TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11961 | Trịnh Minh Châu | 019400/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11962 | Trịnh Thị Huyền Trang | 017315/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11963 | Vi Thị Nghĩa | 009562/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11964 | Nguyễn Thị Thu | 13478/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11965 | Nguyễn Thị Lý | 017456/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11966 | Lê Thị Thơi | 013151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11967 | Phạm Văn Tú | 002539/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh RHM và làm RHG; Siêu âm, điện não, điện tim, LHN; YHCT, truyền nhiễm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, khám chữa bệnh RHM và làm RHG - Trưởng khoa Truyền nhiễm |
11968 | Đinh Trà My | 0005585/SL-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11969 | Lê Thị Nga | 006705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11970 | Nguyễn Thị Nguyên | 012912/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11971 | Lê Thị Thanh | 006253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Lưu huyết não, điện tim; ktv xét nghiệm | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11972 | Bùi Thị Thảo | 012921/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11973 | Trịnh Văn Sạu | 012975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Xquang; | Từ 17h30 đến 6h45 ngày mai từ thứ 2 đến thứ 6 và 24h thứ 7, cn trực theo điều động theo Giám đốc Bệnh viện | KTV |
11974 | Hoàng Thị Nga | 016271/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11975 | Mai Thị Thắm | 13482/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11976 | Lường Thị Yến | 017059/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11977 | Đỗ Thị Thanh Liên | 6006/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11978 | Phạm Thị Hằng | 009532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
11979 | Trịnh Minh Nhất | 006453/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa -CK Nội Nhi, GMHS; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB CK Nội Nhi, GMHS - Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
11980 | Trần Mạnh Hùng | 012932/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa;Hồi sức tích cực, Điện tim | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
11981 | Nguyễn Viết Hưng | 018773/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
11982 | Nguyễn Thị Quyên | 019688/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa;Nội tiết | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sĩ |
11983 | Trần Thị Thu Hiền | 006249/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp |
11984 | Trịnh Thị Ngọc | 012979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11985 | Trương Văn Lộc | 012139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên xương bột | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11986 | Trịnh Thị Nga | 012784/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11987 | Trịnh Tuấn Anh | 015890/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Hồi sức tích cực | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11988 | Phạm Doãn Thái | 012898/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11989 | Vũ Ngọc Phượng | 016113/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11990 | Lưu Bá Vương | 013116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11991 | Nguyễn Thị Hằng | 005067/QNI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Nội Nhi; | Từ 17h30 đến 6h45 ngày mai từ thứ 2 đến thứ 6 và 24h thứ 7, cn trực theo điều động theo Giám đốc Bệnh viện | Bác sỹ |
11992 | Lê Thị Hà | 006461/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Các kỹ thuật ĐD Nhi khoa cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Nhi |
11993 | Phạm Thị Nga | 006468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Các kỹ thuật ĐD Nhi khoa cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11994 | Hà Thị Mai | 012893/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11995 | Trịnh Thị Thu Hà | 006467/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11996 | Phạm Thị Quỳnh Hoa | 018852/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11997 | Trịnh Thị Trang | 016418/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Hồi sức tích cực, hồi sức nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11998 | Vũ Kim Duyên | 019281/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11999 | Lê Thị Do | 006454/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa - CK Nội; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Trưởng khoa Nội tổng hợp |
12000 | Nguyễn Thị Hương | 14701/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Nội tiết | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, nội tiết - Bác sỹ |