TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11401 | Lê Thị Hồng Nhung | 016522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11402 | Trịnh Thị Giang | 017046/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;chăm sóc sức khỏe sinh sản & KHHGĐ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11403 | Lê Thị Nhung | 016964/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;chăm sóc sức khỏe sinh sản & KHHGĐ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11404 | Nguyễn Thị Nga | 016272/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11405 | Vũ Thị Kiển | 006463/TH-CCHN | Hộ sinh viên;Gây mê, tiếp dụng cụ | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Hộ sinh viên, tiếp dụng cụ |
11406 | Lê Thu Hà | 013020/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11407 | Đặng Thanh Nguyên | 009039/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng;kỹ thuật tiêm khớp và tiêm gân; cấy chỉ; Điện tim | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng;kỹ thuật tiêm khớp và tiêm gân; cấy chỉ; Điện tim |
11408 | Trương Thị Liên | 016445/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB bằng YHCT - Bác sỹ |
11409 | Nguyễn Xuân Vũ | 015848/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;VLTL & PHCN; Tâm thần cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
11410 | Bùi Thị Anh | 017890/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Thần kinh cơ bản; Điện tim | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
11411 | Trịnh Thị Hiền | 019432/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB bằng YHCT - Bác sỹ |
11412 | Phạm Quang Thọ | 012980/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên VLTL&PHCN - Điều dưỡng trưởng khoa YHCT&PHCN |
11413 | Tống Thị Thu | 012984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng;VLTL & PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng |
11414 | Vũ Bá Tuấn | 013207/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | kỹ thuật viên VLTL & PHCN |
11415 | Đinh Thị Thu Nga | 013072/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Y sĩ y học cổ truyền | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ Y học cổ truyền |
11416 | Lê Thị Trang C | 012920/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | kỹ thuật viên VLTL&PHCN |
11417 | Đào Thị Lý | 13479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng |
11418 | Trịnh Ngọc Kết | 15803/TH-CCHN | KCB bằng YHCT;cấy chỉ, châm cứu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ Y học cổ truyền |
11419 | Trịnh Văn Hưng | 017318/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | kỹ thuật viên VLTL & PHCN |
11420 | Lê Xuân Tùng | 13774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11421 | Nguyễn Ngọc Thuỷ | 13758/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;YHCT | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y sĩ y học cổ truyền |
11422 | Lê Văn Lâm | 3442/TH-CCHN | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sỹ CKI - Trưởng khoa Dược |
11423 | Dương Hùng Sơn | 421/CCHND-SYT-HP | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ đại học |
11424 | Phạm Thị Hậu | 6239/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
11425 | Lưu Quang Nam | 6240/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
11426 | Trịnh Thị Bích | 1718/TH-CCHND | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
11427 | Trịnh Thị Hương | 6349/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
11428 | Phạm Thị Thắm | 6242/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
11429 | Trần Thị Phương | 6241/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
11430 | Hồ Thị Thúy | 6238/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
11431 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 012585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa- CK chẩn đoán hình ảnh, điện não, lưu huyết não chẩn đoán;Chẩn đoán hình ảnh bằng cắt lớp vi tính | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, CK Chẩn đoán hình ảnh - Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh |
11432 | Phạm Đắc Thắng | 14817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
11433 | Lê Thị Dung | 13739/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;chẩn đoán hình ảnh, chẩn đoán và điều trị bệnh cơ xương khớp | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, chẩn đoán hình ảnh - Bác sỹ |
11434 | Nguyễn Sĩ Hòa | 013155/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm;Xét nghiệm HIV/AIDS | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Chuyên khoa xét nghiệm - Kỹ thuật viên trưởng |
11435 | Phạm Thị Chuyên | 000393/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo thông tư số 32/2023/TT-BYT; Huyết học và truyền máu | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Cử nhân xét nghiệm |
11436 | Ngô Thị Thanh Hằng | 000392/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo thông tư số 32/2023/TT-BYT;Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Cử nhân xét nghiệm |
11437 | Phạm Chí Cương | 018183/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm;Xét nghiệm HIV/AIDS | Từ 17h30 đến 6h45 ngày mai từ thứ 2 đến thứ 6 và 24h thứ 7, cn trực theo điều động theo Giám đốc Bệnh viện | Chuyên khoa xét nghiệm |
11438 | Nguyễn Văn Đạt | 013006/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
11439 | Phạm Quốc Triệu | 012919/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
11440 | Lê Thanh Tùng | 016543/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |