TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12041 | Đỗ Quang Tình | 003104/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
12042 | Đỗ Tất Tuân | 016453/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12043 | Đỗ Thị Hà | 003189/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ T10/2023 | BVĐK Tỉnh |
12044 | Đỗ Thị Hà | 011674/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
12045 | Đỗ Thị Hải Yến | 003070/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12046 | Đỗ Thị Hằng | 003969/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12047 | Đỗ Thị Hoàng Anh | 003377/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12048 | Đỗ Thị Hồng | 011845/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
12049 | Đỗ Thị Hương | 003883/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12050 | Đỗ Thị Kiều Anh | 003712/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
12051 | Đỗ Thị Kim Oanh | 3944/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12052 | Đỗ Thị Mận | 004004/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12053 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 011693/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
12054 | Đỗ Thị Nhung | 003945/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Phục hồi chức năng |
12055 | Đỗ Thị Phượng | 5439/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12056 | Đỗ Thị Phương Thúy | 016742/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
12057 | Đỗ Thị Thu | 4920/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12058 | Đỗ Thị Tình | 004001/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12059 | Đỗ Thị Trang | 14940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Thăm dò chức năng |
12060 | Đỗ Trọng Hiền | 011886/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phục hồi chức năng |
12061 | Đỗ Văn Chung | 003694/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Mắt |
12062 | Doãn Đức Cường | 011757/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
12063 | Đỗ Xuân Tiến | 003414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa truyền nhiễm; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, mở khí quản, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng Khoa Bệnh Nhiệt đới |
12064 | Đoàn Thanh Hoa | 003096/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
12065 | Đoàn Thị Bích | 003416/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội; Thần kinh; Điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12066 | Đoàn Thị Bích Ngọc | 003843/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
12067 | Doãn Thị Hương | 003983/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
12068 | Doãn Thị Trang | 011775/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
12069 | Dương Quang Minh | 011760/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
12070 | Dương Quốc Cung | 003087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
12071 | Dương Thị Lan Hương | 017943/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Nội Hô hấp |
12072 | Dương Thị Nga | 004003/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12073 | Dương Thị Thanh | 003325/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội - Tim mạch; Siêu âm tim | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Giám đốc bệnh viện |
12074 | Dương Thị Tú | 003193/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Xương khớp - Nội tiết |
12075 | Dương Văn Minh | 011696/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh phẫu thuật tim mạch- lồng ngực;Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
12076 | Dương Văn Thọ | 000148/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa; ngoại chấn thương chỉnh hình | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Chấn thương |
12077 | Hà Thị Diệp | 008449/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
12078 | Hà Thị Hồng | 011880/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
12079 | Hà Thị Huyền | 003315/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; siêu âm khớp, tiêm nội khớp, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Xương khớp- Nội tiết |
12080 | Hà Thị Tâm | 018322/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |