TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11881 | Lê Thị Hằng | 004068/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chăm sóc sức khỏe sinh sản | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên, điều dưỡng sản phụ khoa |
11882 | Đỗ Thị Ngọc | 004120/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
11883 | Hà Thị Thanh | 004151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11884 | Lê Thị Xuân | 004066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11885 | Nguyễn Thu Hương | 018692/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Có giấy chứng nhận đào tạo liên tục Điều dưỡng định hướng sản phụ khoa số 356/2021/C19-02 ngày 05/07/2021 của Bệnh viện Phụ sản Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11886 | Lê Thị Xoan | 018688/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
11887 | Trần Viết Khải | 000788/TH-CCHN; QĐ 46/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường bắng phương pháp YHCT
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chưa bệnh đa khoa; Điện tim lâm sàng); KCB CK PHCN | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoaBác sĩ CKI |
11888 | Lê Thị Thiện | 012705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền, điện tim chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Phục hồi chức năng, vật lý trị liệu) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ YHCT |
11889 | Nguyễn Thị Như | 019325/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền
(Có chứng chỉ Phục hồ chức năng cơ bản số 220024/CC-ĐHYHN ngày 31/12/2021 của Trường Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11890 | Nguyễn Thị Phương | 004676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 313/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
11891 | Đỗ Thị Thảo | 004101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 216-QLHN/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng)
(Có Bằng tốt nghiệp Y sỹ định hướng Y học cổ truyền số 0323543/GD-ĐT ngày 18/06/2004 của Trường Trung học Y tế Bình Phước)
(QĐ 602/QĐ/BVĐK ngày 31/12/2018 của BVĐK Triệu Sơn Được thực hiện và chịu trách nhiệm về Kỹ thuật Y học cổ truyền tại Bệnh viện đa khoa Triệu Sơn) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11892 | Lê Thị Thảo Phương | 004055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng y học dân tộc, phục hồi chức năng - vật lý trị liệu | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11893 | Lê Thị Hương | 004105/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 875/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11894 | Nguyễn Văn Dũng | 012403/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 312/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11895 | Bùi Xuân Bắc | 012381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11896 | Lê Thị Thắm | 012399/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11897 | Nguyễn Văn Cảnh | 012662/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 278/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11898 | Nguyễn Thị Loan | 004091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 604/QĐ-BVĐK V/v cho phép người hành nghề thực hiện các kỹ thuật chuyên khoa khác ghi trong CCHN: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11899 | Nguyễn Thị Dung | 004136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa xương khớp - Nội tiết; Điện tim lâm sàng)
(Có chứng chỉ Kỹ thuật tiêm khớp cơ bản số 25/604-KC-BM-18-B24 ngày 15/11/2018 của Bệnh viện Bạch Mai)
(Có chứng chỉ Siêu âm tổng quát số 25-TL-BM-CĐHA-14-17-B24 ngày 11/01/2018 của Bệnh viện Bạch Mai)
(Có chứng chỉ Hồi sức tích cực số 195/2020/CĐT-C19.01 ngày 13/10/2020 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa
Thạc sĩ y học |
11900 | Lê Đức Tuấn | 013387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11901 | Quách Thị Thu | 018957/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có Chứng chỉ đào tạo Cấp cứu – Hồi Sức – Chống độc cơ bán số 220108/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 29/4/2022 của Trường Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
11902 | Hoàng Thuỳ Linh | 004090/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
11903 | Hà Thị Sim | 009540/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11904 | Lê Thị Hiệp | 012663/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11905 | Hà Thị Lan Anh | 019754/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11906 | Hà Minh Lương | 018359/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11907 | Nguyễn Linh Trang | 017362/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11908 | Lê Thị Hà | 012383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11909 | Lê Thị Hằng | 018177/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11910 | Trịnh Quốc Mạnh | 004089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
11911 | Lê Trọng Dũng | 012397/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
11912 | Nguyễn Thị Lý | 14298/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Từ 10/8/2024; Nghỉ từ 08/2/2025 | PKĐK Yên Mỹ |
11913 | Lê Thị Hiền | 019458/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng viên |
11914 | Nguyễn Thị Oanh | 14472/TH-CCHN | Nội soi tiêu hóa, can thiệp, siêu âm tổng quát | nghỉ việc từ 8/7/2024 | Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan |
11915 | Ngân Văn Hiếu | 14328/TH-CCHN | Khám bệnh;
chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 05/05/2023 | Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan |
11916 | Bùi Bích Phương | 017944/TH-CCHN | Khám bệnh;
chữa bệnh đa khoa | từ 19/9/2024; Nghỉ từ 5/3/2025 | PKĐK Yên Mỹ |
11917 | Mạch Văn Giới | 13930/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình anh | Nghỉ từ 05/05/2023 | Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan |
11918 | Đào Huy Hùng | 001183/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 21/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
11919 | Lê Thị Nguyệt | 022336/HNO-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Chuyển PKDK Yên Mỹ từ tháng 7 năm 2024 | Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan |
11920 | Lê Ngọc Bích | 018284/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc 05/05/2023 | Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan |