TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11641 | Hà Văn Phát | 15128/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11642 | Hoàng Thị Thắm | 14714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Hộ sinh viên |
11643 | Hoàng Thị Thắm | 009564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |
11644 | Lê Thị Thúy | 006106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-PT Điều dưỡng trưởng khoa |
11645 | Lò Thị Nguyệt | 006109/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11646 | Bùi Thị Quyên | 009555/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11647 | Lê Thị Lụa | 001629/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11648 | Lê Thị Lợi | 13821/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11649 | Lê Ngọc Hoàng | 009556/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |
11650 | Lê Thị Tú | 009550/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11651 | Hà Văn Mầm | 006979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11652 | Nguyễn Thị Lệ | 009552/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11653 | Đỗ Thị Lan | 016675/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11654 | Nguyễn Thị Thu | 009537/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |
11655 | Hà Thị Nghĩa | 009553/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11656 | Đỗ Thị Bích Hồng | 009359/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11657 | Lê Thị Hương | 001657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11658 | Hoàng Thị Phượng | 001050/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11659 | Nguyễn Thành An | 012218/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11660 | Trương Hồng Chiêm | 016871/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11661 | Lương Thị Hằng | 016731/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11662 | Trịnh Thị Phượng | 005936/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11663 | Vũ Văn Huệ | 006108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11664 | Phạm Văn Cường | 009534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11665 | Phạm Văn Chính | 009547/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |
11666 | Lê Bá Tuấn | 006107/TH-CCHN
637/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền. Bổ sung phạm vi hoạt động chữa bệnh vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Y sỹ Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền. Bổ sung phạm vi hoạt động chữa bệnh vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
11667 | Lê Quốc Đạt | 001988/TH-CCHN
1027/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Bổ sung phạm vị chuyên môn kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Y sỹ Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Bổ sung phạm vị chuyên môn kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
11668 | Lại Ngọc Tuấn | 006105/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên - PT khoa kiểm soát Nhiễm khuẩn |
11669 | Trịnh Thị Hảo | 006102/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Nghỉ từ 1/7/2023 | BVĐK Lang Chánh |
11670 | Vì Thị Kiều Vân | 000505/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | 7h00 - 17h00Từ thứ 2 đến Chủ nhật | KTV xét nghiệm |
11671 | Phạm Thị Trang | 017287/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | KTV xét nghiệm |
11672 | Lê Thị Hương | 018257/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Chuyên khoa xét nghiệm |
11673 | Trịnh Quang Đức | 006097/TH-CCHN
146-QLHN/QĐ-SYT
969/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Kỹ thuật viên nội soi tiêu hoá, khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Xquang | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11674 | Lê Văn Dũng | 001641/TH-CCHN
968/QĐ-SYT | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. Bổ sung phạm vị hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Xquang | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11675 | Phạm Văn Hạnh | 001656/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11676 | Hà Thị Nhâm | 15351/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11677 | Cao Thị Tố Uyên | 016872/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11678 | Lò Văn Nhất | 13819/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11679 | Phạm Thị Phấn | 018554/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
11680 | Nguyễn Anh Tú | 018645/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |