TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11761 | Đinh Thị Hương Lan | 012380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11762 | Nguyễn Việt Hoàng | 018056/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Có giấy chứng nhận Điều dưỡng nâng cao tay nghề Chẩn đoán hình ảnh số 60/2022/CN-BVĐHYHN ngày 12/9/2022 của Bệnh viện Đại học y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11763 | Nguyễn Thị Hiền | 018689/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11764 | Trần Văn Giáp | 14154/TH-CCHN | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên CĐHA |
11765 | Lê Thị Yến | 018690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11766 | Nguyễn Thị Ngọc | 019730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11767 | Trần Thị Oanh | 019819/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11768 | Lê Đình Cừ | 007601/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, Răng, Hàm, Mặt; Hồi sức cấp cứu
(Có bằng Chuyên khoa cấp I Hồi sức cấp cứu số hiệu 0038451; số vào sổ bằng 5319/CKI-Q11 ngày 12/9/2017 của Trường Đại học Y dược Huế) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ CKI |
11769 | Nguyễn Văn Bình | 017555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Nội khoa cơ bản số 220115/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 20/05/2022 của Trường Đại học Y Hà Nôi)
(Có chứng chỉ Siêu âm tổng quát số 2-TL-BM-TTĐQ-02-22-B24 ngày 03/06/2022 của Bệnh viện Bạch Mai)
(Có chứng chỉ Điện tâm đồ cơ bản số 2-TL-BM-VTM-06-21-B24 ngày 21/7/2021 của Bệnh viện Bạch Mai)
(Có chứng chỉ Hồi sức cấp cứu cơ bản số 115/2022/CĐT-C19.01 ngày 26/8/2022 của Bệnh viên Đa khoa tỉnh Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11770 | Phùng Đình Khởi | 019277/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Cấp cứu - Hối sức - Chống độc cơ bản số 220104/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 05/8/2022 của Truowngd Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11771 | Lê Thị Thùy Dung | 019104/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có Chứng chỉ đào tạo Cấp cứu – Hồi Sức – Chống độc cơ bản số 220097/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 29/4/2022 của Trường Đại học Y Hà Nội)
(Có Chứng chỉ đào tạo liên tục Chăm sóc giảm nhẹ người bệnh ung thư giai đoạn muộn số 240/2021/A001.03 ngày 24/02/2021 của Bệnh viện Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11772 | Nguyễn Thị Dung | 016416/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015
(Có chứng chỉ đào tạo liên tục Hồi sức câp cứu số: 165/2020/CĐT-C19.01 ngày 20/08/2020 của Bệnh viên Đa khoa tỉnh)
(Có Chứng chỉ Kỹ thuật tiêm khớp có bản số 25/604-KC-BM-18-B24 ngày 15/11/2018 của Bệnh viện Bạch Mai)
(Có Chứng chỉ Siêu âm tổng quát số 25-TL-BM-CĐHA-14-17-B24 ngày 11/01/2018 của Bệnh viện Bạch Mai) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11773 | Đinh Văn Tho | 004064/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
11774 | Trần Thu Nga | 004088/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11775 | Lê Quang Trung | 004113/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11776 | Lê Thị Vân Anh | 14561/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015
(Có chứng chỉ đào tạo liên tục số 164/2020/CĐT-C19.01 ngày 20/08/2020 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11777 | Đặng Thị Hồng Tuyên | 009066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11778 | Đào Thị Thúy | 016729/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11779 | Nguyễn Thị Huệ | 003200/BP-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | CN Điều dưỡng |
11780 | Lê Hữu Hiếu | 018746/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11781 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 000774/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội nhi thông thường | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa
Bác sĩ CKI |
11782 | Nguyễn Văn Cường | 012393/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi
(Có chứng chỉ đào tạo liên tục Hồi sức sơ sinh cơ bản số LT 1673/2020/B14 ngày 15/12/2020 của Bệnh viện Nhi Trung Ương) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ CKI |
11783 | Nguyễn Thị Linh | 017631/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Bác sỹ Nhi khoa cơ bản số BCNKCB3-11/B14 ngày 08/6/2020 của Viện nghiên cứu sức khỏe trẻ em. Đào tạo 8 tháng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11784 | Lê Thị Hiền | 017781/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Bác sỹ nhi khoa cơ bản số BCNKB5-06/21/B14 ngày 04/05/2021 của Viện nghiên cứu sức khỏe trẻ em) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11785 | Nguyễn Thị Lan Dung | 018760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Bác sỹ Nhi khoa cơ bản số BSNKCB7-06 ngày 06/12/2021 của Viện đào tạo và nghiên cứu sức khỏe trẻ em. Đào tạo 8 tháng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11786 | Hà Thị Hoa | 017668/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11787 | Lê Thị Phương | 017599/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11788 | Phạm Thị Hằng | 004142/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11789 | Đỗ Thị Thuỳ Linh | 004955/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11790 | Lê Đức Tuấn | 012388/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Có chứng chỉ đào tạo liên tục Hồi sức sơ sinh cơ bản số LT 1675/2020/B14 ngày 15/12/2020 của Bệnh viện Nhi Trung Ương) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11791 | Hoàng Thị Hạnh | 004060/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11792 | Nguyễn Thị Liên | 004115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11793 | Bùi Thị Tâm | 012670/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11794 | Đậu Hồng Ngọc | 078606/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11795 | Hoàng Thị Loan | 016630/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11796 | Lê Thị Hằng | 018273/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11797 | Hoàng Văn Cử | 004033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: chuyên khoa gây mê hồi sức; phẫu thuật nội soi tổng quát, điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa
Bác sĩ CKI |
11798 | Cao Văn Trường | 018348/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Ngoại khoa cơ bản số 210039/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 11/01/21 của Trường Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11799 | Nguyễn Ngọc Quyết | 016494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ đào tạo định hướng chuyên nghành Ngoại số 190629/ĐH-ĐHYHN-ĐTDV ngày 16/7/2019 của Trường Đại học Y Hà Nội. Đào tạo 06 tháng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11800 | Lê Văn Huy | 14381/TH-CCHN; QĐ 682/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Phục hồi chức năng | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sỹ điều trị |