TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11801 | Phạm Văn Chung | 000144/TH-GPHN | KCB Y Khoa | 8h/ngày Từ Thứ 2 đến Thứ 6 + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sỹ điều trị |
11802 | Nguyễn Thị Duyên | 004137/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
11803 | Lê Thị Dung | 016674/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11804 | Lê Thị Quỳnh Anh | 016807/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11805 | Hoàng Thôn Trang | 004085/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11806 | Lê Thị Nguyệt | 012385/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11807 | Nguyễn Ngọc Hùng | 012386/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Có chứng chỉ đào tạo y tế liên tục Kỹ thuật viên dụng cụ mổ nội soi số A-0644/2019/A`001/CC-CME-SĐH ngày 07/10/2019 của Trường Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11808 | Hà Thị Nhạn | 000179/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11809 | Tô Tế Khương | 012405/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11810 | Vũ Thị Bích | 018633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11811 | Lê Thị Thà | 018698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11812 | Mai Thị Tính | 000115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11813 | Lê Thanh Tùng | 14479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11814 | Lê Thị Huyền Trang | 019755/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11815 | Mai Thị Hoa | 012410/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chăm sóc sức khoẻ sinh sản | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11816 | Lê Văn Tuân | 004031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Gây mê, Hồi sức
(Bổ sung theo QĐ 860/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng, Nội soi Tai Mũi Họng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa |
11817 | Hà Sơn Lâm | 004030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Gây mê, Hồi sức
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sỹ điều trị |
11818 | Nguyễn Văn Tuynh | 004029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Gây mê, Hồi sức
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Điện tim lâm sàng) | Nghỉ việc từ 10/4/2025 | BVĐK Triệu Sơn |
11819 | Bùi Anh Dũng | 018950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Gây mê hồi sức cơ bản số 706/2022/CC-B52 ngày 18/11/2022 của Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11820 | Lê Xuân Hòa | 004125/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
11821 | Dương Quang Tùng | 004077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng phụ giúp bác sĩ gây mê hồi sức | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11822 | Lê Như Trường | 004080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên gây mê hồi sức | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11823 | Nguyễn Công Thắng | 004150/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11824 | Lê Bá Hoàng | 012375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11825 | Phạm Ngọc Tân | 012660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11826 | Bùi Huy Hùng | 004131/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt
(Bổ sung theo QĐ 861/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Cắt Amidal gây mê, Nội soi Tai Mũi Họng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng Khoa |
11827 | Vũ Đình Dinh | 012708/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tim chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Tai - Mũi - Họng; Chuyên khoa mắt)
(Bổ sung theo QĐ 210/QĐ-SYT V/v bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng, Hàm,Mặt) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11828 | Hà Văn Nghiêm | 017139/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Tai mũi họng cơ bản số 220612/CB/ĐHYHN-TTĐT ngày 08/11/2022 của trường Đại học Y Hà Nội)
(Có Chứng chỉ đào tạo liên tục Nội soi Tai Mũi Họng số 64/2023/CĐT-C19.01 ngày 17/02/2023 của Bệnh viên đa khoa tỉnh Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11829 | Trịnh Duy Cường | 020072/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 26/5/2023; từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11830 | Nguyễn Thị Dung | 004097/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chuyên khoa Mắt | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
11831 | Phạm Thị Chiến | 004099/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11832 | Hà Quang Tùng | 004081/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11833 | Phạm Thị Anh | 030944/CCHN-BQP | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11834 | Hà Thị Nhung | 013120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11835 | Lê Thị Linh | 018696/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11836 | Lê Tuấn Hiếu | 018697/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11837 | Mai Thị Loan | 004134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11838 | Nguyễn Thị Hạnh | 000803/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường
(Bổ sung theo QĐ 220-QLHN/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh siêu âm chẩn đoán) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa |
11839 | Bùi Thị Hiên | 012387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, truyền nhiễm
(Có QĐ 538/QĐ/BVĐK ngày 14/7/2022 của BVĐK Triệu Sơn Được thực hiện và chịu trách nhiệm về Khám bệnh, chữa bệnh HIV/AIDS tại Bệnh viện đa khoa Triệu Sơn) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ CKI |
11840 | Lê Đình Hiểu | 013389/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ chẩn đoán | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |