TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11361 | Vũ Thị Thủy | 013152/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11362 | Vũ Thị Thúy | 012981/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11363 | Bùi Thị Vân | 019305/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11364 | Trịnh Thị Hằng | 14702/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Truyền nhiễm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa |
11365 | Trịnh Thị Phương | 012896/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Da liễu | chuyển công tác sang TTYT Vĩnh lộc | BVĐK Vĩnh Lộc |
11366 | Phạm Thị Hiền | 017871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
11367 | Lê Thị Trang | 006470/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác BV nhi | BVĐK Vĩnh Lộc |
11368 | Lê Thu Trang | 017655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11369 | Nguyễn Thu Hương | 017011/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11370 | Lê Thị Thơm | 018995/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11371 | Phạm Thị Hiền | 016340/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11372 | Nguyễn Thị Thúy | 013219/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11373 | Hoàng Văn Tiến | 006452/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Ngoại;Phẫu thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB CK Ngoại - Trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
11374 | Hà Văn Nguyên | 017869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;ngoại khoa cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
11375 | Lê Thị Nga | 006255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng, tiếp dụng cụ phẫu thuật - Điều dưỡng trưởng khoa Gây mê hồi sức |
11376 | Hoàng Thị Trang | 017911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11377 | Ngô Ngọc Thắng | 012978/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên xương bột; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên xương bột |
11378 | Lê Thị Linh | 012982/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11379 | Phạm Thị Hồng | 15832/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11380 | Phạm Thị Yến | 013177/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11381 | Đặng Thị Trang | 3604/TNI-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11382 | Trương Đức Thọ | 012953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên điện não; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên điện não |
11383 | Phạm Thị Xinh | 006704/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
11384 | Dương Thanh Hải | 006710/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa - CK Tai Mũi Họng;Nội soi Tai Mũi Họng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng; Nội soi Tai Mũi Họng - Trưởng khoa Liên Chuyên Khoa |
11385 | Phạm Ngọc Hùng | 013154/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Mắt; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, KBCB CK Mắt - Bác sỹ |
11386 | Nguyễn Minh Thúy | 016897/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;TMH, cắt Amidal | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;TMH, cắt Amidal- Bác sỹ |
11387 | Hoàng Thị Yến | 006458/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên lưu huyết não | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Liên Chuyên Khoa |
11388 | Phạm Thị Huyền | 012895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11389 | Lê Thị Xuân | 017845/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11390 | Khúc Thị Hằng | 012962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11391 | Vũ Thị Thảo | 007382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11392 | Hà Hoàng Lan | 016341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Nhãn khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên nhãn khoa |
11393 | Vũ Đình Toàn | 013144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;phụ mổ Amydal | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11394 | Trần Thị Yến | 14703/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Sản phụ khoa;Kỹ thuật soi đốt cổ tử cung, siêu âm tổng quát | Chuyển công tác từ BV Vĩnh lộc từ 01/6/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
11395 | Đỗ Thị Hường | 13486/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Sản, phụ khoa; răng hàm mặt cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
11396 | Lê Thị Thu Đông | 019661/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Điện tim | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa- Bác sỹ |
11397 | Hoàng Thị Xuân | 006275/TH-CCHN | Hộ sinh viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Hộ sinh viên - Điều dưỡng trưởng khoa Phụ Sản |
11398 | Nguyễn Thị Hà B | 006711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Nghỉ việc từ tháng 10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11399 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | 006466/TH-CCHN | Hộ sinh viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Hộ sinh viên |
11400 | Bùi Nhung Thảo | 006256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Nghỉ hưu 01/9/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |