TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8921 | Đỗ Thị Dung | 002970/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
8922 | Lê Văn Thành | 007021/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
8923 | Nguyễn Thị Phúc | 15690/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Hồi sức cấp cứu, Thận nhân tạo; KCB phòng khám Nội - Nhi |
8924 | Hoàng Thị Thu | 016712/TH-CCHN | Bác sỹ khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Hồi sức cấp cứu ; khám chữa bệnh Nội soi tiêu hóa, Thận nhân tạo |
8925 | Đoàn Phú Như Hiển | 001451/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa. Khám bệnh, chữa bệnh thận- lọc máu. Điện tâm đồ. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Khoa Hồi sức cấp cứu- Thận lọc máu; KCB phòng khám Nội - Nhi |
8926 | Cố Thị Thùy Dung | 13967/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
8927 | Lê Thị Hồng | 018060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
8928 | Lê Thị Thủy | 018064/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
8929 | Nguyễn Văn Thắng | 004360/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
8930 | Nguyễn Thị Hải | 018965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nội tổng hợp |
8931 | Đỗ Xuân Đạt | 019005/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
8932 | Lê Thị Kim Anh | 019274/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Nghỉ việc từ 6/9/2023 | BVĐK Thọ Xuân |
8933 | Mạc Thị Huyền | 019581/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
8934 | Hà Trọng Quỳnh | 14573/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nội Tổng hợp |
8935 | Hoàng Văn Sơn | 002816/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Điện tâm đồ chuẩn đoán. Nội soi tiêu hoa chẩn đoán. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Nội tổng hợp; KCB Nội soi tiêu hóa |
8936 | Lê Quốc Dương | 002840/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nội tổng hợp; Phụ trách KCB phòng cấp cứu ngoại trú. |
8937 | Trịnh Thị Ngọc Lan | 14575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nội tổng hợp |
8938 | Hà Ngọc Đông | 019630/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nội tổng hợp |
8939 | Lê Thị Phương | 002835/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8940 | Đỗ Thị Thu Hường | 002813/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Nội tổng hợp |
8941 | Nguyễn Minh Huệ | 002814/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8942 | Đỗ Thị Xuân | 007866/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8943 | Lê Thị Kiều | 020176/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8944 | Phạm Thị Thùy Dung | 020174/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8945 | Lê Văn Tự | 005106/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8946 | Lê Thị Hạnh | 020168/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8947 | Lê Thị Hường | 002787/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8948 | Lê Thị Hằng | 007006/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8949 | Trịnh Thị Dung | 012198/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8950 | Nguyễn Thị Dung | 005340/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8951 | Nguyễn Thị Oanh | 13695/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8952 | Hoàng Thị Nhung | 13694/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8953 | Lê Thị Huệ | 016842/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Hồi sức cấp cứu |
8954 | Trịnh Huy Hoàng | 018027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
8955 | Lê Thị Thảo | 15189/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8956 | Trịnh Thị Minh | 009339/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8957 | Hoàng Văn Hùng | 002817/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8958 | Lê Thị Phượng | 019127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8959 | Lê Thị Lâm Anh | 019002/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8960 | Mai Văn Giới | 018992/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |