TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12041 | Hà Hoàng Lan | 016341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Nhãn khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên nhãn khoa |
12042 | Vũ Đình Toàn | 013144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;phụ mổ Amydal | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12043 | Trần Thị Yến | 14703/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Sản phụ khoa;Kỹ thuật soi đốt cổ tử cung, siêu âm tổng quát | Chuyển công tác từ BV Vĩnh lộc từ 01/6/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12044 | Đỗ Thị Hường | 13486/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Sản, phụ khoa; răng hàm mặt cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12045 | Lê Thị Thu Đông | 019661/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Điện tim | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa- Bác sỹ |
12046 | Hoàng Thị Xuân | 006275/TH-CCHN | Hộ sinh viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Hộ sinh viên - Điều dưỡng trưởng khoa Phụ Sản |
12047 | Nguyễn Thị Hà B | 006711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Nghỉ việc từ tháng 10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
12048 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | 006466/TH-CCHN | Hộ sinh viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Hộ sinh viên |
12049 | Bùi Nhung Thảo | 006256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Nghỉ hưu 01/9/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
12050 | Lê Thị Hồng Nhung | 016522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12051 | Trịnh Thị Giang | 017046/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;chăm sóc sức khỏe sinh sản & KHHGĐ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12052 | Lê Thị Nhung | 016964/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;chăm sóc sức khỏe sinh sản & KHHGĐ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12053 | Nguyễn Thị Nga | 016272/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12054 | Vũ Thị Kiển | 006463/TH-CCHN | Hộ sinh viên;Gây mê, tiếp dụng cụ | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Hộ sinh viên, tiếp dụng cụ |
12055 | Lê Thu Hà | 013020/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12056 | Đặng Thanh Nguyên | 009039/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng;kỹ thuật tiêm khớp và tiêm gân; cấy chỉ; Điện tim | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng;kỹ thuật tiêm khớp và tiêm gân; cấy chỉ; Điện tim |
12057 | Trương Thị Liên | 016445/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB bằng YHCT - Bác sỹ |
12058 | Nguyễn Xuân Vũ | 015848/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;VLTL & PHCN; Tâm thần cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
12059 | Bùi Thị Anh | 017890/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Thần kinh cơ bản; Điện tim | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
12060 | Trịnh Thị Hiền | 019432/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB bằng YHCT - Bác sỹ |
12061 | Phạm Quang Thọ | 012980/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên VLTL&PHCN - Điều dưỡng trưởng khoa YHCT&PHCN |
12062 | Tống Thị Thu | 012984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng;VLTL & PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng |
12063 | Vũ Bá Tuấn | 013207/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12064 | Đinh Thị Thu Nga | 013072/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;YHCT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12065 | Lê Thị Trang C | 012920/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12066 | Đào Thị Lý | 13479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng |
12067 | Trịnh Ngọc Kết | 15803/TH-CCHN | KCB bằng YHCT;cấy chỉ, châm cứu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
12068 | Trịnh Văn Hưng | 017318/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12069 | Lê Xuân Tùng | 13774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12070 | Nguyễn Ngọc Thuỷ | 13758/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;YHCT | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y sĩ y học cổ truyền |
12071 | Lê Văn Lâm | 3442/TH-CCHN | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sỹ CKI - Trưởng khoa Dược |
12072 | Dương Hùng Sơn | 421/CCHND-SYT-HP | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ đại học |
12073 | Phạm Thị Hậu | 6239/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12074 | Lưu Quang Nam | 6240/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12075 | Trịnh Thị Bích | 1718/TH-CCHND | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12076 | Trịnh Thị Hương | 6349/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12077 | Phạm Thị Thắm | 6242/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12078 | Trần Thị Phương | 6241/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12079 | Hồ Thị Thúy | 6238/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
12080 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 012585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa- CK chẩn đoán hình ảnh, điện não, lưu huyết não chẩn đoán;Chẩn đoán hình ảnh bằng cắt lớp vi tính | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, CK Chẩn đoán hình ảnh - Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh |