TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11521 | Nguyễn Bá Tú | 5969/CCHN-D-SYT-TH | Dược | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
11522 | Lê Thị Hồng | 020445/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
11523 | Phạm Ngọc Tiến | 010906/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên trưởng khoa |
11524 | Nguyễn Hoàng Yến | 020452/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
11525 | Nguyễn Thị Thanh Tịnh | 020453/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
11526 | Hà Thị Thông | 002697/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
11527 | Lê Thị Giang | 019771/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
11528 | Lê Hồng Minh | 020441/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
11529 | Lê Đình Đại | 020451/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Chuyển BV Tỉnh từ tháng 11/2024 | BV Da Liễu |
11530 | Nguyễn Thị Hà | 020442/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
11531 | Trần Thị Đức | 002477/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Phó Giám đốc |
11532 | Hoàng Văn Mạnh | 000812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM & làm RHG;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Khám bệnh, chữa bệnh phẫu thuật tạo hình | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
11533 | Mai Thị Huệ | 002470/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Phẫu thuật Laser Co2 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa |
11534 | Phạm Thị Lài | 008215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
11535 | Trương Văn Trường | 000154/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
11536 | Hà Thị Lương | 002692/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
11537 | Nguyễn Thị Phước Bình | 002690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11538 | Trịnh Thị Oanh | 010899/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11539 | Phạm Thị Phượng | 002708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11540 | Nguyễn Thị Thiệp | 002707/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11541 | Nguyễn Hữu Sơn | 010894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11542 | Nguyễn Thị Hà Phương | 008218/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11543 | Phạm Văn Hải | 010905/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên CĐHA |
11544 | Lê Thị Ánh Tuyết | 002476/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Siêu âm tổng quát chẩn đoán;Điện tâm đồ chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
11545 | Trần Phương Anh | 018452/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
11546 | Nguyễn Thị Thu Hương | 008216/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
11547 | Nguyễn Hùng | 002704/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11548 | Hoàng Ngọc Trung | 018708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11549 | Vũ Thị Liễu | 018693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11550 | Nghiêm Thị Hồng | 002693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11551 | Phạm Thị Thu Hà | 010901/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11552 | Lê Thị Ánh | 002710/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11553 | Lương Thị Ngọc Lan | 002689/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11554 | Lê Thị Thanh Phong | 002686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11555 | Phan Thị Loan | 000355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
11556 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 011954/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
11557 | Hoàng Thị Hoài | 017642/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
11558 | Trần Thị Kim Phượng | 002705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
11559 | Nguyễn Thị Nhân | 002691/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
11560 | Lê Thu Hoài | 011958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |