế | 011694/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
11992 | Bùi Thị Huệ | 14924/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
11993 | Bùi Thị Hương | 009235/HNO-CCHN | Thực hiện theo quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22 tháng 04 năm 2005 | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
11994 | Bùi Thị Len | 011807/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
11995 | Bùi Thị Thủy | 003340/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về chuyên khoa răng- hàm- mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Răng-Hàm -Mặt |
11996 | Bùi Thị Thủy | 011830/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
11997 | Bùi Thị Tình | 000638/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
11998 | Bùi Văn Đạt | 018354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
11999 | Bùi Văn Tuấn | 000416/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
12000 | Cầm Mạnh Hùng | 017626/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |