TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12001 | Phạm Thị Thiên Lý | 016478/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12002 | Bùi Thị Lộc | 016567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;nội soi tiêu hóa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, nội soi tiêu hóa - Bác sỹ |
12003 | Đỗ Thị Ngọc | 011969/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Hồi sức Cấp cứu |
12004 | Phạm Văn Tứ | 012931/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12005 | Vũ Thị Hiền | 013024/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12006 | Vũ Thị Lệ Thủy | 017536/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12007 | Vũ Thị Nhung | 018004/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12008 | Trịnh Thị Liên | 012897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12009 | Ngô Thị Lan | 006460/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12010 | Vũ Thị Thủy | 013152/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12011 | Vũ Thị Thúy | 012981/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12012 | Bùi Thị Vân | 019305/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12013 | Trịnh Thị Hằng | 14702/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Truyền nhiễm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa |
12014 | Trịnh Thị Phương | 012896/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Da liễu | chuyển công tác sang TTYT Vĩnh lộc | BVĐK Vĩnh Lộc |
12015 | Phạm Thị Hiền | 017871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12016 | Lê Thị Trang | 006470/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác BV nhi | BVĐK Vĩnh Lộc |
12017 | Lê Thu Trang | 017655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12018 | Nguyễn Thu Hương | 017011/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12019 | Lê Thị Thơm | 018995/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12020 | Phạm Thị Hiền | 016340/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12021 | Nguyễn Thị Thúy | 013219/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12022 | Hoàng Văn Tiến | 006452/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Ngoại;Phẫu thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB CK Ngoại - Trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
12023 | Hà Văn Nguyên | 017869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;ngoại khoa cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
12024 | Lê Thị Nga | 006255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng, tiếp dụng cụ phẫu thuật - Điều dưỡng trưởng khoa Gây mê hồi sức |
12025 | Hoàng Thị Trang | 017911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12026 | Ngô Ngọc Thắng | 012978/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên xương bột; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên xương bột |
12027 | Lê Thị Linh | 012982/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12028 | Phạm Thị Hồng | 15832/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12029 | Phạm Thị Yến | 013177/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12030 | Đặng Thị Trang | 3604/TNI-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12031 | Trương Đức Thọ | 012953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên điện não; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên điện não |
12032 | Phạm Thị Xinh | 006704/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
12033 | Dương Thanh Hải | 006710/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa - CK Tai Mũi Họng;Nội soi Tai Mũi Họng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB CK Tai Mũi Họng - Trưởng khoa Liên Chuyên Khoa |
12034 | Phạm Ngọc Hùng | 013154/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Mắt; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, KBCB CK Mắt - Bác sỹ |
12035 | Nguyễn Minh Thúy | 016897/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;TMH, cắt Amidal | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, KBCB TMH - Bác sỹ |
12036 | Hoàng Thị Yến | 006458/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên lưu huyết não | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Liên Chuyên Khoa |
12037 | Phạm Thị Huyền | 012895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12038 | Lê Thị Xuân | 017845/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12039 | Khúc Thị Hằng | 012962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
12040 | Vũ Thị Thảo | 007382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |