TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11881 | Lê Thị Hồng | 009096/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11882 | Đặng Văn Thất | 012830/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11883 | Phạm Thị Hiền | 001689/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường; Khám chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11884 | Đỗ Xuân Chính | 001600/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Trưởng Khoa |
11885 | Nguyễn Văn Tuấn | 001692/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó trưởng khoa |
11886 | Nguyễn Sỹ Hưng | 005120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11887 | Trương Thị Trang | 005110/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11888 | Phạm Thị Nhung | 001687/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa |
11889 | Lê Thị Hằng | 001589/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11890 | Bùi Thị Lan | 005109/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11891 | Lê Thị Huyền Trang | 001696/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11892 | Lê Bá Huy | 008232/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11893 | Nguyễn Thị Hương | 005121/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11894 | Phạm Thị Nhung | 001579/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11895 | Lê Thị Oanh | 009091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11896 | Lê Duy Đông | 009602/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11897 | Lê Thị Ngọc Anh | 005119/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11898 | Lê Thị Điệp | 007403/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11899 | Lê Viết Tâm | 000338/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó Giám đốc |
11900 | Lê Xuân Hùng | 001614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó Trưởng khoa, Phụ trách khoa |
11901 | Đàm Thị Huyên | 009211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11902 | Dương Thị Ngân | 005112/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11903 | Nguyễn Tiến Dũng | 008102/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11904 | Đỗ Thị Hiền | 007545/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11905 | Nguyễn Văn Hoài | 001686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11906 | Dương Thị Loan | 001695/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa |
11907 | Hồ Thị Huế | 001594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11908 | Lê Thị Lệ Chi | 009087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11909 | Lê Văn Ngọc | 005117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11910 | Tô Thị Quỳnh | 001701/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11911 | Vũ Thị Hường | 001586/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11912 | Hoàng Liên Hương | 008963/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11913 | Đào Ngọc Phúc | 018902/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11914 | Dương Thanh Hưng | 001611/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Trưởng Khoa |
11915 | Trần Thị Hương | 001715/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11916 | Đậu Thị Nhung | 14656/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11917 | Lê Thùy Linh | 001671/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11918 | Lưu Thị Thương | 001704/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11919 | Hoàng Thị Dung | 001697/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11920 | Nguyễn Thị Duyên | 001706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |