TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11801 | Nguyễn Đức Thuận | 4240/CCHND-SYT-TH | Bán thuốc lẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11802 | Lê Thế Phiệt | 4647/CCHND-SYT-TH | Bán thuốc lẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Dược sĩ đại học |
11803 | Lê Mai Đức | 3174/TH-CCHND | Bán thuốc lẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Dược sĩ đại học |
11804 | Nguyễn Xuân Lâm | 5791/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Dược sĩ Trung cấp |
11805 | Nguyễn Trung Kiên | 5302/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Dược sĩ Trung cấp |
11806 | Lục Thị Hiền | 019091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11807 | Đỗ Thị Hảo | 019095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11808 | Lê Thị Ngọc | 019213/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, Đào tạo liên tục Tai mũi họng | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11809 | Nguyễn Văn Sơn | 019097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11810 | Lê Linh Tâm | 018170/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ Y học cổ truyền |
11811 | Lê Thị Thu Hoài | 019092/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11812 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 019099/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh cơ bản, Điện tâm đồ cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
11813 | Vũ Thị Thu Hằng | 019093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11814 | Phạm Thị Hiền Anh | 14972/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11815 | Mai Văn Thông | 0016916/BYT-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11816 | Lâm Thị Thu | 005366/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11817 | Trịnh Xuân An | 001713/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Trưởng Khoa |
11818 | Lê Xuân Đông | 005113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó Trưởng khoa |
11819 | Nguyễn Thị Nga | 009090/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11820 | Nguyễn Thị Lê | 001702/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa |
11821 | Phạm Thị Nga | 001705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11822 | Nguyễn Thị Toàn | 001580/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11823 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 001678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11824 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 009213/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11825 | Phạm Văn Hải | 001708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11826 | Hoàng Thị Thanh | 001602/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11827 | Nguyễn Thị Hiền | 001599/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11828 | Lê Thị Thảo | 005108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11829 | Lê Thị Hưng | 011071/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11830 | Nguyễn Thị Việt | 001698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11831 | Phạm Thị Phương Anh | 2462/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó Trưởng khoa |
11832 | Hoàng Anh Tuấn | 004462/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11833 | Trần Thị Huyền | 667/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Trưởng Khoa |
11834 | Nguyễn Thị Hồng | 662/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
11835 | Trần Thị Nguyệt | 001587/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11836 | Trịnh Thị Bích | 007546/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11837 | Trần Viết Cương | 009093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11838 | Nguyễn Thị Hiền | 001605/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11839 | Bùi Thị Luyến | 001703/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11840 | Lường Thị Lan Phương | 005114/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |