TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11321 | Nguyễn Thị Nguyên | 012912/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11322 | Lê Thị Thanh | 006253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Lưu huyết não, điện tim; ktv xét nghiệm | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11323 | Bùi Thị Thảo | 012921/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11324 | Trịnh Văn Sạu | 012975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Xquang; | Từ 17h30 đến 6h45 ngày mai từ thứ 2 đến thứ 6 và 24h thứ 7, cn trực theo điều động theo Giám đốc Bệnh viện | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Xquang |
11325 | Hoàng Thị Nga | 016271/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11326 | Mai Thị Thắm | 13482/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11327 | Lường Thị Yến | 017059/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11328 | Đỗ Thị Thanh Liên | 6006/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11329 | Phạm Thị Hằng | 009532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
11330 | Trịnh Minh Nhất | 006453/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa -CK Nội Nhi, GMHS; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Nhi, gây mê hồi sức - Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
11331 | Trần Mạnh Hùng | 012932/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa;Hồi sức tích cực, Điện tim | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa; Hồi sức tích cực, Điện tim; thần kinh cơ bản - Bác sỹ |
11332 | Nguyễn Viết Hưng | 018773/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
11333 | Nguyễn Thị Quyên | 019688/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa;Nội tiết | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa;Nội tiết - Bác sĩ |
11334 | Trần Thị Thu Hiền | 006249/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp |
11335 | Trịnh Thị Ngọc | 012979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11336 | Trương Văn Lộc | 012139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên xương bột | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11337 | Trịnh Thị Nga | 012784/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11338 | Trịnh Tuấn Anh | 015890/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Hồi sức tích cực | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11339 | Phạm Doãn Thái | 012898/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11340 | Vũ Ngọc Phượng | 016113/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11341 | Lưu Bá Vương | 013116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11342 | Nguyễn Thị Hằng | 005067/QNI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Nội Nhi; | Báo giảm Từ ngày 05/11/2024 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11343 | Lê Thị Hà | 006461/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Các kỹ thuật ĐD Nhi khoa cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Nhi |
11344 | Phạm Thị Nga | 006468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Các kỹ thuật ĐD Nhi khoa cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11345 | Hà Thị Mai | 012893/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11346 | Trịnh Thị Thu Hà | 006467/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11347 | Phạm Thị Quỳnh Hoa | 018852/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11348 | Trịnh Thị Trang | 016418/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Hồi sức tích cực, hồi sức nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11349 | Vũ Kim Duyên | 019281/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11350 | Lê Thị Do | 006454/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa - CK Nội; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa - Trưởng khoa Nội tổng hợp |
11351 | Nguyễn Thị Hương | 14701/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Nội tiết | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, nội tiết - Bác sỹ |
11352 | Phạm Thị Thiên Lý | 016478/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa, khám bệnh, chữa bệnh nội khoa - Bác sỹ |
11353 | Bùi Thị Lộc | 016567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;nội soi tiêu hóa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, nội soi tiêu hóa - Bác sỹ |
11354 | Đỗ Thị Ngọc | 011969/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Hồi sức Cấp cứu |
11355 | Phạm Văn Tứ | 012931/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11356 | Vũ Thị Hiền | 013024/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11357 | Vũ Thị Lệ Thủy | 017536/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11358 | Vũ Thị Nhung | 018004/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11359 | Trịnh Thị Liên | 012897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11360 | Ngô Thị Lan | 006460/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |