TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11721 | Nguyễn Thị Minh | 006302/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11722 | Nhữ Thị Huê | 006301/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11723 | Mai Thị Ngân | 006985/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11724 | Nguyễn Thị Nga | 006293/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, Khám bệnh, chữa bệnh SPK, Cung cấp dịch vụ CSSKSS/KHHGD, Điện tâm đồ cơ bản, Kỹ thuật giảm đau trong đẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ |
11725 | Lê Văn Hùng | 009751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa, Chăm sóc sơ sinh, Siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11726 | Lê Thị Hương | 008432/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11727 | Lê Thị Nhung | 008429/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đào tạo liên tục Sản khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11728 | Nguyễn Nữ Ngũ Hảo | 011800/NA-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015, Điều dưỡng định hướng sản phụ khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11729 | Lường Đình Tuyên | 006640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa TMH | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11730 | Lê Thị Lợi | 006940/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11731 | Lê Hữu Vui | 006947/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11732 | Lê Đại Dương | 006520/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV siêu âm mắt, Điều dưỡng CK Mắt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11733 | Lê Thị Hà | 006483/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng chuyên khoa mắt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11734 | Đỗ Thị Ngọc Yến | 006486/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11735 | Nguyễn Ngọc Chung | 006484/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đo thính lực, nhĩ lực | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11736 | Lương Thị Tâm | 006284/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11737 | Phùng Văn Linh | 000926/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh chuyên khoa mắt, Siêu âm mắt, Phẫu thuật phaco | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11738 | Lê Trọng Dũng | 000923/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng, Chuyển dao kỹ thuật Răng hàm mặt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11739 | Nguyễn Thanh Hương | 008438/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11740 | Tào Thị Mai | 002236/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11741 | Lê Thị Thương | 005650/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11742 | Đoàn Quốc | 016101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Mắt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11743 | Nguyễn Ngọc Vàng | 005931/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015, | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11744 | Phạm văn Nghĩa | 006472/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11745 | Nguyễn Thị Hoan | 006488/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11746 | Nguyễn Thị Hồng | 006950/TH-CCHN | KTV Gây mê hồi sức | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng |
11747 | Lê Thị Huyền | 009487/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11748 | Mai Thị Ngọc | 006633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11749 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 006948/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Tiếp dụng cụ nội soi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11750 | Trần Thị Lan | 008399/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11751 | Trần Thế Tuấn | 008434/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11752 | Lê Thị Lan Huệ | 001237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phụ trách khoa |
11753 | Lê Văn Long | 001243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11754 | Trịnh Thị Quỳnh | 14407/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức, Đào tạo răng hàm mặt cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11755 | Nguyễn Thị Hoa | 006473/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đào tạo liên tục Sản khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11756 | Nguyễn Hùng Sơn | 009497/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, Chẩn đoán và điều trị đái tháo đường, bướu cổ đơn thuần và Basedow | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11757 | Nguyễn Thị Minh | 006632/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11758 | Vũ Thị Thu Hằng | 006490/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11759 | Vũ Thị Thuỷ | 006953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11760 | Lê Thị Hợp | 006634/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |