date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
11481Vũ Ngọc Hà019037/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Số 220251/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 13/06/2022 Xét nghiệm y học cơ bảnTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Bác sỹ
11482Nguyễn Thị Dung019871/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoaTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Bác sỹ
11483Bùi Thị Bích Hậu019772/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyềnTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Bác sỹ Y học cổ truyền
11484Đỗ Thị Thu Trang004902/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng trưởng
11485Cao Thị Lan004993/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11486Lê Thị Duyên018860/TH-CCHNtheo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11487Nguyễn Minh Hiền004985/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11488Nguyễn Thị Hiền000305/TH-GPHNĐiều dưỡng viên Theo PL XII ban hành kèm theo TT 32Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + trực và điều độngĐiều dưỡng viên
11489Nguyễn Thị Thúy005042/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11490Nguyễn Thị Tuyết Nhung005045/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11491Phạm Thị Nga004913/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11492Trần Thị Minh Hòa018721/TH-CCHNtheo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11493Lê Thị Hà004903/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng trưởng
11494Đồng Thị Trí008403/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11495Lê Thanh Hưng009533/TH-CCHNĐiều dưỡng viên, kỹ thuật viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên
11496Lê Thị Hằng011127/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11497Lê Thị Hồng Nhung008387/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11498Lê Thị Huệ008375/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11499Lê Thị Lan008402/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11500Lê Thị Mai000002/TH-GPHNThực hiện theo Quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYTTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11501Lê Thị Thùy Trang018556/TH-CCHNtheo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11502Nguyễn Nhật Anh14359/TH-CCHNtheo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11503Nguyễn Thị Thanh011121/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11504Nguyễn Thị Trang008406/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11505Trần Thị Liên016397/TH-CCHNtheo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11506Trịnh Thị Dậu004937/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng trưởng
11507Hà Thị Hoa004933/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11508Lê Thị Ánh005031/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11509Lê Thị Giang018720/TH-CCHNtheo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11510Lê Thị Hoa011132/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11511Lê Thị Hòa004904/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; CC số 00011B1/2022-B19 ngày 28/3/2022 kiến thức và thực hành về dinh dưỡng lâm sàng và tiết chế do viện dinh dưỡng Quốc Gia cấpTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11512Lê Thị Hồng Nhung008386/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11513Lê Thị Nghĩa004929/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11514Lê Thị Quỳnh Hoài004884/TH-CCHNĐiều dưỡng viênnghỉ việc từ 11/10/2023BVĐK Thành phố
11515Mạc Thị Mỹ Hoa018542/TH-CCHNtheo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11516Nguyễn Thị Thu Hiền004881/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11517Phạm Thị Trang008385/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11518Trần Thị Hà004920/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; CC số 59/2017/CĐT-C10.01 ngày 07/03/2017 Thận lọc máu.Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11519Trần Thị Kim Dung004889/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên
11520Trịnh Thị Hương008405/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên

Công khai kết quả giải quyết TTHC