TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11641 | Nguyễn Thị Nguyệt | 006626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11642 | Đoàn Thị Thuỳ Linh | 006471/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11643 | Nguyễn Thị Thơ | 006530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11644 | Mai Trọng Ngãi | 006946/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11645 | Nguyễn Duy Hoàng | 006478/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11646 | Nguyễn Anh Toàn | 006525/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11647 | Ngô Thị Huyên | 008426/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11648 | Lê Thị Thiết | 008422/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11649 | Lê Thị Giang | 001244/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11650 | Lương Hữu Thu | 012976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11651 | Đỗ Xuân Toàn | 14468/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Điện tim, siêu âm ổ bụng tổng quát, Siêu âm Dooper tim cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11652 | Trần Lê Đại | 006941/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV xương bột, Đo hô hấp | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11653 | Lê Thị Hồng | 006491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11654 | Mai Thị Thái | 006970/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11655 | Phan Huy Thanh | 006523/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Tiếp dụng cụ nội soi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11656 | Văn Thanh Hồng | 018493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11657 | Nguyễn Thị Sáu | 006628/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11658 | Trương Thị Hoa | 006962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11659 | Nguyễn Thị Huệ | 006503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng điều trị nội khớp và tiêm khớp ngoại vi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11660 | Hoàng Thị Thuý | 006479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11661 | Trịnh Thị Việt | 008851/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11662 | Lê Thị Thắm | 009798/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Xét nghiệm huyết học cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ xét nghiệm |
11663 | Bùi Thị Hương | 008440/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng điều trị nội khớp và tiêm khớp ngoại vi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11664 | Nguyễn Thị Phong Lan | 000902/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Cập nhập chẩn đoán, điều trị một số bệnh cơ xương khớp thường gặp và thực hành tiêm khớp ngoại vi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11665 | Lê Thị Phượng | 011599/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015, Đo chức năng hô hấp và nhận định kết quả | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11666 | Đỗ Đức Hưng | 14470/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao, Đo chức năng hô hấp và nhận định kết quả | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phụ trách khoa |
11667 | Phạm Thị Nhung | 006492/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Cấp cứu chăm sóc Nhi khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11668 | Trần Thị Oanh | 006974/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11669 | Đậu Đức Hoàng | 006938/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội nhi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11670 | Nguyễn Văn Quân | 006519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11671 | Nguyễn Thị ánh | 006501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11672 | Mai thị Hoa | 006528/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11673 | Lê Thị Huyền Trang | 009492/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, nội tiêu hóa, nội soi tiêu hóa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11674 | Thiều Thị Thái | 006958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11675 | Lê Hồng Thái | 008852/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11676 | Tống Văn Thọ | 006289/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11677 | Mai Hữu Dũng | 009496/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT, Vật lý trị liệu PHCN | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11678 | Lê Thị Minh ánh | 006290/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11679 | Đỗ Thắng Thế | 012109/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Vật lý trị liệu/PHCN | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11680 | Nguyễn Văn Kiện | 006288/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT, Vật lý trị liệu/PHCN | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |