TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11921 | Nguyễn Văn Hiếu | 001858/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11922 | Phan Thị Thu Thủy | 001711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11923 | Lê Viết Đức | 009181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11924 | Nguyễn Văn An | 009085/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11925 | Nguyễn Trọng Phạm Hải | 001676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11926 | Hoàng Thị Yến | 001672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11927 | Trịnh Văn Huy | 012564/TH-CCHN | Siêu âm mắt, xquang chẩn đoán, Chuyên khoa xét nghiệm, điện tâm đồ | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11928 | Dương Thị Nhung | 020763/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11929 | Đậu Xuân Vương | 001859/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV trưởng khoa |
11930 | Chu Thị Hồng | 001590/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11931 | Lê Phước Nga | 005111/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11932 | Dương Thị Bích Phượng | 001679/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11933 | Nguyễn Vũ Diệu Thêu | 002115/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11934 | Ngô Thanh Bình | 001682/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11935 | Lê Thị Dung | 001699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11936 | Nguyễn Thị Phương | 020899/TH-CCHN | Ktv Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV Xét nghiệm |
11937 | Ngô Thanh An | 001714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó Giám đốc |
11938 | Lê Đình Chính | 009095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11939 | Lê Thanh Bình | 001617/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó trưởng phòng |
11940 | Đặng Thị Tuyến | 009086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11941 | Nguyễn Thị Hằng | 007740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11942 | Trịnh Thị Thanh | 005140/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11943 | Trịnh Thị Thủy | 007376/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11944 | Hoàng Quốc Đạt | 14785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11945 | Trịnh Thanh Hải | 001674/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11946 | Trần Lê Mơ | 006987/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Ngoại;PT cấp cứu Sản phụ khoa, KCB Tai mũi họng, Phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Ngoại - Giám đốc |
11947 | Lê Đức Quân | 002545/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Sản phụ khoa và KHHGĐ;Siêu âm, nội soi cổ tử cung, phẫu thuật viên; phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Phụ Sản - Phó Giám đốc |
11948 | Lê Đình Thành | 012584/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Sản phụ khoa, gây mê hồi sức, hóa sinh;Siêu âm, phẫu thuật viên, phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB CK Sản - Phó Giám đốc |
11949 | Phạm Văn Hưng | 006259/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Ngoại;Phẫu thuật viên, RHM, siêu âm, phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Ngoại -Trưởng Phòng KHTH |
11950 | Đỗ Thị Tuyến | 016106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11951 | Trần Đức Khuyến | 002537/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;Điện não, lưu huyết não | Nghỉ từ 1/9/2024 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11952 | Nguyễn Thị Dung | 006712/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Trưởng Phòng Điều dưỡng |
11953 | Tiết Thị Bình | 001104/ĐNA-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Phó trưởng phòng Điều dưỡng |
11954 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 006706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Trưởng khoa Dinh dưỡng |
11955 | Hoàng Thị Hạnh | 006456/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Dinh dưỡng |
11956 | Phạm Ngọc Bích | 002538/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK RHM và làm RHG;RHM | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB CK RHM và làm RHG -Trưởng khoa khám bệnh |
11957 | Vũ Văn Hải | 006709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Nội, siêu âm chẩn đoán; | Từ 17h30 đến 6h45 ngày mai từ thứ 2 đến thứ 6 và 24h thứ 7, cn trực theo điều động theo Giám đốc Bệnh viện | Bác sỹ |
11958 | Ngô Thị Cúc | 012950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK xét nghiệm Huyết học- truyền máu; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, Chuyên khoa xét nghiệm Huyết học - truyền máu |
11959 | Vũ Thị Hà | 012973/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên - Điều dưỡng trưởng khoa khám bệnh |
11960 | Phạm Thị Tuyết Trang | 013153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên- Điều dưỡng trưởng khoa Phòng khám |