TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8881 | Lê Thị Vinh | 016895/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ có chứng chuyên khoa mắt |
8882 | Lê Thị Bình | 007177/TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8883 | Lê Thị Bình | 007168/TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8884 | Nguyễn Bá Thọ | 14816/TH-CCHN | Phát hiện và xử tí bệnh thông thường, một số bệnh cấp cứu | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8885 | Lê Thị Thanh | 007174/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Hộ sinh |
8886 | Vũ Thị Thắm | 007176/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Hộ sinh |
8887 | Vũ Thị Phương Thảo | 007173/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8888 | Trần Thị Nguyên | 008138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8889 | Doãn Tất Cảnh | 007166/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8890 | Lê Thị Nhung | 008129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8891 | Lê Thị Hương | 007162/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8892 | Hoàng Huy Sơn | 007929/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8893 | Lê Anh Sáng | 008131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8894 | Hà Thị Thu | 007169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8895 | Trịnh Thị Mai | 007181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8896 | Nguyễn T Thu Hiền | 007175/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8897 | Đỗ Xuân Long | 1402/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Dược sỹ |
8898 | Nguyễn Thị Mai | 1403/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Dược sỹ |
8899 | Lê Văn Hiệu | 007922/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
8900 | Lê Thị Tuyến | 007159/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
8901 | Đỗ Thị Liên | 007206/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày giờ HC, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Y sỹ |
8902 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 017352/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
8903 | Nguyễn Bá Minh | 007920/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Y sỹ |
8904 | Trịnh Thị Hương | 007147/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh |
8905 | Nguyễn Trọng Thắng | 13567/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
8906 | Nguyễn Thị Huế | 007336/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
8907 | Nguyễn Sỹ Chiến | 007276/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
8908 | Lê Thị Hồng | 007151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
8909 | Phạm Văn Xuân | 004477/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Ngoại khoa chuyên khoa mắt-Xét nghiệm | Từ 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến CN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa-Xét nghiệm |
8910 | Nguyễn Quốc Chính | 009715/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa-Khám chữa bệnh về nội tiết | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Khám chữa bệnh Nội khoa- Nội tiết |
8911 | Trịnh Hoàng Tuyên | 005139/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa |
8912 | Nguyễn Thị Hồng | 0009473/ĐNAI-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ành | nghỉ việc từ 10/7/2023 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8913 | Trịnh Danh Xuyên | 013439/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyện khoa Tai - Mũi - Họng | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Khám chữa bệnh Tai - Mũi - Họng |
8914 | Phạm Thị Chất | 006011/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Phụ trách chuyên môn -Khám chữa bệnh Sản phụ khoa |
8915 | Trịnh Đình Lực | 017625/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Nghỉ từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8916 | Lê Tuấn Anh | 003974/NB-CCHN | Kỹ thuật viên X-quang | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên X-quang |
8917 | Nguyễn Thị Hảo | 010889/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
8918 | Lê Thế Bình | 13963/TH-CCHN | Điều dưỡng Răng - Hàm - Mặt | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Răng - Hàm - Mặt |
8919 | Nguyễn Văn Tiệp | 000178/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xquang | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Xquang |
8920 | Phạm Duy Vận | 010908/TH-CCHN | Điều dưỡng Nội khoa | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Nội khoa |