TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11601 | Nguyễn Hà My | 016850/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11602 | Nguyễn Hoàng Nhất | 008389/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11603 | Nguyễn Thị Thiện | 016510/TH-CCHN | - Kỹ thuật viên xét nghiệm;
CC số 138/2013/CĐT-C19.01 ngày 11/10/2013 Xét nghiệm huyết học do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp;
CC số 140/2013/CĐT-C19.01 ngày 11/10/2013 Xét nghiệm vi sinh do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp;
CC số 139/2013/CĐT-C19.01 ngày 11/10/2013 xét nghiệm sinh hóa do BVĐK tỉnh cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11604 | Thang Thị Lý | 008388/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1701 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11605 | Trịnh Thị Mai | 009771/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11606 | Võ Anh Tú | 5733/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc;
CN số 70/08/KH-BV ngày 22/08/2008 Bổ túc Kỹ thuật cơ bản Xét nghiệm do BVĐK tỉnh cấp
- 238/QĐ-BVTP 29/10/2020 Kỹ thuật cơ bản XN. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên XN ;
Dược sỹ trung cấp |
11607 | Lê Khắc Phương | 005024/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên;
- 47-08/KH-BV 11/09/2008 Bổ túc điều dưỡng gây mê hồi sức. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên; Trưởng phòng điều dưỡng |
11608 | Lê Thị Thùy Linh | 004930/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ; CN điều dưỡng
Phó trưởng phòng |
11609 | Nguyễn Đình Bắc | 004897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 20/2010/TTĐT/CN ngày 08/9/2010 Hỗ trợ theo dõi chăm sóc điều trị các bệnh trí và hậu môn trực tràng do BVYH cổ truyền TW cấp;
CN số 1050/BVBD-PĐD ngày 17/12/2013 Y cy và phụ giúp mổ nội soi/PT của Bệnh viện Bình Dân TPHCM cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
Phó trưởng phòng |
11610 | Dương Thị Hiền | 5996/CCHN-D-SYT-TH | - Bán lẻ thuốc;
CC số XN 00123 ngày 17/10/2019 chuyên khoa kỹ thuật xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;
Dược sỹ trung cấp |
11611 | Đào Xuân Bình | 5970/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc;
CC số 7658/ĐHCK-ĐHYHN ngày 22/06/2015 chuyên ngành Xét nghiệm do Trường ĐHYHN cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;
Dược sỹ trung cấp |
11612 | Hoàng Thị Hằng | 5957/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc;
CC số XN 00119 ngày 17/10/2019 chuyên khoa kỹ thuật xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;
Dược sỹ trung cấp |
11613 | Nguyễn Thị Thu | 008393/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11614 | Nguyễn Thị Thu Phương | 008397/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 386/QĐ-SYT ngày F19127/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện tâm đồ. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên |
11615 | Phạm Thị Bình | 005025/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 383/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện não. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên |
11616 | Lê Thị Ngọc Ánh | 019695/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11617 | Nguyễn Diệu Linh | 019694/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11618 | Văn Thanh Huệ | 480/TH-CCHND | Nhà thuốc; Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Trưởng khoa; Dược sỹ Đại học |
11619 | Nguyễn Thị Phượng | 3331/TH-CCHND | Nhà thuốc; Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Đại học |
11620 | Trương Ngọc Thắng | 5607/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Đại học |
11621 | Nguyễn Thị Thu | 5381/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên trưởng; Dược sỹ cao đẳng |
11622 | Đoàn Vũ Anh Thư | 6180/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11623 | Hoàng Thị Oanh | 6181/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11624 | Lê Thị Đào | 6179/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11625 | Nguyễn Thị Hồng | 5965/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11626 | Nguyễn Thùy Dung | 5380/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11627 | Nguyễn Thúy Hòa | 6182/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11628 | Phạm Thị Thuận | 5978/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11629 | Trịnh Thị Lâm Hồng | 6178/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11630 | Tống Thanh Tùng | 010758/TH-CCHN; 250-QLHN/QĐ-SYT;687/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Nội soi tiêu hóa trên, điện não, điện tâm đồ chẩn đoán; Lưu huyết não chẩn đoán; CC số 83/2020/CĐT-C19.01 Nội soi đại, trực tràng; CC số 187/2020/CĐT-C19.01 Siêu âm ổ bụng tổng quát; CC số 29/2021/CĐT-C19.01 Đọc phim X-Quang | Nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Hà Trung |
11631 | Nguyễn Thị Diệu | 15784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CC số 4-TL-BM-CĐHA-01-18-B24 Siêu âm tổng quát;CC số 186/2020/CĐT-C19.01 Siêu âm tim;CC số 28/2021/CĐT-C19.01 Siêu âm mạch máu | nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Hà Trung |
11632 | Phạm Tiến Mạnh | 5708/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | nghỉ từ 3/7/2023 | BVĐK Hà Trung |
11633 | Lê Hoàng Tình | 009685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Nhi | Nghỉ việc từ 01/8/2023 | BVĐK Hà Trung |
11634 | Lê Kim Đức | 002680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội - Lao | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Giám đốc |
11635 | Hoàng Đăng Tùng | 006476/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11636 | Lê Thị Hạnh | 006955/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11637 | Hồ Thị Nhung | 006949/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11638 | Nguyễn Ngọc Tới | 006960/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11639 | Lê Ngọc Huy | 006518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11640 | Đỗ Anh Kiều | 006939/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |